Thứ Tư, 02/04/2025
Vaclav Cerny (Kiến tạo: Jonas Wind)
7
Jan Schoeppner (VAR check)
21
(og) Moritz Jenz
45+2'
Niko Kovac
45+3'
Yannick Gerhardt
45+4'
Niko Kovac
45+5'
Yannick Gerhardt
45+6'
Tiago Tomas (Thay: Lovro Majer)
46
Kevin Paredes (Thay: Jakub Kaminski)
62
Tim Kleindienst (VAR check)
64
Kevin Sessa (Thay: Lennard Maloney)
72
Dzenan Pejcinovic (Thay: Vaclav Cerny)
76
Maxence Lacroix (Thay: Sebastiaan Bornauw)
76
Florian Pick (Thay: Eren Dinkci)
82
Nikola Dovedan (Thay: Jan-Niklas Beste)
89
Kofi Amoako (Thay: Yannick Gerhardt)
90

Thống kê trận đấu 1.FC Heidenheim 1846 vs Wolfsburg

số liệu thống kê
1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
Wolfsburg
Wolfsburg
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 17
2 Việt vị 1
22 Chuyền dài 11
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 6
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1.FC Heidenheim 1846 vs Wolfsburg

Tất cả (387)
90+6'

Số người tham dự hôm nay là 15000.

90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+6'

FC Heidenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6'

FC Heidenheim đang kiểm soát bóng.

90+6'

Wolfsburg bắt đầu phản công.

90+6'

Jonas Wind thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình

90+5'

Rogerio của Wolfsburg phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Florian Pick

90+5'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+4'

Koen Casteels giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng

90+4'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

90+3'

Yannick Gerhardt rời sân để vào thay Kofi Amoako thay người chiến thuật.

90+3'

Jan Schoeppner thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+3'

Wolfsburg bắt đầu phản công.

90+3'

Maximilian Arnold giảm bớt áp lực bằng pha phá bóng

90+3'

FC Heidenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

FC Heidenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+3'

Tim Kleindienst giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Yannick Gerhardt

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Maximilian Arnold của Wolfsburg vấp phải Nikola Dovedan

90+2'

Wolfsburg thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

90+2'

FC Heidenheim thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.

Đội hình xuất phát 1.FC Heidenheim 1846 vs Wolfsburg

1.FC Heidenheim 1846 (4-5-1): Kevin Muller (1), Omar Traore (23), Patrick Mainka (6), Benedikt Gimber (5), Jonas Fohrenbach (19), Eren Dinkci (8), Jan Schoppner (3), Lennard Maloney (33), Adrian Beck (21), Jan-Niklas Beste (37), Tim Kleindienst (10)

Wolfsburg (4-2-3-1): Koen Casteels (1), Joakim Maehle (21), Sebastiaan Bornauw (3), Moritz Jenz (25), Rogerio (13), Yannick Gerhardt (31), Maximilian Arnold (27), Vaclav Cerny (7), Lovro Majer (19), Jakub Kaminski (16), Jonas Wind (23)

1.FC Heidenheim 1846
1.FC Heidenheim 1846
4-5-1
1
Kevin Muller
23
Omar Traore
6
Patrick Mainka
5
Benedikt Gimber
19
Jonas Fohrenbach
8
Eren Dinkci
3
Jan Schoppner
33
Lennard Maloney
21
Adrian Beck
37
Jan-Niklas Beste
10
Tim Kleindienst
23
Jonas Wind
16
Jakub Kaminski
19
Lovro Majer
7
Vaclav Cerny
27
Maximilian Arnold
31
Yannick Gerhardt
13
Rogerio
25
Moritz Jenz
3
Sebastiaan Bornauw
21
Joakim Maehle
1
Koen Casteels
Wolfsburg
Wolfsburg
4-2-3-1
Thay người
72’
Lennard Maloney
Kevin Sessa
46’
Lovro Majer
Tiago Tomas
82’
Eren Dinkci
Florian Pick
62’
Jakub Kaminski
Kevin Paredes
89’
Jan-Niklas Beste
Nikola Dovedan
76’
Sebastiaan Bornauw
Maxence Lacroix
76’
Vaclav Cerny
Dzenan Pejcinovic
90’
Yannick Gerhardt
Kofi Jeremy Amoako
Cầu thủ dự bị
Vitus Eicher
Pavao Pervan
Marnon Busch
Kilian Fischer
Tim Siersleben
Maxence Lacroix
Norman Theuerkauf
Cedric Zesiger
Kevin Sessa
Nicolas Cozza
Florian Pick
Kevin Paredes
Nikola Dovedan
Kofi Jeremy Amoako
Luka Janes
Tiago Tomas
Stefan Schimmer
Dzenan Pejcinovic
Huấn luyện viên

Frank Schmidt

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
19/08 - 2023
20/01 - 2024
11/11 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây 1.FC Heidenheim 1846

Bundesliga
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
Bundesliga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
Bundesliga
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

Bundesliga
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Bundesliga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MunichMunich2720525265T T B H T
2LeverkusenLeverkusen2717822859T T B T T
3E.FrankfurtE.Frankfurt2714671548B B B T T
4Mainz 05Mainz 052713681445T T T H B
5Borussia M'gladbachBorussia M'gladbach2713410443B T B T T
6RB LeipzigRB Leipzig271197742H B H T B
7FreiburgFreiburg271269-342T H H H B
8AugsburgAugsburg271098-639T H T T H
9WolfsburgWolfsburg271089838H T H B B
10DortmundDortmund2711511638T T B B T
11StuttgartStuttgart2710710337H B H B B
12BremenBremen2710611-1036B B T B T
13Union BerlinUnion Berlin278613-1530B B T H T
14HoffenheimHoffenheim276912-1627H T H B H
15St. PauliSt. Pauli277416-1125B B H T B
16FC HeidenheimFC Heidenheim276417-2022H B H T T
17VfL BochumVfL Bochum275517-2720H B T B B
18Holstein KielHolstein Kiel274518-2917B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bundesliga

Xem thêm
top-arrow
X