Hertha thực hiện quả ném biên bên phần sân Nuremberg.
Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Berlin
Nuremberg được hưởng quả phát bóng lên.
Phạt góc được trao cho Hertha.
Đây là quả phát bóng lên của đội khách ở Nuremberg.
Ném biên cho Nuremberg bên phần sân của Hertha.
Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân của Hertha.
Bóng ra khỏi sân và Nuremberg được hưởng quả phát bóng lên.
Lukas Benen trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Lukas Benen trao cho Hertha một quả phát bóng lên.
Lukas Schleimer đánh đầu vào xà ngang! Gần như ghi được bàn thắng cho Nuremberg.
Đang trở nên nguy hiểm! Nuremberg được hưởng quả đá phạt gần khu vực cấm địa.
Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Berlin
Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Berlin
1. FC Nuremberg (4-5-1): Jan-Marc Reichert (1), Oliver Villadsen (2), Robin Knoche (31), Finn Jeltsch (4), Jens Castrop (17), Benjamin Goller (14), Julian Justvan (10), Florian Flick (6), Caspar Jander (20), Kanji Okunuki (11), Lukas Schleimer (36)
Berlin (4-3-3): Ernst Tjark (1), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Deyovaisio Zeefuik (42), Michael Cuisance (27), Diego Demme (6), Ibrahim Maza (10), Marten Winkler (22), Jan-Luca Schuler (18), Derry Lionel Scherhant (39)
Cầu thủ dự bị | |||
Ondrej Karafiat | Marius Gersbeck | ||
Christian Mathenia | Pascal Klemens | ||
Danilo Soares | Kevin Sessa | ||
Enrico Valentini | Palko Dardai | ||
Nick Seidel | Florian Niederlechner | ||
Taylan Duman | Smail Prevljak | ||
Rafael Lubach | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Florian Pick | Gustav Orsoe Christensen | ||
Mahir Emreli | Boris Lum |
Nhận định 1. FC Nuremberg vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fortuna Dusseldorf | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 5 | 4 | 1 | 0 | 5 | 13 | T H T T T |
3 | Paderborn | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | T H H H T |
4 | Magdeburg | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H T H T T |
5 | Hamburger SV | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 10 | T H B T T |
6 | Hannover 96 | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | H T B T B |
7 | Greuther Furth | 5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 9 | T H H T H |
8 | FC Cologne | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 7 | B H T T B |
9 | Berlin | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H T T B |
10 | Kaiserslautern | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T H T B B |
11 | 1. FC Nuremberg | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | B T H B T |
12 | Elversberg | 5 | 1 | 3 | 1 | 3 | 6 | H H B T H |
13 | Darmstadt | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | B H B H T |
14 | Schalke 04 | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B H B B B |
15 | Jahn Regensburg | 5 | 1 | 0 | 4 | -12 | 3 | B T B B B |
16 | Preussen Muenster | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B H B B H |
17 | SSV Ulm 1846 | 5 | 0 | 1 | 4 | -4 | 1 | B B B H B |
18 | Eintracht Braunschweig | 5 | 0 | 1 | 4 | -12 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại