Tiểu sử câu lạc bộ bóng đá AS Monaco
Association Sportive de Monaco Football Club được biết đến với biệt danh AS Monaco hay đơn giản là Monaco) là một câu lạc bộ bóng đá có trụ sở tại Monaco. Câu lạc bộ được thành lập vào năm 1924 và hiện đang chơi ở Ligue 1, giải đấu hạng cao nhất của bóng đá Pháp, là một trong số các câu lạc bộ thi đấu tại giải của quốc gia khác. Sân nhà của đội là sân Stade Louis II ở Fontvieille. Monaco được quản lý bởi huấn luyện viên Robert Moreno.
Association Sportive de Monaco Football Club được biết đến với biệt danh AS Monaco hay đơn giản là Monaco) là một câu lạc bộ bóng đá có trụ sở tại Monaco. Câu lạc bộ được thành lập vào năm 1924 và hiện đang chơi ở Ligue 1, giải đấu hạng cao nhất của bóng đá Pháp, là một trong số các câu lạc bộ thi đấu tại giải của quốc gia khác. Sân nhà của đội là sân Stade Louis II ở Fontvieille. Monaco được quản lý bởi huấn luyện viên Robert Moreno.1. Lịch sử
2. Danh hiệu
- 1960/61, 1962/63, 1977/78, 1981/82, 1987/88, 1996/97, 1999/2000, 2016/17
- 2012/13
- 1960, 1963, 1980, 1985, 1991
- 2003
- 1961, 1985, 1997, 2000
- Á quân (1): 2003–04
- Á quân (1): (1991–92
- Bán kết: 1996–97
3. Thứ hạng Ligue 1
Mùa | Giải | Thứ hạng |
2000/01 | Hạng nhất | Thứ 11 |
2001/02 | Hạng nhất | Thứ 15 |
2002/03 | Ligue 1 | Á quân |
2003/04 | Ligue 1 | Thứ 3 |
2004/05 | Ligue 1 | Thứ 3 |
2005/06 | Ligue 1 | Thứ 10 |
2006/07 | Ligue 1 | Thứ 9 |
2007/08 | Ligue 1 | Thứ 12 |
2008/09 | Ligue 1 | Thứ 11 |
2009/10 | Ligue 1 | Thứ 8 |
2010/11 | Ligue 1 | Thứ 18 |
2011/12 | Ligue 2 | Thứ 8 |
2012/13 | Ligue 2 | Vô địch |
2013/14 | Ligue 1 | Thứ 2 |
2014/15 | Ligue 1 | Thứ 3 |
2015/16 | Ligue 1 | Thứ 3 |
2016/17 | Ligue 1 | Vô địch |
4. Đội hình
Đội hình hiện tại
Tính đến 10 tháng bảy 2018.
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Số áo | Quốc tịch | Vị trí | Cầu thủ |
1 | Croatia | Thủ môn | Danijel Subašić |
2 | Pháp | Hậu vệ | Fodé Ballo-Touré |
3 | Chile | Hậu vệ | Guillermo Maripán |
4 | Tây Ban Nha | Tiền vệ | Cesc Fàbregas |
5 | Brasil | Hậu vệ | Jemerson |
6 | Pháp | Tiền vệ | Tiémoué Bakayoko (cho mượn từ Chelsea) |
8 | Bồ Đào Nha | Tiền vệ | Adrien Silva (cho mượn từ Leicester City) |
9 | Pháp | Tiền đạo | Wissam Ben Yedder |
10 | Montenegro | Tiền đạo | Stevan Jovetić |
11 | Bồ Đào Nha | Tiền đạo | Gelson Martins |
12 | Pháp | Hậu vệ | Ruben Aguilar |
13 | Pháp | Tiền đạo | Willem Geubbels |
14 | Sénégal | Tiền đạo | Keita Baldé |
15 | Pháp | Hậu vệ | Jean Marcelin |
16 | Thụy Sĩ | Thủ môn | Diego Benaglio |
17 | Nga | Tiền vệ | Aleksandr Golovin |
18 | Pháp | Hậu vệ | Arthur Zagre |
19 | Ý | Tiền đạo | Pietro Pellegri |
20 | Algérie | Tiền đạo | Islam Slimani (cho mượn từ Leicester City) |
22 | Pháp | Tiền vệ | Youssouf Fofana |
24 | Pháp | Tiền vệ | Aurélien Tchouaméni |
25 | Ba Lan | Hậu vệ | Kamil Glik (captain) |
28 | Brasil | Hậu vệ | Jorge |
30 | Sénégal | Thủ môn | Seydou Sy |
32 | Pháp | Hậu vệ | Benoît Badiashile |
34 | Pháp | Tiền vệ | Moussa Sylla |
39 | Đức | Hậu vệ | Benjamin Henrichs |
40 | Pháp | Thủ môn | Benjamin Lecomte |
Cho mượn
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Quốc tịch | Vị trí | Cầu thủ |
Pháp | Thủ môn | Loïc Badiashile (tại Cercle Brugge) |
Ba Lan | Thủ môn | Radoslaw Majecki (tại Legia Warszawa) |
Ý | Hậu vệ | Antonio Barreca (tại Genoa) |
Pháp | Hậu vệ | Giulian Biancone (tại Cercle Brugge) |
Anh | Hậu vệ | Jonathan Panzo (tại Cercle Brugge) |
Serbia | Hậu vệ | Strahinja Pavlović (tại Partizan) |
Pháp | Hậu vệ | Julien Serrano (tại Béziers) |
Pháp | Hậu vệ | Djibril Sidibé (tại Everton) |
Maroc | Tiền vệ | Youssef Aït Bennasser (tại Bordeaux ) |
Bờ Biển Ngà | Tiền vệ | Jean-Eudes Aholou (tại Saint-Étienne) |
Bỉ | Tiền vệ | Francesco Antonucci (tại Volendam) |
Bỉ | Tiền vệ | Nacer Chadli (tại Anderlecht) |
Bỉ | Tiền vệ | Adrien Bongiovanni (tại Béziers) |
Bồ Đào Nha | Tiền vệ | Gil Dias (tại Granada) |
Pháp | Tiền vệ | Kévin N'Doram (tại Metz) |
Guiné-Bissau | Tiền vệ | Pelé (tại Reading) |
Mali | Tiền vệ | Adama Traoré (tại Metz) |
Pháp | Tiền đạo | Sofiane Diop (tại Sochaux) |
Cộng hòa Nam Phi | Tiền đạo | Lyle Foster (tại Cercle Brugge) |
Pháp | Tiền đạo | Samuel Grandsir (tại Brest) |
Pháp | Tiền đạo | Wilson Isidor (tại Laval) |
Tây Ban Nha | Tiền đạo | Jordi Mboula (tại Huesca) |
Nigeria | Tiền đạo | Henry Onyekuru (tại Galatasaray) |
Dự bị
Tính đến 1 tháng 7 2019.
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
Quốc tịch | Vị trí | Cầu thủ |
Pháp | Thủ môn | Hugo Hagege |
Maroc | Thủ môn | Yanis Henin |
Pháp | Hậu vệ | Jordy Gaspar |
Cameroon | Hậu vệ | Pierre-Daniel N'Guinda |
Haiti | Hậu vệ | Yoann Etienne |
Pháp | Hậu vệ | Abdoulaye Koté |
Serbia | Hậu vệ | Boris Popović |
Bồ Đào Nha | Hậu vệ | Amilcar Silva |
Pháp | Tiền vệ | Enzo Millot |
Haiti | Tiền vệ | Romain Faivre |
Bờ Biển Ngà | Tiền vệ | Tristan Muyumba |
Pháp | Tiền vệ | Florian Antognelli |
Pháp | Tiền vệ | Kévin Appin |
Mali | Tiền vệ | Salam Jiddou |
Ý | Tiền vệ | Giuseppe Iglio |
Bỉ | Tiền vệ | Eliott Matazo |
Pháp | Tiền vệ | Jason Mbock |
Ghana | Tiền đạo | Eric Ayiah |
Pháp | Tiền đạo | Gobe Gouano |
Pháp | Tiền đạo | Nabil Alioui |
Hà Lan | Tiền đạo | Anderson Lopéz |
5. Kỷ lục
5.1. Số trận thi đấu
Tên | Trận |
Jean-Luc Ettori (Pháp) | 755 trận |
Claude Puel (Pháp) | 602 |
Jean Petit (Pháp) | 428 |
Manuel Amoros (Pháp) | 349 |
Christian Dalger (Pháp) | 334 |
Marcel Dib (Pháp) | 326 |
François Ludo (Pháp) | 319 |
Luc Sonor (Pháp) | 315 |
Michel Hidalgo (Pháp) | 304 |
Armand Forcherio (Monaco) | 303 |
5.2. Số bàn thắng
Tên | Bàn |
Delio Onnis (Argentina) | 223 bàn |
Lucien Cossou (Pháp) | 115 |
Christian Dalger (Pháp) | 89 |
Victor Ikpeba (Nigeria) | 77 |
Jean Petit (Pháp) | 76 |
Yvon Douis (Pháp) | 74 |
Youri Djorkaeff (Pháp) | 68 |
Radamel Falcao (Colombia) |
|
Shabani Nonda (Cộng hòa Dân chủ Congo) |
|
Sonny Anderson (Brasil) | 67 |
George Weah (Liberia) |
|
Ludovic Giuly (Pháp) | 66 |