Allianz Arena - Thánh đường của "Hùm xám" xứ Bavaria
Allianz Arena là sân bóng đá nằm ở phía bắc thành phố München, Cộng hòa Liên bang Đức. Allianz, một tập đoàn tài chính lớn có tổng hành dinh ở München đã mua quyền được đặt tên cho sân trong vòng 30 năm. Sân còn có tên là "Sân vận động World Cup München" trong thời gian diễn ra giải vô địch bóng đá thế giới 2006, do FIFA không nhận được tiền tài trợ từ tên Allianz. Câu lạc bộ FC Bayern München cũng được yêu cầu đổi tên sân thành "München Arena" trong thời gian họ tham gia UEFA Champions League,
1. Tổng quan
Allianz Arena | |
Vị trí | Munich, Đức |
Tọa độ | 48°13′7,59″B 11°37′29,11″ĐTọa độ: 48°13′7,59″B 11°37′29,11″Đ |
Chủ sở hữu | Allianz Arena München Stadion GmbH |
Nhà điều hành | Allianz Arena München Stadion GmbH |
Số phòng điều hành | 106 |
Sức chứa | 75,000 (các trận đấu ở giải quốc nội) |
70,000 (các trận đấu ở giải quốc tế) | |
Sức chứa trước đây | |
Kích thước sân | 105 nhân 68 mét (114,8 yd × 74,4 yd) |
Mặt sân | Desso GrassMaster hybrid turf |
Công trình xây dựng | |
Khởi công | 21/10/2002 |
Khánh thành | 30/5/2005 |
Chi phí xây dựng | 340 triệu Euro |
Kiến trúc sư | Herzog & de Meuron |
ArupSport | |
Kỹ sư kết cấu | Ove Arup & Partners |
Người thuê sân | |
Bayern Munich (2005–nay) | |
1860 Munich (2005–2017) | |
Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức | |
Trang web | |
Allianz Arena hiện nay là sân nhà của hai câu lạc bộ bóng đá FC Bayern München và TSV 1860 München. Trước mùa giải 2005/2006, sân nhà của hai câu lạc bộ này là sân Olympic München được xây dựng năm 1972. Ban đầu sân vận động thuộc 2 hãng FC Bayern München AG và TSV München von 1860 GmbH & Co. KGaA, sau này hãng FC Bayern München AG đã mua lại phần của hãng TSV München von 1860 GmbH & Co. KGaA và bây giờ là sở hữu chủ duy nhất.
2. Kích thước
- Kích thước sân: 258m x 227m x 50m
- Diện tích mặt sân: 120m x 83m
- Diện tích mặt cỏ: 111m x 72m
- Diện tích sân đấu: 105m x 68m
- Bãi đỗ xe: 270.000m² với chỗ đậu cho khoảng 11 ngàn chiếc và 350 xe buýt.
2.1 Sân cỏ
Bên trong, trận đấu giữa FC Bayern München – TSV 1860 München, ngày 2/6/2005 |
3. Trận đấu
3.1 Giải bóng đá vô địch thế giới 2006
Ngày | Thời giam (CEST) | Đội 1 | Kết quả | Đội 2 | Vòng | Số lượng khán giả |
9/6/2006 | 18:00 | Đức | 4–2 | Costa Rica | Bảng A (Trận khai mạc) | 66,000 |
14/6/2006 | 18:00 | Tunisia | 2–2 | Ả Rập Xê Út | Bảng H | 66,000 |
18/6/2006 | 18:00 | Brasil Brasil | 2–0 | Úc | Bảng F | 66,000 |
21/6/2006 | 21:00 | Bờ Biển Ngà | 3–2 | Serbia và Montenegro | Bảng C | 66,000 |
24/6/2006 | 17:00 | Đức | 2–0 | Thuỵ Điển | Vòng 16 đội | 66,000 |
5/7/2006 | 21:00 | Bồ Đào Nha | 0–1 | Pháp | Bán kết | 66,000 |
3.2 Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
Ngày |
| Kết quả | Đối thủ | Tổ chức |
17/10/2007 | Đức | 0–3 | Cộng hòa Séc | Vòng loại UEFA Euro 2008 |
3/3/2010 | Đức | 0–1 | Argentina | Giao hữu |
6/9/2013 | Đức | 3–0 | Áo | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
29/3/2016 | Đức | 4–1 | Ý | Giao hữu |