Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả 1. FC Nuremberg vs Holstein Kiel hôm nay 06-04-2024
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 06/4
Kết thúc



![]() Joseph Hungbo 5 | |
![]() Joseph Hungbo 12 | |
![]() Marko Ivezic (Kiến tạo: Philipp Sander) 20 | |
![]() Alexander Bernhardsson 30 | |
![]() Marvin Schulz (Thay: Marco Komenda) 32 | |
![]() Shuto Machino (Kiến tạo: Steven Skrzybski) 34 | |
![]() Jens Castrop 42 | |
![]() Alexander Bernhardsson (Kiến tạo: Steven Skrzybski) 43 | |
![]() Jan Gyamerah 45 | |
![]() Benjamin Goller 46 | |
![]() Benjamin Goller (Thay: Can Uzun) 46 | |
![]() Erik Wekesser (Thay: Kanji Okunuki) 46 | |
![]() Nicolai Remberg (Thay: Alexander Bernhardsson) 61 | |
![]() Carl Johansson (Thay: Patrick Erras) 61 | |
![]() Enrico Valentini (Thay: Jan Gyamerah) 69 | |
![]() Taylan Duman (Thay: Jens Castrop) 72 | |
![]() Nicolai Remberg 79 | |
![]() Jann-Fiete Arp (Thay: Steven Skrzybski) 80 | |
![]() Ivan Marquez (Thay: Florian Flick) 80 | |
![]() Mikkel Kirkeskov (Thay: Tom Rothe) 80 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Tom Rothe rời sân và được thay thế bởi Mikkel Kirkeskov.
Steven Skrzybski rời sân và được thay thế bởi Jann-Fiete Arp.
Florian Flick rời sân và được thay thế bởi Ivan Marquez.
Florian Flick rời sân và được thay thế bởi Ivan Marquez.
G O O O A A A L - Nicolai Remberg đã trúng mục tiêu!
Jens Castrop rời sân và được thay thế bởi Taylan Duman.
Jan Gyamerah rời sân và được thay thế bởi Enrico Valentini.
Patrick Erras rời sân và được thay thế bởi Carl Johansson.
Alexander Bernhardsson rời sân và được thay thế bởi Nicolai Remberg.
Can Uzun rời sân và được thay thế bởi Benjamin Goller.
Kanji Okunuki rời sân và được thay thế bởi Erik Wekesser.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng dành cho Jan Gyamerah.
Steven Skrzybski đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Alexander Bernhardsson đã trúng đích!
G O O O A A L - Alexander Bernhardsson đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Jens Castrop.
Thẻ vàng cho [player1].
Steven Skrzybski đã hỗ trợ ghi bàn.
1. FC Nuremberg (4-1-4-1): Carl Klaus (1), Jan Gyamerah (28), Finn Jeltsch (44), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Florian Flick (6), Joseph Hungbo (23), Jens Castrop (17), Can Uzun (42), Kanji Okunuki (11), Lukas Schleimer (36)
Holstein Kiel (3-4-3): Timon Weiner (1), Marko Ivezic (6), Patrick Erras (4), Marco Komenda (3), Timo Becker (17), Philipp Sander (16), Lewis Holtby (10), Tom Rothe (18), Alexander Bernhardsson (11), Steven Skrzybski (7), Shuto Machino (13)
Thay người | |||
46’ | Kanji Okunuki Erik Wekesser | 32’ | Marco Komenda Marvin Schulz |
46’ | Can Uzun Benjamin Goller | 61’ | Alexander Bernhardsson Nicolai Remberg |
69’ | Jan Gyamerah Enrico Valentini | 61’ | Patrick Erras Carl Johansson |
72’ | Jens Castrop Taylan Duman | 80’ | Steven Skrzybski Fiete Arp |
80’ | Florian Flick Ivan Marquez | 80’ | Tom Rothe Mikkel Kirkeskov |
Cầu thủ dự bị | |||
Erik Wekesser | Lasse Rosenboom | ||
Sebastian Andersson | Nicolai Remberg | ||
Ivan Marquez | Fiete Arp | ||
Benjamin Goller | Holmbert Aron Fridjonsson | ||
Taylan Duman | Marvin Schulz | ||
Johannes Geis | Carl Johansson | ||
Ahmet Gurleyen | Mikkel Kirkeskov | ||
Christian Mathenia | Niklas Niehoff | ||
Enrico Valentini | Marcel Engelhardt |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |