Đội khách đã thay Merlin Rohl bằng Denis Linsmayer. Đây là lần thay người thứ năm được thực hiện trong ngày hôm nay của Rudiger Rehm.
![]() Florian Pick (Kiến tạo: Patrick Schmidt) 13 | |
![]() Dennis Eckert 17 | |
![]() Johannes Geis (Thay: Fabian Nuernberger) 22 | |
![]() Filip Bilbija (Kiến tạo: Dennis Eckert) 41 | |
![]() Manuel Schaeffler (Thay: Nikola Dovedan) 46 | |
![]() Patrick Schmidt (Kiến tạo: Dennis Eckert) 49 | |
![]() Manuel Schaeffler 62 | |
![]() Pascal Koepke (Thay: Erik Shuranov) 69 | |
![]() Konstantin Rausch (Thay: Mario Suver) 69 | |
![]() Taylan Duman (Thay: Tom Krauss) 69 | |
![]() Hans Nunoo Sarpei 71 | |
![]() Valmir Sulejmani (Thay: Patrick Schmidt) 73 | |
![]() Valmir Sulejmani (Kiến tạo: Dennis Eckert) 80 | |
![]() Jonatan Kotzke (Thay: Hans Nunoo Sarpei) 81 | |
![]() Thomas Leon Keller (Thay: Dennis Eckert) 81 | |
![]() Denis Linsmayer (Thay: Merlin Roehl) 88 | |
![]() Christian Gebauer (Thay: Filip Bilbija) 88 |
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Ingolstadt


Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Ingolstadt
Đội khách đã thay Filip Bilbija bằng Christian Gebauer. Đây là lần thay người thứ tư trong ngày hôm nay của Rudiger Rehm.
Đội khách đã thay Dennis Eckert Ayensa bằng Thomas Keller. Đây là lần thay người thứ năm trong ngày hôm nay của Rudiger Rehm.
Đội khách đã thay Dennis Eckert Ayensa bằng Thomas Keller. Đây là lần thay người thứ tư trong ngày hôm nay của Rudiger Rehm.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Nuremberg đẩy về phía trước thông qua Pascal Kopke, người có pha dứt điểm trúng khung thành đã được cứu.
Nuremberg thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Quả ném biên dành cho Nuremberg trong hiệp của họ.
Đá phạt Nuremberg.
Rudiger Rehm (Ingolstadt) thay người thứ ba, Thomas Keller thay Dennis Eckert Ayensa.
Rudiger Rehm đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại Max-Morlock-Stadion với Jonatan Kotzke thay cho Hans Nunoo Sarpei.
Rudiger Rehm (Ingolstadt) thay người thứ ba, Valmir Sulejmani thay Patrick Schmidt.
Rudiger Rehm đang thực hiện sự thay thế thứ hai của đội tại Max-Morlock-Stadion với Valmir Sulejmani thay thế Patrick Schmidt.
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời của Dennis Eckert Ayensa.

Vào! Ingolstadt mở rộng tỷ số lên 0-5 nhờ công Valmir Sulejmani.
Nuremberg thực hiện quả ném biên ở gần khu vực cấm địa.
Bastian Dankert thực hiện quả ném biên cho Nuremberg, gần khu vực của Ingolstadt.
Nuremberg được hưởng quả phạt góc của Bastian Dankert.
Nuremberg trong Nuremberg, Nuremberg, Nuremberg.
Ingolstadt cần phải thận trọng. Nuremberg thực hiện quả ném biên tấn công.
Ingolstadt được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Ingolstadt
1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Enrico Valentini (22), Christopher Schindler (16), Mario Suver (33), Tim Handwerker (29), Tom Krauss (14), Fabian Nuernberger (15), Lino Tempelmann (6), Erik Shuranov (11), Nikola Dovedan (10), Mats Moeller Daehli (24)
Ingolstadt (4-4-2): Dejan Stojanovic (39), Michael Heinloth (17), Nico Antonitsch (5), Visar Musliu (16), Dominik Franke (3), Florian Pick (26), Hans Nunoo Sarpei (18), Merlin Roehl (34), Filip Bilbija (35), Patrick Schmidt (32), Dennis Eckert (7)


Thay người | |||
22’ | Fabian Nuernberger Johannes Geis | 73’ | Patrick Schmidt Valmir Sulejmani |
46’ | Nikola Dovedan Manuel Schaeffler | 81’ | Dennis Eckert Thomas Leon Keller |
69’ | Mario Suver Konstantin Rausch | 81’ | Hans Nunoo Sarpei Jonatan Kotzke |
69’ | Erik Shuranov Pascal Koepke | 88’ | Filip Bilbija Christian Gebauer |
69’ | Tom Krauss Taylan Duman | 88’ | Merlin Roehl Denis Linsmayer |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Schleimer | Thomas Leon Keller | ||
Noel Knothe | Christian Gebauer | ||
Konstantin Rausch | Nikola Stevanovic | ||
Pascal Koepke | Jonatan Kotzke | ||
Jens Castrop | Denis Linsmayer | ||
Manuel Schaeffler | Valmir Sulejmani | ||
Taylan Duman | Andreas Poulsen | ||
Johannes Geis | Fabijan Buntic | ||
Carl Klaus | Maximilian Neuberger |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Ingolstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Ingolstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại