- Sadik Fofana11
- Sadik Fofana (Thay: James Lawrence)11
- Lino Tempelmann31
- Kwadwo Duah (Kiến tạo: Johannes Geis)36
- Kwadwo Duah (Kiến tạo: Mats Moeller Daehli)55
- Enrico Valentini (Thay: Jens Castrop)63
- Louis Breunig (Thay: Erik Wekesser)63
- Louis Breunig75
- Erik Shuranov79
- Lukas Schleimer79
- Erik Shuranov (Thay: Christoph Daferner)79
- Lukas Schleimer (Thay: Kwadwo Duah)79
- Sadik Fofana81
- Erik Shuranov90+4'
- Marvin Pieringer25
- Florent Muslija (Thay: Dennis Srbeny)61
- Sirlord Conteh (Thay: Robert Leipertz)61
- Julian Justvan64
- Kelvin Ofori (Thay: Marcel Hoffmeier)80
- Kelvin Ofori81
- Marvin Pieringer88
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Paderborn
số liệu thống kê
1. FC Nuremberg
Paderborn
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
15 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Paderborn
1. FC Nuremberg (4-4-2): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Christopher Schindler (16), Jamie Lawrence (4), Erik Wekesser (13), Jens Castrop (17), Lino Tempelmann (6), Johannes Geis (5), Mats Moeller Daehli (10), Kwadwo Duah (23), Christoph Daferner (33)
Paderborn (3-4-1-2): Leopold Zingerle (17), Maximilian Rohr (31), Uwe Hunemeier (2), Marcel Hoffmeier (33), Raphael Obermair (23), Robert Leipertz (13), Ron Schallenberg (8), Julian Justvan (10), Dennis Srbeny (18), Marvin Pieringer (9), Felix Platte (36)
1. FC Nuremberg
4-4-2
26
Christian Mathenia
28
Jan Gyamerah
16
Christopher Schindler
4
Jamie Lawrence
13
Erik Wekesser
17
Jens Castrop
6
Lino Tempelmann
5
Johannes Geis
10
Mats Moeller Daehli
23 2
Kwadwo Duah
33
Christoph Daferner
36
Felix Platte
9
Marvin Pieringer
18
Dennis Srbeny
10
Julian Justvan
8
Ron Schallenberg
13
Robert Leipertz
23
Raphael Obermair
33
Marcel Hoffmeier
2
Uwe Hunemeier
31
Maximilian Rohr
17
Leopold Zingerle
Paderborn
3-4-1-2
Thay người | |||
11’ | James Lawrence Sadik Fofana | 61’ | Robert Leipertz Sirlord Conteh |
63’ | Jens Castrop Enrico Valentini | 61’ | Dennis Srbeny Florent Muslija |
63’ | Erik Wekesser Louis Breunig | 80’ | Marcel Hoffmeier Kelvin Ofori |
79’ | Christoph Daferner Erik Shuranov | ||
79’ | Kwadwo Duah Lukas Schleimer |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Klaus | Sirlord Conteh | ||
Sadik Fofana | Florent Muslija | ||
Nathaniel Brown | Kai Klefisch | ||
Erik Shuranov | Kelvin Ofori | ||
Lukas Schleimer | Marcel Mehlem | ||
Enrico Valentini | Jonas Carls | ||
Louis Breunig | Jannis Heuer | ||
Jermain Nischalke | Tobias Muller | ||
Bryang Kayo | Moritz Schulze |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Thành tích gần đây Paderborn
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Hạng 2 Đức
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại