Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Berkay Yilmaz
20
Maurice Krattenmacher
31
Luka Hyrylainen
37
Johannes Reichert (Thay: Niklas Kolbe)
46
Maurice Krattenmacher
59
Janis Antiste (Thay: Rafael Lubach)
69
Danilo Soares (Thay: Berkay Yilmaz)
69
Robert Leipertz (Thay: Semir Telalovic)
73
Tim Janisch (Thay: Oliver Villadsen)
79
Caspar Jander (Kiến tạo: Robin Knoche)
86
Lucas Roeser (Thay: Max Brandt)
90
Bastian Allgeier (Thay: Aaron Keller)
90
Simon Joachims (Thay: Caspar Jander)
90
Florian Flick (Thay: Jens Castrop)
90
Felix Higl (Thay: Oliver Batista Meier)
90
Janis Antiste
90+3'

Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs SSV Ulm 1846

số liệu thống kê
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs SSV Ulm 1846

Tất cả (45)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O - Janis Antiste đã ghi bàn!

V À A A O O O - Janis Antiste đã ghi bàn!

90+3' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

90+2'

Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Florian Flick.

90+1'

Caspar Jander rời sân và được thay thế bởi Simon Joachims.

90+1'

Aaron Keller rời sân và được thay thế bởi Bastian Allgeier.

90+1'

Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.

90'

Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Felix Higl.

86' V À A A O O O - Caspar Jander ghi bàn!

V À A A O O O - Caspar Jander ghi bàn!

86'

Robin Knoche đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A A O O O O Nuernberg ghi bàn.

V À A A A O O O O Nuernberg ghi bàn.

79'

Oliver Villadsen rời sân và được thay thế bởi Tim Janisch.

73'

Semir Telalovic rời sân và Robert Leipertz vào thay.

69'

Berkay Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Danilo Soares.

69'

Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Janis Antiste.

59' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maurice Krattenmacher nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Maurice Krattenmacher nhận thẻ đỏ! Sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!

46'

Niklas Kolbe rời sân và được thay thế bởi Johannes Reichert.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

37' Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

31' Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.

Thẻ vàng cho Maurice Krattenmacher.

Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs SSV Ulm 1846

1. FC Nuremberg (5-4-1): Jan-Marc Reichert (1), Oliver Villadsen (2), Tim Drexler (5), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Berkay Yilmaz (21), Julian Justvan (10), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Jens Castrop (17), Stefanos Tzimas (9)

SSV Ulm 1846 (3-4-3): Christian Ortag (39), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Romario Rosch (43), Max Brandt (23), Luka Hyryläinen (38), Aaron Keller (16), Semir Telalovic (29), Maurice Krattenmacher (30), Oliver Batista Meier (21)

1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
5-4-1
1
Jan-Marc Reichert
2
Oliver Villadsen
5
Tim Drexler
31
Robin Knoche
44
Ondrej Karafiat
21
Berkay Yilmaz
10
Julian Justvan
20
Caspar Jander
18
Rafael Lubach
17
Jens Castrop
9
Stefanos Tzimas
21
Oliver Batista Meier
30
Maurice Krattenmacher
29
Semir Telalovic
16
Aaron Keller
38
Luka Hyryläinen
23
Max Brandt
43
Romario Rosch
27
Niklas Kolbe
32
Philipp Strompf
4
Tom Gaal
39
Christian Ortag
SSV Ulm 1846
SSV Ulm 1846
3-4-3
Thay người
69’
Berkay Yilmaz
Danilo Soares
46’
Niklas Kolbe
Johannes Reichert
69’
Rafael Lubach
Janis Antiste
73’
Semir Telalovic
Robert Leipertz
79’
Oliver Villadsen
Tim Janisch
90’
Aaron Keller
Bastian Allgeier
90’
Jens Castrop
Florian Flick
90’
Max Brandt
Lucas Roser
90’
Caspar Jander
Simon Joachims
90’
Oliver Batista Meier
Felix Higl
Cầu thủ dự bị
Christian Mathenia
Niclas Thiede
Danilo Soares
Johannes Reichert
Fabio Gruber
Bastian Allgeier
Florian Flick
Lucas Roser
Janis Antiste
Andreas Ludwig
Tim Janisch
Dennis Chessa
Nick Seidel
Robert Leipertz
Simon Joachims
Lennart Stoll
Lukas Schleimer
Felix Higl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

DFB Cup
Hạng 2 Đức
14/09 - 2024
16/02 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024

Thành tích gần đây SSV Ulm 1846

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Đức

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X