Fabian Nurnberger (1 FC Nuremberg) đã nhận thẻ vàng từ Martin Petersen.
Trực tiếp kết quả 1. FC Nuremberg vs Jahn Regensburg hôm nay 20-02-2022
Giải Hạng 2 Đức - CN, 20/2
Kết thúc



![]() Benedikt Gimber 9 | |
![]() Lino Tempelmann 12 | |
![]() Pascal Koepke (Kiến tạo: Mats Moeller Daehli) 35 | |
![]() Jan-Niklas Beste (Thay: Benedikt Gimber) 46 | |
![]() Taylan Duman 55 | |
![]() Erik Wekesser (Thay: Leon Guwara) 66 | |
![]() Niclas Shipnoski (Thay: Sarpreet Singh) 66 | |
![]() Aygun Yildirim (Thay: David Otto) 66 | |
![]() Nikola Dovedan (Thay: Pascal Koepke) 74 | |
![]() Kilian Fischer (Thay: Mats Moeller Daehli) 74 | |
![]() Kilian Fischer 80 | |
![]() Tom Krauss (Thay: Lukas Schleimer) 82 | |
![]() Florian Huebner (Thay: Mario Suver) 82 | |
![]() Kaan Caliskaner (Thay: Carlo Boukhalfa) 87 | |
![]() Jens Castrop (Thay: Taylan Duman) 90 | |
![]() Jan-Niklas Beste 90+5' | |
![]() Fabian Nuernberger 90+5' |
Fabian Nurnberger (1 FC Nuremberg) đã nhận thẻ vàng từ Martin Petersen.
Jan-Niklas Beste (1 FC Nuremberg) đã nhận thẻ vàng từ Martin Petersen.
Jan-Niklas Beste của Jahn Regensburg đã được đặt ở Nuremberg.
Martin Petersen ra hiệu cho 1 FC Nuremberg một quả phạt trực tiếp.
Martin Petersen thưởng cho Jahn Regensburg một quả phát bóng lên.
Ở Nuremberg 1 FC Nuremberg tấn công thông qua Nikola Dovedan. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Jahn Regensburg được hưởng quả phạt góc của Martin Petersen.
Jahn Regensburg thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
1 FC Nuremberg được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Jens Castrop sẽ thay thế Taylan Duman cho 1 FC Nuremberg tại Max-Morlock-Stadion.
Kaan Caliskaner đang thay thế Taylan Duman cho 1 FC Nuremberg tại Max-Morlock-Stadion.
Kaan Caliskaner sẽ thay thế Carlo Boukhalfa cho 1 FC Nuremberg tại Max-Morlock-Stadion.
Jahn Regensburg có một quả phát bóng lên.
Jahn Regensburg được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Ném biên 1 FC Nuremberg.
Ném biên dành cho Jahn Regensburg ở Nuremberg.
1 FC Nuremberg được hưởng phạt góc.
Martin Petersen ra hiệu cho Jahn Regensburg đá phạt trong phần sân của họ.
Martin Petersen trao quả ném biên cho đội nhà.
Jahn Regensburg thay người thứ năm với Kaan Caliskaner thay Carlo Boukhalfa.
Jahn Regensburg thay người thứ năm với Kaan Caliskaner thay Lukas Schleimer.
1. FC Nuremberg (4-5-1): Christian Mathenia (26), Enrico Valentini (22), Mario Suver (33), Asger Soerensen (4), Tim Handwerker (29), Pascal Koepke (20), Taylan Duman (8), Fabian Nuernberger (15), Lino Tempelmann (6), Mats Moeller Daehli (24), Lukas Schleimer (36)
Jahn Regensburg (3-4-1-2): Alexander Meyer (1), Steve Breitkreuz (23), Benedikt Gimber (5), Scott Kennedy (24), Konrad Faber (11), Carlo Boukhalfa (22), Max Besuschkow (7), Leon Guwara (20), Sarpreet Singh (15), David Otto (14), Andreas Albers (19)
Thay người | |||
74’ | Mats Moeller Daehli Kilian Fischer | 46’ | Benedikt Gimber Jan-Niklas Beste |
74’ | Pascal Koepke Nikola Dovedan | 66’ | Leon Guwara Erik Wekesser |
82’ | Mario Suver Florian Huebner | 66’ | Sarpreet Singh Niclas Shipnoski |
82’ | Lukas Schleimer Tom Krauss | 66’ | David Otto Aygun Yildirim |
90’ | Taylan Duman Jens Castrop | 87’ | Carlo Boukhalfa Kaan Caliskaner |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Klaus | Kevin Kunz | ||
Kilian Fischer | Jan-Niklas Beste | ||
Florian Huebner | Benedikt Saller | ||
Konstantin Rausch | Erik Wekesser | ||
Nikola Dovedan | Jan Elvedi | ||
Tom Krauss | Niclas Shipnoski | ||
Jens Castrop | Aygun Yildirim | ||
Erik Shuranov | Kaan Caliskaner | ||
Dennis Borkowski | Haralambos Makridis |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |