Thông tin, tiểu sử của cầu thủ Waldemar Anton
Waldemar Anton (sinh năm 1996) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp mang 3 quốc tịch Đức, Nga và Uzbekistan. Anh chơi cho CLB Borussia Dortmund và ĐTQG Đức.
1. Tiểu sử Waldemar Anton
Waldemar Anton (sinh ngày 20 tháng 7 năm 1996, tên tiếng Nga là Vladimir Anton) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp chơi ở vị trí trung vệ cho câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund và đội tuyển quốc gia Đức.
Anton sinh ra ở Olmaliq, Uzbekistan với cha mẹ là người Đức gốc Nga và chuyển đến Đức khi mới hai tuổi. Cha anh đến từ Yekaterinburg, Nga và mẹ anh là người Đức Volga.
Ban đầu, Anton gia nhập SV Mühlenberger. Sau đó, vào năm 2007, anh chuyển tới Hannover 96 và có trận thi đấu chuyên nghiệp lần đầu tiên khi ra sân cho đội hai của CLB vào năm 2015. Năm 2020, Anton đầu quân cho Stuttgart và chơi ở đây 4 mùa giải, trước khi là người của Borussia Dortmund vào năm 2024.
Anton từng là thành viên của ĐT U21 Đức giành chức vô địch U21 châu Âu năm 2017 và á quân năm 2019. Anh được triệu tập lên ĐTQG lần đầu tiên vào tháng 3 năm 2024 và năm trong danh sách cầu thủ ĐT Đức tham dự Euro 2024.
Tiểu sử Waldemar Anton |
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Hannover 96
Trước khi được lên đội một, Anton từng có 11 lần ra sân cho đội Hannover 96 II và ghi được 1 bàn thắng. Ở mùa giải 2015-16 - mùa giải đầu tiên chơi cho Hannover 96, anh có 8 lần ra sân và có bàn thắng đầu tiên ở Bundesliga khi ghi bàn trong chiến thắng 2-0 trước Borussia Mönchengladbach vào ngày 15 tháng 4 năm 2016. Sau 5 mùa giải ở CLB, Anton ra sân 137 trận và có 5 bàn thắng trên mọi đấu trường.
Stuttgart
Vào ngày 28 tháng 7 năm 2020, Anton chuyển đến VfB Stuttgart theo hợp đồng có thời hạn 4 năm. Vào ngày 5 tháng 11 năm 2021, anh đã gia hạn hợp đồng đến năm 2025. Anton trở thành đội trưởng của VfB Stuttgart vào tháng 8 năm 2023 và gia hạn hợp đồng đến năm 2027 vào ngày 14 tháng 1 năm 2024. Anh ghi được 4 bàn thắng trong 129 lần ra sân trên mọi đấu trường của Stuttgart.
Borussia Dortmund
Vào ngày 8 tháng 7 năm 2024, Anton gia nhập câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund với bản hợp đồng 4 năm, mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 22,5 triệu euro. Anh có trận ra mắt và đánh chính vào ngày 17 tháng 8 năm 2024 ở DFB-Pokal trước 1. FC Phönix Lübeck. Anton đóng góp bàn thắng đầu tiên của mình cho CLB trong chiến thắng 4-1 ngay trên sân khách.
Vào ngày 24 tháng 8 năm 2024, Anton ra mắt và được sân ngay từ đầu ở Bundesliga cho Dortmund ngay vòng 1 mùa giải 2024/25, trong trận thắng 2-0 trước Frankfurt. Anh có trận ra mắt lần đầu tiên ở UEFA Champions League vào ngày 19 tháng 9 năm 2024 khi vào sân thay Ramy Bensebaini ở hiệp hai cuộc chạm trán với Club Brugge KV. Chung cuộc Dortmund giành chiến thắng 3-0.
3. Sự nghiệp quốc tế
Anton đủ điều kiện để chơi cho Đức, Nga và Uzbekistan. Anh đã chọn chơi cho ĐT Đức và đã giành chức vô địch U-21 châu Âu năm 2017 và là á quân năm 2019.
Vào tháng 3 năm 2024, anh được triệu tập vào đội tuyển quốc gia Đức trước các trận giao hữu với Pháp và Hà Lan. Anh ra mắt vào ngày 23 tháng 3 năm 2024 trong trận đấu với Pháp. Anton có tên trong đội hình Đức tham dự UEFA Euro 2024.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến trận gần nhất ngày 26/10/2024
CLB | Mùa | Giải | Cúp QG | Châu Âu | Khác | Tổng | ||||||
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hannover 96 II | 2015–16 | Regionalliga Nord | 11 | 1 | — | — | — | 11 | 1 | |||
Hannover 96 | 2015–16 | Bundesliga | 8 | 1 | 0 | 0 | — | — | 8 | 1 | ||
2016–17 | 2. Bundesliga | 31 | 2 | 2 | 0 | — | — | 33 | 2 | |||
2017–18 | Bundesliga | 27 | 1 | 2 | 0 | — | — | 29 | 1 | |||
2018–19 | Bundesliga | 34 | 1 | 2 | 0 | — | — | 36 | 1 | |||
2019–20 | 2. Bundesliga | 30 | 0 | 1 | 0 | — | — | 31 | 0 | |||
Tổng cộng | 130 | 5 | 7 | 0 | — | — | 137 | 5 | ||||
VfB Stuttgart | 2020–21 | Bundesliga | 31 | 0 | 3 | 0 | — | — | 21 | 0 | ||
2021–22 | Bundesliga | 29 | 2 | 2 | 0 | — | — | 31 | 2 | |||
2022–23 | Bundesliga | 34 | 1 | 4 | 0 | — | — | 40 | 1 | |||
2023–24 | Bundesliga | 33 | 0 | 4 | 1 | — | — | 37 | 1 | |||
Tổng cộng | 127 | 3 | 13 | 1 | — | 2 | 0 | 129 | 4 | |||
Borussia Dortmund | 2024–25 | Bundesliga | 8 | 0 | 1 | 1 | 3 | 0 | — | 12 | 1 | |
Tổng kết sự nghiệp | 263 | 9 | 21 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | 289 | 11 |
4.2. Thống kê sự nghiệp quốc tế
- Tính đến trận gần nhất ngày 14/10/2024
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
Đức | 2024 | 7 | 0 |
Tổng cộng | 7 | 0 |
5. Danh hiệu
5.1. Danh hiệu quốc tế
U21 Đức
- UEFA European Under-21 Championship: 2017
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Bundesliga Team of the Season: 2023–24
- VDV Bundesliga Team of the Season: 2023–24