Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.
Trực tiếp kết quả 1. FC Nuremberg vs Kaiserslautern hôm nay 09-11-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 09/11
Kết thúc



![]() (VAR check) 11 | |
![]() (VAR check) 11 | |
![]() (VAR check) 11 | |
![]() (VAR check) 11 | |
![]() (VAR check) 11 | |
![]() (VAR check) 11 | |
![]() Boris Tomiak 28 | |
![]() Afeez Aremu 37 | |
![]() Aaron Opoku (Thay: Afeez Aremu) 46 | |
![]() Finn Jeltsch 47 | |
![]() Kenny Prince Redondo (Thay: Daisuke Yokota) 65 | |
![]() Jan Gyamerah (Thay: Frank Ronstadt) 65 | |
![]() Lukas Schleimer (Thay: Mahir Emreli) 73 | |
![]() Tobias Raschl 77 | |
![]() Tobias Raschl (Thay: Luca Sirch) 77 | |
![]() Taylan Duman (Thay: Rafael Lubach) 82 | |
![]() Benjamin Goller (Thay: Stefanos Tzimas) 82 | |
![]() Ragnar Ache 86 | |
![]() Jannik Mause (Thay: Ragnar Ache) 90 |
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Jannik Mause.
Thẻ vàng cho Ragnar Ache.
Stefanos Tzimas rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.
Rafael Lubach rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Luca Sirch rời sân và được thay thế bởi Tobias Raschl.
Mahir Emreli rời sân và được thay thế bởi Lukas Schleimer.
Frank Ronstadt rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.
Frank Ronstadt rời sân và được thay thế bởi Jan Gyamerah.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.
Thẻ vàng cho Finn Jeltsch.
Afeez Aremu rời sân và được thay thế bởi Aaron Opoku.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Afeez Aremu.
Thẻ vàng cho Afeez Aremu.
Thẻ vàng cho Boris Tomiak.
1. FC Nuremberg (3-4-1-2): Jan-Marc Reichert (1), Finn Jeltsch (4), Robin Knoche (31), Ondrej Karafiat (44), Oliver Villadsen (2), Danilo Soares (3), Caspar Jander (20), Rafael Lubach (18), Julian Justvan (10), Mahir Emreli (30), Stefanos Tzimas (9)
Kaiserslautern (3-3-2-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Boris Tomiak (2), Frank Ronstadt (27), Aremu Afeez (23), Florian Kleinhansl (3), Daisuke Yokota (41), Filip Kaloc (26), Ragnar Ache (9), Daniel Hanslik (19)
Thay người | |||
73’ | Mahir Emreli Lukas Schleimer | 46’ | Afeez Aremu Aaron Opoku |
82’ | Rafael Lubach Taylan Duman | 65’ | Frank Ronstadt Jan Gyamerah |
82’ | Stefanos Tzimas Benjamin Goller | 65’ | Daisuke Yokota Kenny Prince Redondo |
77’ | Luca Sirch Tobias Raschl | ||
90’ | Ragnar Ache Jannik Mause |
Cầu thủ dự bị | |||
Jannik Hofmann | Leon Robinson | ||
Christian Mathenia | Avdo Spahic | ||
Florian Flick | Erik Wekesser | ||
Florian Pick | Aaron Opoku | ||
Taylan Duman | Jannik Mause | ||
Benjamin Goller | Tobias Raschl | ||
Berkay Yilmaz | Richmond Tachie | ||
Nick Seidel | Jan Gyamerah | ||
Lukas Schleimer | Kenny Prince Redondo |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |