Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Benjamin Goller
13
Smail Prevljak
15
Haris Tabakovic
31
(Pen) Can Uzun
37
(Pen) Can Uzun
39
Florian Flick
57
Felix Lohkemper (Thay: Kanji Okunuki)
58
Marten Winkler (Thay: Deyovaisio Zeefuik)
63
Bence Dardai (Thay: Smail Prevljak)
63
Daichi Hayashi (Thay: Lukas Schleimer)
63
Marc-Oliver Kempf
68
Derry Scherhant (Thay: Haris Tabakovic)
71
(og) Toni Leistner
72
Ivan Marquez
74
Ahmet Guerleyen (Thay: Benjamin Goller)
76
Jannes-Kilian Horn
78
Jens Castrop
81
Bilal Hussein (Thay: Andreas Bouchalakis)
81
Daichi Hayashi
84
Bilal Hussein
90+7'

Thống kê trận đấu 1. FC Nuremberg vs Berlin

số liệu thống kê
1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
Berlin
Berlin
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 16
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 6
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến 1. FC Nuremberg vs Berlin

Tất cả (123)
90+8'

Ném biên cho Nuremberg bên phần sân của Hertha.

90+7' Bilal Hussein (Hertha) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Bilal Hussein (Hertha) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+7'

Đá phạt cho Nuremberg bên phần sân của Hertha.

90+5'

Nuremberg được hưởng quả phát bóng lên.

90+4'

Hertha được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.

90+4'

Nuremberg nhanh chóng dâng cao nhưng Florian Exner đã việt vị.

90+3'

Ở Nuremberg, đội khách được hưởng quả đá phạt trực tiếp.

90+2'

Hertha được Florian Exner hưởng quả phạt góc.

90+1'

Bóng ra ngoài sân do quả phát bóng lên của Nuremberg.

90+1'

Hertha được Florian Exner hưởng quả phạt góc.

90'

Quả ném biên từ trên cao cho Hertha ở Nuremberg.

90'

Derry Lionel Scherhant chạm xà ngang! Gần như có bàn thắng cho Hertha.

89'

Hertha có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Nuremberg không?

88'

Quả phát bóng lên cho Nuremberg tại Max-Morlock-Stadion.

88'

Quả phạt góc được trao cho Hertha.

86'

Đó là quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Nuremberg.

86'

Hertha thực hiện quả ném biên nguy hiểm.

84' Mục tiêu! Daichi Hayashi kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Nuremberg lên 3-1.

Mục tiêu! Daichi Hayashi kéo dài khoảng cách dẫn trước cho Nuremberg lên 3-1.

83'

Ném biên cho Nuremberg bên phần sân nhà.

81'

Đội khách thay Andreas Bouchalakis bằng Bilal Hussein.

81' Jens Castrop của đội Nuremberg đã bị Florian Exner phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Jens Castrop của đội Nuremberg đã bị Florian Exner phạt thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Đội hình xuất phát 1. FC Nuremberg vs Berlin

1. FC Nuremberg (4-3-3): Christian Mathenia (26), Jan Gyamerah (28), Ivan Marquez (15), Jannes Horn (38), Nathaniel Brown (27), Jens Castrop (17), Florian Flick (6), Lukas Schleimer (36), Benjamin Goller (14), Can Yılmaz Uzun (42), Kanji Okunuki (11)

Berlin (4-2-3-1): Ernst Tjark (12), Jonjoe Kenny (16), Toni Leistner (37), Marc Kempf (20), Michal Karbownik (6), Andreas Bouchalakis (5), Marton Dardai (31), Deyovaisio Zeefuik (34), Smail Prevljak (9), Fabian Reese (11), Haris Tabakovic (25)

1. FC Nuremberg
1. FC Nuremberg
4-3-3
26
Christian Mathenia
28
Jan Gyamerah
15
Ivan Marquez
38
Jannes Horn
27
Nathaniel Brown
17
Jens Castrop
6
Florian Flick
36
Lukas Schleimer
14
Benjamin Goller
42
Can Yılmaz Uzun
11
Kanji Okunuki
25
Haris Tabakovic
11
Fabian Reese
9
Smail Prevljak
34
Deyovaisio Zeefuik
31
Marton Dardai
5
Andreas Bouchalakis
6
Michal Karbownik
20
Marc Kempf
37
Toni Leistner
16
Jonjoe Kenny
12
Ernst Tjark
Berlin
Berlin
4-2-3-1
Thay người
58’
Kanji Okunuki
Felix Lohkemper
63’
Deyovaisio Zeefuik
Marten Winkler
63’
Lukas Schleimer
Daichi Hayashi
63’
Smail Prevljak
Bence Dardai
76’
Benjamin Goller
Ahmet Gurleyen
71’
Haris Tabakovic
Derry Lionel Scherhant
81’
Andreas Bouchalakis
Bilal Hussein
Cầu thủ dự bị
Erik Wekesser
Derry Lionel Scherhant
Daichi Hayashi
Gustav Orsoe Christensen
Felix Lohkemper
Marten Winkler
Ali Loune
Florian Niederlechner
Taylan Duman
Bence Dardai
Tim Handwerker
Bilal Hussein
Florian Hubner
Pascal Klemens
Ahmet Gurleyen
Peter Pekarik
Carl Klaus
Robert Kwasigroch

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
22/10 - 2023
31/03 - 2024
21/09 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây 1. FC Nuremberg

Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
19/01 - 2025
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Berlin

Hạng 2 Đức
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hamburger SVHamburger SV2512942345T H T B T
2FC CologneFC Cologne251357844T B H B T
3KaiserslauternKaiserslautern251276843T H B T H
4MagdeburgMagdeburg2511951542B T B T H
5PaderbornPaderborn2511951042T T H T H
6ElversbergElversberg2511771440T T H T H
7Hannover 96Hannover 96251096739H H H T H
81. FC Nuremberg1. FC Nuremberg251159438T T H B T
9Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf251087438H T H B B
10Karlsruher SCKarlsruher SC251069-236B B T T B
11Schalke 04Schalke 04259610-233B T B T T
12Greuther FurthGreuther Furth259610-833T B T T H
13DarmstadtDarmstadt258710331B B T B T
14BerlinBerlin257513-926B B H B B
15Preussen MuensterPreussen Muenster255812-823B B T B B
16Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig255812-2123T T B H H
17SSV Ulm 1846SSV Ulm 18462531012-719B B H H B
18Jahn RegensburgJahn Regensburg254417-3916B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X