Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Rodrigo Zalazar (Kiến tạo: Darko Churlinov)
15
Nikola Dovedan (Thay: Lino Tempelmann)
58
Blendi Idrizi (Thay: Rodrigo Zalazar)
62
Victor Palsson (Thay: Ko Itakura)
62
Jens Castrop (Thay: Enrico Valentini)
66
Kilian Fischer (Thay: Taylan Duman)
66
Kerim Calhanoglu (Thay: Thomas Ouwejan)
75
Henning Matriciani (Thay: Malick Thiaw)
75
Manuel Schaeffler (Thay: Tom Krauss)
81
Marcin Kaminski
83
Andreas Vindheim (Thay: Mehmet Aydin)
84
Lukas Schleimer
86
Simon Terodde (Kiến tạo: Blendi Idrizi)
88
Florian Huebner
90

Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Schalke 04

số liệu thống kê
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
Schalke 04
Schalke 04
54 Kiểm soát bóng 46
8 Phạm lỗi 15
14 Ném biên 17
8 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Schalke 04

Tất cả (122)
90+6'

Quả ném biên dành cho Nuremberg trong hiệp một của Schalke.

90+6'

Nuremberg được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+5'

Đá phạt cho Nuremberg trong hiệp của họ.

90+5'

Đó là một quả phát bóng lên cho đội nhà ở Nuremberg.

90+4'

Sascha Stegemann ra hiệu cho Schalke một quả phạt trực tiếp.

90+4'

Một quả ném biên dành cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+3'

Sascha Stegemann thưởng cho Schalke một quả phát bóng lên.

90+3'

Manuel Schaffler của Nuremberg dùng đầu tấn công nhưng cú sút của anh lại không trúng đích.

90+3'

Nuremberg được hưởng quả phạt góc của Sascha Stegemann.

90+1'

Sascha Stegemann ra hiệu cho Schalke một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.

90+1'

Được hưởng phạt góc cho Schalke.

90' Florian Hubner của Nuremberg đã bị Sascha Stegemann phạt thẻ vàng đầu tiên.

Florian Hubner của Nuremberg đã bị Sascha Stegemann phạt thẻ vàng đầu tiên.

90' Marcin Kaminski của Nuremberg đã bị Sascha Stegemann phạt thẻ vàng đầu tiên.

Marcin Kaminski của Nuremberg đã bị Sascha Stegemann phạt thẻ vàng đầu tiên.

89'

Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Blendi Idrizi.

89' Simon Terodde đưa bóng vào lưới và đội khách dẫn trước 1-2.

Simon Terodde đưa bóng vào lưới và đội khách dẫn trước 1-2.

86'

Nhạc cụ Jens Castrop với sự hỗ trợ tốt.

86' Ghi bàn! Nuremberg san bằng tỷ số 1-1 nhờ Lukas Schleimer ở Nuremberg.

Ghi bàn! Nuremberg san bằng tỷ số 1-1 nhờ Lukas Schleimer ở Nuremberg.

85'

Liệu Nuremberg có thể đưa bóng lên một vị trí tấn công từ quả ném biên bên phần sân của Schalke?

84' Marcin Kaminski (Schalke) nhận thẻ vàng.

Marcin Kaminski (Schalke) nhận thẻ vàng.

84'

Andreas Vindheim đang thay Mehmet-Can Aydin cho Schalke tại Max-Morlock-Stadion.

83' Marcin Kaminski (Schalke) nhận thẻ vàng.

Marcin Kaminski (Schalke) nhận thẻ vàng.

Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Schalke 04

1. FC Nuremberg (3-4-2-1): Carl Klaus (31), Christopher Schindler (16), Florian Huebner (19), Tim Handwerker (29), Enrico Valentini (22), Johannes Geis (5), Lino Tempelmann (6), Taylan Duman (8), Tom Krauss (14), Mats Moeller Daehli (24), Lukas Schleimer (36)

Schalke 04 (4-2-2-2): Ralf Faehrmann (1), Mehmet Aydin (38), Malick Thiaw (33), Marcin Kaminski (35), Thomas Ouwejan (2), Florian Flick (17), Ko Itakura (3), Darko Churlinov (7), Rodrigo Zalazar (10), Marius Buelter (11), Simon Terodde (9)

1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
3-4-2-1
31
Carl Klaus
16
Christopher Schindler
19
Florian Huebner
29
Tim Handwerker
22
Enrico Valentini
5
Johannes Geis
6
Lino Tempelmann
8
Taylan Duman
14
Tom Krauss
24
Mats Moeller Daehli
36
Lukas Schleimer
9
Simon Terodde
11
Marius Buelter
10
Rodrigo Zalazar
7
Darko Churlinov
3
Ko Itakura
17
Florian Flick
2
Thomas Ouwejan
35
Marcin Kaminski
33
Malick Thiaw
38
Mehmet Aydin
1
Ralf Faehrmann
Schalke 04
Schalke 04
4-2-2-2
Thay người
58’
Lino Tempelmann
Nikola Dovedan
62’
Rodrigo Zalazar
Blendi Idrizi
66’
Taylan Duman
Kilian Fischer
62’
Ko Itakura
Victor Palsson
66’
Enrico Valentini
Jens Castrop
75’
Thomas Ouwejan
Kerim Calhanoglu
81’
Tom Krauss
Manuel Schaeffler
75’
Malick Thiaw
Henning Matriciani
84’
Mehmet Aydin
Andreas Vindheim
Cầu thủ dự bị
Dennis Borkowski
Martin Fraisl
Erik Shuranov
Marius Lode
Manuel Schaeffler
Andreas Vindheim
Patric Klandt
Marvin Pieringer
Christian Mathenia
Kerim Calhanoglu
Kilian Fischer
Blendi Idrizi
Mario Suver
Reinhold Ranftl
Nikola Dovedan
Victor Palsson
Jens Castrop
Henning Matriciani

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
11/12 - 2021
15/05 - 2022
Giao hữu
Hạng 2 Đức
04/11 - 2023
14/04 - 2024
10/08 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Schalke 04

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
Giao hữu
09/01 - 2025
Hạng 2 Đức
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X