Đó là một sự hỗ trợ tốt từ Pascal Kopke.
- Nathaniel Brown (Kiến tạo: Mats Moeller Daehli)10
- Peter Vindahl Jensen25
- Kwadwo Duah68
- Kwadwo Duah (Thay: Felix Lohkemper)68
- Johannes Geis (Thay: Lukas Schleimer)76
- Tim Handwerker85
- Tim Handwerker (Thay: Nathaniel Brown)85
- James Lawrence (Thay: Mats Moeller Daehli)85
- Pascal Koepke (Thay: Benjamin Goller)85
- Kwadwo Duah (Kiến tạo: Pascal Koepke)90+3'
- Kristoffer Peterson (Thay: Emmanuel Iyoha)64
- Nicolas Gavory (Thay: Matthias Zimmermann)64
- Daniel Ginczek (Thay: Tim Oberdorf)73
- Michal Karbownik79
- Felix Klaus80
- Elione Neto (Thay: Shinta Appelkamp)85
- Jona Niemiec (Thay: Michal Karbownik)85
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Fortuna Dusseldorf
Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Fortuna Dusseldorf
Cú dứt điểm tuyệt vời của Kwadwo Duah giúp Nuremberg dẫn trước 2-0.
Ở Nuremberg, đội khách được hưởng quả phạt trực tiếp.
Dusseldorf được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên cho Dusseldorf gần vòng cấm địa.
Soren Stoks ra hiệu cho Dusseldorf hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Quả ném biên cho đội chủ nhà bên phần sân đối diện.
Ném biên cho Dusseldorf tại Max-Morlock-Stadion.
Bóng đi hết cuộc chơi cho một quả phát bóng lên Nuremberg.
Bóng an toàn khi Dusseldorf được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Dusseldorf tiến lên nhanh chóng nhưng Soren Storks đã thổi phạt việt vị.
Quả phạt trực tiếp cho Dusseldorf bên phần sân của họ.
Đội khách thay Michal Karbownik bằng Jona Niemiec.
Tim Handwerker vào thay Nathaniel Brown bên đội nhà.
Jamie Lawrence sẽ thay thế Mats Moller Daehli cho Nuremberg tại Max-Morlock-Stadion.
Đội khách thay Shinta Karl Appelkamp bằng Elione Neto. Đây là lần thay người thứ 4 trong ngày hôm nay của Daniel Thioune.
Pascal Kopke dự bị cho Benjamin Goller của Nuremberg.
Tại Max-Morlock-Stadion, Nuremberg bị phạt việt vị.
Dusseldorf được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Nuremberg.
Felix Klaus (Dusseldorf) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Fortuna Dusseldorf
1. FC Nuremberg (4-2-3-1): Peter Jensen (30), Enrico Valentini (22), Christopher Schindler (16), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (35), Lino Tempelmann (6), Florian Flick (21), Benjamin Goller (14), Mats Moeller Daehli (10), Lukas Schleimer (36), Felix Lohkemper (7)
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Matthias Zimmermann (25), Andre Hoffmann (3), Christoph Klarer (5), Michal Karbownik (8), Tim Christopher Oberdorf (15), Marcel Sobottka (31), Felix Klaus (11), Shinta Karl Appelkamp (23), Emmanuel Iyoha (19), Dawid Kownacki (9)
Thay người | |||
68’ | Felix Lohkemper Kwadwo Duah | 64’ | Matthias Zimmermann Nicolas Gavory |
76’ | Lukas Schleimer Johannes Geis | 64’ | Emmanuel Iyoha Kristoffer Peterson |
85’ | Mats Moeller Daehli Jamie Lawrence | 73’ | Tim Oberdorf Daniel Ginczek |
85’ | Nathaniel Brown Tim Handwerker | 85’ | Shinta Appelkamp Elione Neto |
85’ | Benjamin Goller Pascal Kopke | 85’ | Michal Karbownik Jona Niemiec |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Klaus | Elione Neto | ||
Sadik Fofana | Daniel Ginczek | ||
Jamie Lawrence | Jona Niemiec | ||
Tim Handwerker | Takashi Uchino | ||
Johannes Geis | Nicolas Gavory | ||
Danny Blum | Jordy De Wijs | ||
Erik Shuranov | Benjamin Bockle | ||
Pascal Kopke | Dennis Gorka | ||
Kwadwo Duah | Kristoffer Peterson |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Fortuna Dusseldorf
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hannover 96 | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T T T B |
2 | Paderborn | 12 | 5 | 6 | 1 | 5 | 21 | T B T H H |
3 | Fortuna Dusseldorf | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | B T B B H |
4 | Karlsruher SC | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | H T B B H |
5 | Hamburger SV | 12 | 5 | 4 | 3 | 9 | 19 | T T B H B |
6 | Elversberg | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 19 | T H T B T |
7 | FC Cologne | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T B B T T |
8 | 1. FC Nuremberg | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | T T T H H |
9 | Magdeburg | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | H B B H H |
10 | Kaiserslautern | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | B T T H H |
11 | Berlin | 12 | 5 | 2 | 5 | 0 | 17 | H T T B B |
12 | Darmstadt | 12 | 4 | 4 | 4 | 3 | 16 | H T H T T |
13 | Greuther Furth | 12 | 3 | 4 | 5 | -5 | 13 | H B T B B |
14 | Schalke 04 | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | H B B H T |
15 | Eintracht Braunschweig | 12 | 3 | 3 | 6 | -10 | 12 | T B H H T |
16 | Preussen Muenster | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | B H H T H |
17 | SSV Ulm 1846 | 12 | 2 | 4 | 6 | -3 | 10 | B B H H H |
18 | Jahn Regensburg | 12 | 2 | 1 | 9 | -27 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại