Huấn luyện viên Paulo Fonseca - HLV trưởng câu lạc bộ AS Roma
Paulo Alexandre Coleues Fonseca (sinh ngày 05 tháng 3 năm 1973) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bồ Đào Nha, từng chơi ở vị trí trung vệ, và hiện tại là huấn luyện viên của AS Roma.
1. Tiểu sử
Huấn luyện viên Paulo Fonseca | |||
Thông tin cá nhân | |||
Tên đầy đủ | Paulo Alexandre Rodrigues Fonseca | ||
Ngày sinh | 5 tháng 3, 1973 (47 tuổi) | ||
Nơi sinh | Nampula, Mozambique | ||
Chiều cao | 1,88 m (6 ft 2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin về CLB | |||
Đội hiện nay | Roma (huấn luyện viên) | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
1982–1983 | Galitos | ||
1983–1984 | UD Vila Chã | ||
1985–1986 | Santoantoniense | ||
1986–1991 | Barreirense | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | BT |
1991–1995 | Barreirense | 91 | 6 |
1995–1998 | Porto | 0 | 0 |
1995–1996 | → Leça (mượn) | 22 | 0 |
1996–1997 | → Belenenses (mượn) | 27 | 1 |
1997–1998 | → Marítimo (mượn) | 31 | 2 |
1998–2000 | Vitória Guimarães | 6 | 0 |
2000–2005 | Estrela Amadora | 72 | 4 |
Tổng cộng | 249 | -13 | |
Các đội đã huấn luyện | |||
2005–2007 | Estrela Amadora (đội trẻ) | ||
2007–2008 | 1º Dezembro | ||
2008–2009 | Odivelas | ||
2009–2011 | Pinhalnovense | ||
2011–2012 | Aves | ||
2012–2013 | Paços Ferreira | ||
2013–2014 | Porto | ||
2014–2015 | Paços Ferreira | ||
2015–2016 | Braga | ||
2016–2019 | Shakhtar Donetsk | ||
2019– | Roma |
2. Sự nghiệp cầu thủ
Sinh ra ở Nampula, Mozambique từng trực thuộc Bồ Đào Nha, Fonseca đã thi đấu 14 năm, bắt đầu với FC Barreirense ở giải hạng ba và thi đấu ở Primeira Liga với Leça FC trong mùa giải 1995-96, với 21 lần ra sân, đội bóng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ 14.
3. Sự nghiệp huấn luyện
Fonseca trở thành huấn luyện viên ngay sau khi giải nghệ, làm huấn luyện viên đội trẻ Estrela da Amadora trong 2 năm. Từ năm 2007 đến 2011, ông huấn luyện một số đội bóng nhỏ, đáng chú ý là CD Pinhalnovense, ông đã đưa đội đến trận tứ kết Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha trong cả hai mùa bóng 2009-10 và 2010-11.
4. Thống kê sự nghiệp huấn luyện
Tính tới ngày 11 tháng 6 năm 2019
Đội | Từ | Đến | Thống kê | |||||||
Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Tỷ lệ thắng (%) | |||
Aves | 2011 | 2012 | 38 | 16 | 16 | 6 | 49 | 29 | 20 | 42,11 |
Paços de Ferreira | 2012 | 2013 | 41 | 22 | 13 | 6 | 62 | 38 | 24 | 53,66 |
Porto | 2013 | 2014 | 37 | 21 | 9 | 7 | 69 | 31 | 38 | 56,76 |
Paços de Ferreira | 2014 | 2015 | 39 | 14 | 12 | 13 | 58 | 53 | 5 | 35,90 |
Braga | 2015 | 2016 | 57 | 29 | 15 | 13 | 90 | 58 | 32 | 50,88 |
Shakhtar Donetsk | 2016 | 2019 | 139 | 104 | 18 | 17 | 292 | 112 | 180 | 74,82 |
Roma | 2019 | Hiện tại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | — |
Tổng cộng | 351 | 206 | 83 | 62 | 620 | 321 | 299 | 58,69 |
5. Giải thưởng
5.1 Huấn luyện viên
Porto
- Siêu cúp Bồ Đào Nha: 2013
- Cúp Quốc gia Bồ Đào Nha: 2015-16
- Ukrainian Premier League: 2016-17, 2017-18, 2018-19
- Cúp Quốc gia Ukraine: 2016-17, 2017-18, 2018-19
- Siêu cúp Ukraine: 2017
5.2 Cá nhân
- Giải Ngoại hạng Ucraina: Huấn luyện viên xuất sắc nhất 2016-17