Lịch để bàn 2025 - ấn phẩm ĐẶC BIỆT dành riêng cho fan bóng đá. Mang cả thế giới bóng đá đến với bàn làm việc của bạn! Nhanh tay đặt mua ngay hôm nay: https://forms.gle/ed5b32S9hPR9vWvK7 |
1. Sơ đồ chiến thuật trong bóng đá là gì?
Trong bóng đá, sơ đồ chiến thuật, sơ đồ đội hình hay đội hình mô tả vị trí các cầu thủ trong một đội nói chung trên sân. Vị trí của một cầu thủ trong đội hình thường xác định vai trò của cầu thủ đó trên sân, có thể là phòng thủ hay tấn công, chơi nghiêng về một phía sân (biên) hay ở giữa sân.
Đội hình thường được mô tả bằng ba hoặc bốn con số, biểu thị số lượng cầu thủ ở mỗi tuyến trong đội hình. Ví dụ, đội hình "4–5–1" sẽ có bốn hậu vệ, năm tiền vệ và một tiền đạo. Các đội hình khác nhau có thể được sử dụng tùy thuộc vào ý đồ xây dựng thiên hướng thi đấu, tấn công, phòng ngự hay phản công, kiểm soát bóng.
Sơ đồ 4-4-2 điển hình |
Việc lựa chọn đội hình thường do HLV trưởng của đội đưa ra, tùy thuộc việc cầu thủ nào sẵn sàng tham gia trận đấu. Một số đội hình được tạo ra để giải quyết sự thiếu hụt điểm yếu hoặc phát huy điểm mạnh của các loại cầu thủ khác nhau.
Trong những ngày đầu của bóng đá, hầu hết các cầu thủ trong đội sẽ chơi ở vai trò tấn công, trong khi đội hình hiện đại hầu như luôn có nhiều hậu vệ hơn là tiền đạo.
2. Cách gọi tên
Đội hình được mô tả bằng cách phân loại các cầu thủ (không bao gồm thủ môn) theo vị trí của họ theo chiều dọc theo. Thường sẽ có nhiều cầu thủ phòng ngự hơn và được nhắc tới trước. Ví dụ: 4–4–2 có nghĩa là bốn hậu vệ, bốn tiền vệ và hai tiền đạo.
Theo cách gọi truyền thống, những cầu thủ cùng vị trí (ví dụ như bốn tiền vệ trong sơ đồ 4–4–2) thường chơi như một hàng ngang khá phẳng trên khắp sân. Trong khi đó, những người chơi rộng thường chơi ở vị trí cao hơn một chút.
Sơ đồ 5-4-1 |
Trong nhiều đội hình hiện đại, điều này không còn đúng như vậy, dẫn đến việc một số sơ đồ đội hình bao gồm bốn hoặc thậm chí năm số. Một ví dụ phổ biến là 4–2–1–3, với một cầu thủ làm nhiệm vụ phòng ngự và một cầu thủ tập trung tấn công.
Một ví dụ về đội hình năm con số là 4–1–2–1–2, trong đó hàng tiền vệ bao gồm một tiền vệ phòng ngự, hai tiền vệ trung tâm và một tiền vệ tấn công. Sơ đồ này đôi khi được coi là một biến thể từ đội hình 4–4–2 (cụ thể là 4–4–2 hình thoi, đề cập đến hình thoi được tạo thành từ bốn tiền vệ).
Hệ thống đánh số này không xuất hiện cho đến khi sơ đồ đội hình 4–2–4 được phát triển vào những năm 1950.
3. Những sơ đồ chiến thuật phổ biến nhất
Thông thường, các sơ đồ chiến thuật cơ bản sẽ có hai dạng: bốn hậu vệ và ba hậu vệ. Với sơ đồ ba hậu vệ, trong trường hợp đội phòng ngự cần gia tăng sức mạnh phòng thủ trước những đội bóng mạnh, hai cầu thủ đá biên sẽ được kéo về đá ngang với ba trung vệ, tạo nên hàng thủ năm người
3.1. Các sơ đồ bốn hậu vệ
3.1.1. Sơ đồ 4-4-2
Đội hình này phổ biến nhất trong bóng đá những năm 1990 và đầu những năm 2000, trong đó các tiền vệ phải hỗ trợ cả phòng thủ và tấn công. Trong đó, một trong các tiền vệ trung tâm sẽ dâng cao nhất có thể để hỗ trợ hàng công. Cầu thủ còn lại đóng vai trò "cầm trịch", che chắn cho hàng thủ. Ngoài ra, hai cầu thủ tiền vệ chơi rộng phải di chuyển lên hai bên cánh để tấn công nhưng cũng phải lùi về hỗ trợ các hậu vệ biên.
Ở cấp độ châu Âu, ví dụ điển hình về một đội sử dụng đội hình 4–4–2 là Milan, được huấn luyện bởi Arrigo Sacchi và sau đó là Fabio Capello. Sơ đồ này giúp đội giành ba Cúp C1 châu Âu, hai Cúp Liên lục địa và ba Siêu cúp UEFA từ năm 1988 đến 1995 .
Vị trí tương đối trong sơ đồ 4-4-2 |
Gần đây, đội hình 4–4–2 đang dần thay đổi sang các khối đội hình khác nhằm phù hợp với yêu cầu thực tế thi đấu, như 4–2–3–1. Năm 2010, không đội nào vô địch các giải VĐQG Tây Ban Nha, Anh và Ý, cũng như Champions League nhờ sơ đồ 4–4–2.
Sau khi đội tuyển Anh bị loại tại World Cup 2010 trước đội tuyển Đức với tỷ số 4–2–3–1, huấn luyện viên đội tuyển quốc gia Anh Fabio Capello (người đã có thành công đáng chú ý với tỷ số 4–4–2 trước Milan vào những năm 1990) đã bị chỉ trích vì chơi một " ngày càng lỗi thời" với đội hình 4–4–2.
Sơ đồ 4-4-2 có một số biến thể, như 4-4-1-1, 4-4-2 kim cương (4-1-2-1-2) hay 4-1-3-2.
3.1.2. Sơ đồ 4-3-3
4–3–3 là sự phát triển của 4–2–4, và được đội tuyển quốc gia Brazil sử dụng tại World Cup 1962. Mặc dù 4–3–3 trước đó cũng đã được sử dụng bởi đội tuyển quốc gia Uruguay tại World Cup 1950 và 1954.
Ba tiền vệ thường chơi chặt chẽ với nhau để bảo vệ hàng thủ và di chuyển ngang dọc sân như một khối phối hợp. Sơ đồ 4-3-3 thường không có tiền vệ chạy cánh thuần túy, thay vào đó, ba tiền đạo ngoài việc dàn trải tấn công theo chiều ngang sân, sẽ theo kèm hậu vệ cánh đối phương, thay vì lùi sâu hỗ trợ hậu vệ cánh của họ, cũng như các tiền vệ cánh trong sơ đồ 4–4–2.
Một cách bố trí sơ đồ 4-3-3 |
Trong bóng đá câu lạc bộ, đội đưa đội hình này lên hàng đầu là đội Ajax nổi tiếng đầu những năm 1970, đội đã giành được ba Cúp C1 châu Âu với Johan Cruyff và Zdeněk Zeman với Foggia ở Ý vào cuối những năm 1980, nơi ông đã hồi sinh hoàn toàn phong trào này.
Hầu hết các đội sử dụng đội hình này hiện nay đều sử dụng tiền vệ phòng ngự chuyên nghiệp. Những ví dụ nổi tiếng gần đây bao gồm các đội Porto và Chelsea do Jose Mourinho huấn luyện, cũng như đội Barcelona dưới thời Pep Guardiola cũng như Man City. Mourinho cũng được ghi nhận là người đã mang đội hình này đến Anh trong thời gian đầu tiên của ông ấy với Chelsea.
Biến thể của 4-3-3 có thể kể đến như 4-3-1-2 và 4-1-2-3.
3.1.3. Sơ đồ 4-3-2-1
Còn được nhớ tới như sơ đồ "cây thông" được HLV Ancelotti sử dụng thời gian dẫn dắt AC Milan tới danh hiệu Champions League đầu thế kỷ 21.
Ở đội hình này, người đóng vai trò tiền vệ kiến thiết là cầu thủ xếp giữa ở ba tiền vệ trung tâm. Trong khi một trong các tiền vệ tấn công được đá tự do. Đội hình trên được coi là đội hình tương đối hẹp và phụ thuộc vào các hậu vệ cánh để có thể duy trì độ rộng của sân.
3.1.4. Sơ đồ 4-2-3-1
Một sơ đồ đội hình linh hoạt ở cả phòng ngự hoặc tấn công, vì cả cầu thủ đá rộng và hậu vệ cánh đều có thể tham gia tấn công. Về phòng ngự, đội hình này tương tự như đội hình 4–5–1 hoặc 4–4–1–1.
Trên hàng tiền đạo, cầu thủ đá trung phong có thể rất cao và khỏe để giữ bóng khi các tiền vệ và hậu vệ cánh của anh ấy tham gia tấn công. Các biến thể của nhân sự được sử dụng ở hai bên cánh trong cách bố trí này bao gồm sử dụng các cầu thủ chạy cánh truyền thống, sử dụng các cầu thủ chạy cánh nghịch chân (thuận chân nào đá cánh đối diện) hoặc đơn giản là sử dụng các tiền vệ chạy cánh.
Minh họa sơ đồ 4-2-3-1 |
Các đội và HLV khác nhau có cách hiểu khác nhau về 4–2–3–1, nhưng một yếu tố chung giữa tất cả họ là sự hiện diện của bộ đôi tiền vệ trung tâm theo kiểu một cao - một thấp (double pivot). Double pivot là cách sử dụng hai tiền vệ trấn giữ phía trước hàng phòng ngự.
Ngoài ra, còn có một số đội hình khác như: 4-5-1, 4-6-0, 4-2-1-3...
3.2. Sơ đồ ba hậu vệ
Hai hình thức phổ biến nhất là 3-4-3 và 3-5-2
3.2.1. Sơ đồ 3-4-3
Sử dụng sơ đồ 3–4–3, các tiền vệ phải phân chia thời gian giữa tấn công và phòng thủ. Chỉ có ba hậu vệ chuyên trách có nghĩa là nếu đội đối phương đột phá khu vực giữa sân, họ sẽ có cơ hội ghi bàn nhiều hơn so với sơ đồ phòng ngự thông thường hơn, chẳng hạn như 4–5–1 hoặc 4–4–2.
Tuy nhiên, sơ đồ này cho phép ba tiền đạo tập trung tấn công nhiều hơn. Đội hình này được sử dụng bởi các đội thiên về tấn công hơn. Liverpool dưới thời Rafael Benítez áp dụng sơ đồ này trong hiệp hai trận Chung kết UEFA Champions League 2005 để lội ngược dòng sau ba bàn thua, cũng như tại Chelsea mùa giải 2016–17 và 2020/2021 dưới thời Thomas Tuchel.
Mô phỏng ơ đồ 3-4-3 |
3.2.2. Sơ đồ 3-5-2
Đội hình này tương tự như 5–3–2, nhưng có một số thay đổi quan trọng: thường không có hậu vệ quét (hoặc libero) mà thay vào đó là 3 trung vệ cổ điển và hai hậu vệ cánh thiên về tấn công hơn. Do đó, tiền vệ trung tâm đá ở vị trí chính giữa có xu hướng lùi sâu hơn để giúp ngăn chặn các đợt phản công.
Có một số huấn luyện viên tự nhận mình là người phát minh ra đội hình này, như Ernst Happel (hai lần vô địch cúp châu Âu và á quân World Cup) và Nikos Alefantos. Nhưng người đầu tiên sử dụng thành công nó ở cấp độ cao nhất là Carlos Bilardo, người đã dẫn dắt Argentina giành chức vô địch World Cup 1986 với tỷ số 3–5–2.
Đỉnh cao ảnh hưởng của 3–5–2 là tại World Cup 1990, với cả hai đội vào chung kết, Argentina của Bilardo và Tây Đức của Franz Beckenbauer đều sử dụng nó.
Một số sơ đồ 3 hậu vệ khác có thể nhắc tới là: 3-2-4-1, 3-6-1, 3-3-1-3 hay 3-3-3-1.