Tiểu sử câu lạc bộ S.S.C Napoli
Società Sportiva Calcio Napoli, được biết đơn giản với cái tên Napoli, là một câu lạc bộ bóng đá chuyên nghiệp của Ý có trụ sở ở Naples và thành lập vào năm 1926. Đội bóng dành phần lớn khoảng thời gian trong lịch sử chơi ở Serie A.
1. Danh hiệu
Coppa Italia: Vô địch (6): 1961–62, 1975–76, 1986–87, 2011–12, 2013–14, 2019–20
Supercoppa Italiana: Vô địch (2): 1990, 2014
UEFA Cup: Vô địch (1): 1988–89
Serie B: Vô địch (1): 1949–50
2. Đội hình hiện tại
Tính đến ngày 2 tháng 9 năm 2019.
Số áo | Vị trí | Cầu thủ |
1 | Thủ môn | Alex Meret |
2 | Hậu vệ | Kévin Malcuit |
5 | Tiền vệ | Allan |
6 | Hậu vệ | Mário Rui |
7 | Tiền đạo | José Callejón (đội phó) |
8 | Tiền vệ | Fabián Ruiz |
11 | Tiền đạo | Hirving Lozano |
12 | Tiền vệ | Elif Elmas |
13 | Hậu vệ | Sebastiano Luperto |
14 | Tiền đạo | Dries Mertens |
19 | Hậu vệ | Nikola Maksimović |
20 | Tiền vệ | Piotr Zieliński |
22 | Hậu vệ | Giovanni Di Lorenzo |
23 | Hậu vệ | Elseid Hysaj |
24 | Tiền đạo | Lorenzo Insigne (đội trưởng) |
25 | Thủ môn | David Ospina |
26 | Hậu vệ | Kalidou Koulibaly (đội phó 2) |
27 | Thủ môn | Orestis Karnezis |
31 | Hậu vệ | Faouzi Ghoulam |
34 | Tiền vệ | Amin Younes |
44 | Hậu vệ | Kostas Manolas |
62 | Hậu vệ | Lorenzo Tonelli |
70 | Tiền vệ | Gianluca Gaetano |
99 | Tiền đạo | Arkadiusz Milik |
— | Tiền đạo | Fernando Llorente |
Đội hình cho mượn
Quốc gia | Vị trí | Cầu thủ |
Ý | Thủ môn | Nikita Contini (tại Virtus Entella đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
România | Hậu vệ | Vlad Chiricheș (tại Sassuolo đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Hậu vệ | Filippo Costa (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2021) |
Ý | Hậu vệ | Luigi D'Ignazio (tại Cavese đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Hậu vệ | Giuseppe Esposito (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Hậu vệ | Luigi Liguori (tại Fermana đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Tiền vệ | Mario Prezioso (tại Vibonese đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Tiền vệ | Luca Palmiero (tại Pescara đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Tiền vệ | Michael Folorunsho (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2021) |
Pháp | Tiền vệ | Zinédine Machach (tại Cosenza đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Croatia | Tiền vệ | Marko Rog (tại Cagliari đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Algérie | Tiền đạo | Adam Ounas (tại Nice đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Tiền đạo | Gennaro Tutino (tại Hellas Verona đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Tiền đạo | Roberto Inglese (tại Parma đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Tiền đạo | Alessio Zerbin (tại Cesena đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Tiền đạo | Raffaele Russo (tại Pro Vercelli đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Ý | Tiền đạo | Eugenio D'Ursi (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2021) |
Ý | Tiền đạo | Franco Ferrari (tại Bari đến ngày 30 tháng 6 năm 2020) |
Số áo vinh danh
Số 10: Diego Maradona (Argentina)
3. Chủ tịch
Tên | Năm |
Giorgio Ascarelli | 1926–1927 |
Gustavo Zinzaro | 1927–1928 |
Giovanni Maresca | 1928–1929 |
Giorgio Ascarelli | 1929–1930 |
Giovanni Maresca | 1930–1932 |
Eugenio Coppola | |
Vincenzo Savarese | 1932–1936 |
Achille Lauro | 1936–1940 |
Gaetano Del Pezzo | 1940 |
Tommaso Leonetti | 1940–1941 |
Luigi Piscitelli | 1941–1943 |
Annibale Fienga | 1943–1945 |
Vincenzo Savarese | 1945–1946 |
Pasquale Russo | 1946–1948 |
Egidio Musollino | 1948–1951 |
Alfonso Cuomo | 1951–1952 |
Achille Lauro | 1952–1954 |
Alfonso Cuomo | 1954–1963 |
Luigi Scuotto | 1963–1964 |
Roberto Fiore | 1964–1967 |
Gioacchino Lauro | 1967–1968 |
Antonio Corcione | 1968–1969 |
Corrado Ferlaino | 1969–1971 |
Ettore Sacchi | 1971–1972 |
Corrado Ferlaino | 1972–1983 |
Marino Brancaccio | 1983 |
Corrado Ferlaino | 1983–1993 |
Ellenio F. Gallo | 1993–1995 |
Vincenzo Schiano di Colella ((honorary president)) | 1995–1996 |
Gian Marco Innocenti ((honorary president) | 1997–1998 |
Federico Scalingi ((honorary president)) | 1999–2000 |
Giorgio Corbelli | 2000 |
Salvatore Naldi | 2002–2004 |
Aurelio De Laurentiis | 2004-nay |
4. Huấn luyện viên
Tên | Quốc tịch | Năm |
Antonio Kreutzer | Áo | 1926–1927 |
Bino Skasa | Áo | 1927 |
Rolf Steiger | Áo | 1927–1928 |
Giovanni Terrile | Ý | |
Ferenc Molnar | Hungary | |
Otto Fischer | Áo | 1928–1929 |
William Garbutt | Anh | 1929–1935 |
Károly Csapkay | Hungary | 1935–1936 |
Angelo Mattea | Ý | 1936–1938 |
Eugen Payer | Anh | 1938 |
Paolo Jodice | Ý | 1938–1939 |
Adolfo Baloncieri | Ý | 1939–1940 |
Antonio Vojak | Ý | 1940–1943 |
Giuseppe Innocenti | Ý | 1943 |
Raffaele Sansone | Ý | 1945–1946 |
Attila Sallustro | Ý | 1947–1948 |
Giovanni Vecchina | ||
Arnaldo Sentimenti | Ý | 1948 |
Felice Placido Borel | Ý | 1948–1949 |
Paolo Jodice | ||
Domenico Mattioli | Ý | 1949 |
Luigi de Manes | ||
Vittorio Mosele | Ý | 1949 |
Eraldo Monzeglio | Ý | 1949–1956 |
Amedeo Amadei | Ý | 1956–1959 |
Annibale Frossi | Ý | 1959 |
Amedeo Amadei | Ý | 1959–1961 |
Amedeo Amadei | Ý | 1961 |
Renato Cesarini | ||
Ý | ||
Attila Sallustro | Ý | 1961 |
Fioravante Baldi | Ý | 1961–1962 |
Bruno Pesaola | Argentina | 1962 |
Bruno Pesaola | Argentina | 1962–1963 |
Eraldo Monzeglio | Ý | |
Roberto Lerici | Ý | 1963–1964 |
Giovanni Molino | Ý | 1964 |
Bruno Pesaola | Argentina | 1964–1968 |
Giuseppe Chiappella | Ý | 1968–1969 |
Egidio di Costanzo | Ý | 1969 |
Giuseppe Chiappella | Ý | 1969–1973 |
Luis Vinicio | Brasil | 1973–1976 |
Alberto del Frati | Ý | 1976 |
Bruno Pesaola | Argentina | 1976–77 |
Rosario Rivellino | Ý | 1977 |
Giovanni di Marzio | Ý | 1977–78 |
Luis Vinicio | Brasil | 1978–80 |
Angelo Sormani | Ý Brasil | 1980 |
Rino Marchesi | Ý | 1980–1982 |
Massimo Giacomini | Ý | 1982 |
Bruno Pesaola | Argentina | 1982–1983 |
Pietro Santi | Ý | 1983–1984 |
Rino Marchesi | Ý | 1984–1985 |
Ottavio Bianchi | Ý | 1985–1989 |
Alberto Bigon | Ý | 1989–1991 |
Claudio Ranieri | Ý | 1991–1993 |
Ottavio Bianchi | Ý | 1993 |
Marcello Lippi | Ý | 1993–1994 |
Vincenzo Guerini | Ý | 1994 |
Vujadin Boškov | Cộng hòa Liên bang Nam Tư | 1994–1995 |
Jarbas Faustinho Cané | Brasil | |
Vujadin Boškov | Cộng hòa Liên bang Nam Tư | 1995–1996 |
Aldo Sensibile | Ý | |
Luigi Simoni | Ý | 1996–1997 |
Vincenzo Montefusco | Ý | 1997 |
Bortolo Mutti | Ý | 1997 |
Carlo Mazzone | Ý | 1997 |
Giovanni Galeone | Ý | 1997–1998 |
Vincenzo Montefusco | Ý | 1998 |
Renzo Ulivieri | Ý | 1998–1999 |
Vincenzo Montefusco | Ý | 1999 |
Walter Novellino | Ý | 1999–2000 |
Zdeněk Zeman | Cộng hòa Séc | 2000 |
Emiliano Mondonico | Ý | 2000–2001 |
Luigi De Canio | Ý | 2001–2002 |
Franco Colomba | Ý | 2002 |
Sergio Buso | Ý | 2002 |
Francesco Scoglio | Ý | 2002–2003 |
Franco Colomba | Ý | 2003 |
Andrea Agostinelli | Ý | 2003 |
Luigi Simoni | Ý | 2003–2004 |
Giampiero Ventura | Ý | 2004 |
Edoardo Reja | Ý | 2005–2009 |
Roberto Donadoni | Ý | 2009 |
Walter Mazzarri | Ý | 2009–2013 |
Rafael Benitez | Tây Ban Nha | 2013-2015 |
Maurizio Sarri | Ý | 2015-2017 |
5. Kỷ lục và thống kê
STT | Tên | Quốc gia | Ra sân |
1 | Antonio Juliano | Ý | 394 |
2 | Giuseppe Bruscolotti | Ý | 387 |
3 | Moreno Ferrario | Ý | 310 |
4 | Attila Sallustro | Ý | 273 |
5 | Bruno Gramaglia | Ý | 273 |
6 | Carlo Buscaglia | Ý | 259 |
7 | Ottavio Bugatti | Ý | 256 |
8 | Ciro Ferrara | Ý | 247 |
9 | Bruno Pesaola | Argentina | 240 |
10 | Arnaldo Sentimenti | Ý | 227 |
11 | Attila Sallustro | Ý | 118 |
12 | Antonio Vojak | Ý | 102 |
13 | Diego Maradona | Argentina | 81 |
14 | Careca | Brasil | 73 |
15 | José Altafini | Brasil Ý | 71 |
16 | Luís Vinício | Brasil | 69 |
17 | Canè | Brasil | 56 |
18 | Giuseppe Savoldi | Ý | 52 |
19 | Hasse Jeppson | Thụy Điển | 52 |
20 | Amedeo Amadei | Ý | 47 |