Thẻ vàng cho Janik Bachmann.
Trực tiếp kết quả 1. FC Nuremberg vs Schalke 04 hôm nay 10-08-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 10/8
Kết thúc



![]() Marcin Kaminski 41 | |
![]() Ron Schallenberg 41 | |
![]() Jens Castrop 42 | |
![]() Caspar Jander 44 | |
![]() Ibrahima Cisse (Kiến tạo: Tobias Mohr) 45+1' | |
![]() Ron Schallenberg 45+4' | |
![]() Enrico Valentini (Thay: Danilo Soares) 46 | |
![]() Dustin Forkel (Thay: Kanji Okunuki) 46 | |
![]() Mehmet-Can Aydin (Thay: Emil Hojlund) 46 | |
![]() Mehmet Aydin (Thay: Emil Hoejlund) 46 | |
![]() Lukas Schleimer (Kiến tạo: Enrico Valentini) 47 | |
![]() Kenan Karaman 54 | |
![]() Caspar Jander (Kiến tạo: Florian Pick) 56 | |
![]() Anton Donkor (Thay: Tobias Mohr) 66 | |
![]() Caspar Jander 67 | |
![]() Ondrej Karafiat (Thay: Jens Castrop) 67 | |
![]() Rafael Lubach (Thay: Florian Pick) 76 | |
![]() Rafael Lubach 77 | |
![]() Tim Janisch (Thay: Lukas Schleimer) 86 | |
![]() Janik Bachmann 90+2' |
Thẻ vàng cho Janik Bachmann.
Lukas Schleimer rời sân và được thay thế bởi Tim Janisch.
Lukas Schleimer rời sân và được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Rafael Lubach đã ghi bàn!
Florian Pick rời sân và được thay thế bởi Rafael Lubach.
THẺ ĐỎ! - Caspar Jander nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Ondrej Karafiat.
THẺ ĐỎ! - Caspar Jander nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Tobias Mohr rời sân và được thay thế bởi Anton Donkor.
Florian Pick đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Caspar Jander đã trúng đích!
Thẻ vàng cho Kenan Karaman.
Enrico Valentini là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Lukas Schleimer đã trúng đích!
Emil Hoejlund rời sân và được thay thế bởi Mehmet Aydin.
Kanji Okunuki rời sân và được thay thế bởi Dustin Forkel.
Danilo Soares rời sân và được thay thế bởi Enrico Valentini.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
THẺ ĐỎ! - Ron Schallenberg nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Tobias Mohr là người kiến tạo cho bàn thắng.
1. FC Nuremberg (4-5-1): Jan-Marc Reichert (1), Jannik Hofmann (43), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Danilo Soares (3), Kanji Okunuki (11), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Caspar Jander (20), Florian Pick (7), Lukas Schleimer (36)
Schalke 04 (4-2-3-1): Justin Heekeren (28), Adrian Gantenbein (17), Ibrahima Cisse (22), Marcin Kaminski (35), Derry Murkin (5), Ron Schallenberg (6), Janik Bachmann (14), Moussa Sylla (9), Kenan Karaman (19), Tobias Mohr (29), Emil Højlund (15)
Thay người | |||
46’ | Danilo Soares Enrico Valentini | 46’ | Emil Hoejlund Mehmet-Can Aydin |
46’ | Kanji Okunuki Dustin Forkel | 66’ | Tobias Mohr Anton Donkor |
67’ | Jens Castrop Ondrej Karafiat | ||
76’ | Florian Pick Rafael Lubach | ||
86’ | Lukas Schleimer Tim Janisch |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Mathenia | Ron-Thorben Hoffmann | ||
Enrico Valentini | Felipe Sanchez | ||
Nick Seidel | Martin Wasinski | ||
Ondrej Karafiat | Mehmet-Can Aydin | ||
Rafael Lubach | Anton Donkor | ||
Michal Sevcik | Taylan Bulut | ||
Tim Janisch | Sebastian Polter | ||
Stefanos Tzimas | Max Gruger | ||
Dustin Forkel | Paul Seguin |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |