Ném biên dành cho Nuremberg ở hiệp Dresden.
Trực tiếp kết quả 1. FC Nuremberg vs Dynamo Dresden hôm nay 20-03-2022
Giải Hạng 2 Đức - CN, 20/3
Kết thúc



![]() Fabian Nuernberger (Kiến tạo: Mats Moeller Daehli) 12 | |
![]() Christoph Daferner (Kiến tạo: Agyemang Diawusie) 42 | |
![]() Heinz Moerschel (Thay: Oliver Batista Meier) 46 | |
![]() Erik Shuranov (Thay: Lukas Schleimer) 65 | |
![]() Nikola Dovedan (Thay: Pascal Koepke) 65 | |
![]() Vaclav Drchal (Thay: Agyemang Diawusie) 68 | |
![]() Tom Krauss (Thay: Fabian Nuernberger) 77 | |
![]() Taylan Duman 81 | |
![]() Tim Knipping 81 | |
![]() Enrico Valentini (Thay: Kilian Fischer) 83 | |
![]() Manuel Schaeffler (Thay: Taylan Duman) 83 | |
![]() Paul Will (Thay: Yannick Stark) 86 | |
![]() Manuel Schaeffler 88 |
Ném biên dành cho Nuremberg ở hiệp Dresden.
Dresden cần phải thận trọng. Nuremberg thực hiện quả ném biên tấn công.
Nuremberg được hưởng quả phạt góc của Robert Hartmann.
Phạt góc cho Nuremberg.
Nuremberg được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Nuremberg có một quả phát bóng lên.
Paul Will của Dresden thực hiện cú sút xa nhưng không trúng đích.
Robert Hartmann trao quả ném biên cho đội nhà.
Nuremberg được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Manuel Schaffler của Nuremberg đã được đặt ở Nuremberg.
Đá phạt cho Dresden trong hiệp của họ.
Nuremberg được hưởng một quả phạt trực tiếp trong phần sân của họ.
Liệu Dresden có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Nuremberg không?
Paul Will là phụ cho Yannick Stark cho Dresden.
Dresden được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Nuremberg ném biên.
Robert Hartmann ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Nuremberg trong phần sân của họ.
Nuremberg được hưởng quả phạt góc của Robert Hartmann.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Đội chủ nhà thay Taylan Duman bằng Manuel Schaffler.
Enrico Valentini là phụ cho Kilian Fischer cho Nuremberg.
1. FC Nuremberg (4-2-3-1): Christian Mathenia (26), Kilian Fischer (2), Christopher Schindler (16), Asger Soerensen (4), Tim Handwerker (29), Lino Tempelmann (6), Fabian Nuernberger (15), Taylan Duman (8), Mats Moeller Daehli (24), Lukas Schleimer (36), Pascal Koepke (20)
Dynamo Dresden (4-3-3): Kevin Broll (1), Michael Akoto (3), Michael Sollbauer (21), Tim Knipping (4), Guram Giorbelidze (2), Oliver Batista Meier (37), Yannick Stark (5), Julius Kade (30), Morris Schroeter (17), Christoph Daferner (33), Agyemang Diawusie (11)
Thay người | |||
65’ | Pascal Koepke Nikola Dovedan | 46’ | Oliver Batista Meier Heinz Moerschel |
65’ | Lukas Schleimer Erik Shuranov | 68’ | Agyemang Diawusie Vaclav Drchal |
77’ | Fabian Nuernberger Tom Krauss | 86’ | Yannick Stark Paul Will |
83’ | Taylan Duman Manuel Schaeffler | ||
83’ | Kilian Fischer Enrico Valentini |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Klaus | Anton Mitryushkin | ||
Johannes Geis | Heinz Moerschel | ||
Manuel Schaeffler | Patrick Weihrauch | ||
Nikola Dovedan | Robin Becker | ||
Erik Shuranov | Antonis Aidonis | ||
Tom Krauss | Brandon Borrello | ||
Dennis Borkowski | Vaclav Drchal | ||
Florian Huebner | Paul Will | ||
Enrico Valentini |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |