Tiểu sử cầu thủ Raul Albiol
Raul Albiol là một cầu thủ bóng đá người Tây Ban Nha hiện đang chơi cho câu lạc bộ Villarreal ở giải La Liga và đội tuyển Tây Ban Nha.
- 1. Tiểu sử của Raul Albiol
- 2. Thông tin đời tư cá nhân
- 3. Phong cách thi đấu
- 4. Sự nghiệp thi đấu của Raul Albiol
- 4.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- Valencia
- Real Madrid
- Napoli
- Villarreal
- 4.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
- 5. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- 5.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- 5.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- 6. Danh hiệu của Raul Albiol
- 6.1. Danh hiệu CLB
- 6.2. Danh hiệu quốc tế
- 6.3. Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử của Raul Albiol
Raúl Albiol Tortajada (sinh ngày 4 tháng 9 năm 1985) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha chơi ở vị trí trung vệ và là đội trưởng của câu lạc bộ La Liga Villarreal.
Cầu thủ Raul Albiol |
Anh đã dành phần lớn sự nghiệp của mình cho Valencia , Real Madrid và Villarreal , giành được năm danh hiệu lớn giữa hai đội đầu tiên và UEFA Europa League 2020–21 với danh hiệu thứ ba. Anh đã tích lũy tổng cộng 379 trận đấu tại La Liga và tám bàn thắng trong 15 mùa giải, và cũng chơi nhiều năm tại Serie A của Ý với Napoli.
Là cầu thủ quốc tế của Tây Ban Nha từ năm 2007, Albiol đã đại diện cho đất nước này tham dự hai kỳ World Cup và nhiều giải vô địch châu Âu , giành chiến thắng trong ba giải đấu bao gồm cả World Cup 2010.
2. Thông tin đời tư cá nhân
Biệt danh của Albiol là " El Chori ". Anh trai của anh, Miguel, cũng là một cầu thủ bóng đá, trong khi cha anh, cũng tên là Miguel, đã chơi ở Segunda División cho Sabadell . Người em út, Brian, được đặt tên theo Brian Laudrup , người mà Raúl ngưỡng mộ vì thành công của anh ấy với đội tuyển quốc gia Đan Mạch.
Albiol có hai cô con gái với vợ Alicia. Năm 2008, cùng với Guillermo Franco và Marcos Senna , anh thành lập Evangélico FC, một tổ chức gồm 140 vận động viên và 16 huấn luyện viên nhằm mục đích thúc đẩy các giá trị Kitô giáo trong số các vận động viên trẻ ở Tây Ban Nha.
3. Phong cách thi đấu
Là một cầu thủ đáng tin cậy và mạnh mẽ về mặt thể chất, người xuất sắc trong không chiến, tài sản chính của Albiol là sự linh hoạt của anh ấy, vì anh ấy có thể chơi ở vị trí trung vệ , hậu vệ phải hoặc tiền vệ phòng ngự .
4. Sự nghiệp thi đấu của Raul Albiol
4.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Valencia
Sinh ra tại Vilamarxant , Cộng đồng Valencia , Albiol bắt đầu chơi bóng đá với hai câu lạc bộ khiêm tốn ở quê hương mình, chuyển đến câu lạc bộ địa phương khổng lồ Valencia trước khi ăn mừng sinh nhật lần thứ 10 của mình. Anh ấy đã ra mắt đội một vào ngày 24/9/2003 trong trận đấu vòng một Cúp UEFA với AIK ở tuổi 18 và 20 ngày, nhưng đã dành năm đầu tiên vẫn được đăng ký với đội dự bị .
Tháng 8 năm 2004, trong khi đang trên đường ký hợp đồng cho Getafe mượn , Albiol đã gặp một vụ tai nạn xe hơi nghiêm trọng, phải vào phòng chăm sóc đặc biệt . Anh đã bình phục hoàn toàn và sau khi tái xuất vào tháng 1, đã đóng vai trò quan trọng giúp đội bóng trụ hạng . Anh ra mắt La Liga vào ngày 15/1/2005 trong trận hòa 1–1 trên sân nhà với Atlético Madrid , và ghi bàn vào lưới một đội bóng khác từ thủ đô, Real Madrid , trong chiến thắng 2–1 trên sân nhà hai tháng sau đó.
Albiol trở lại Sân vận động Mestalla vào mùa giải tiếp theo và nhanh chóng khẳng định mình là sự lựa chọn hàng đầu nhờ sự linh hoạt của mình. Trong trận mở màn mùa giải 2006–07 , anh đã ghi bàn thắng quyết định vào lưới Real Betis trong chiến thắng 2–1 trên sân nhà. Anh cũng ghi bàn từ cự ly xa vào lưới Olympiacos vào ngày 12/9/2006 ở vòng bảng UEFA Champions League , giải đấu mà Valencia đã giành chiến thắng 4–2 trên sân khách.
Trong suốt bốn mùa giải chơi cho đội một, Albiol đã chơi ít nhất 29 trận đấu ở giải đấu và anh đã góp công giúp đội giành chiến thắng tại Copa del Rey năm 2007–08 .
Real Madrid
Ngày 25/6/2009, Albiol gia nhập Real Madrid với mức phí được cho là vào khoảng 15 triệu euro, trở thành cầu thủ Tây Ban Nha đầu tiên được Florentino Pérez ký hợp đồng sau khi ông trở lại nắm quyền chủ tịch. Anh ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 8/12 trong chiến thắng 3–1 tại Champions League trước Marseille . Anh là cầu thủ bắt đầu không thể tranh cãi trong suốt chiến dịch giải đấu , chủ yếu là do chấn thương đầu gối nghiêm trọng của Pepe .
Trong mùa giải 2010–11 , Albiol bị đẩy xuống băng ghế dự bị khi Real đưa một cầu thủ khác vào thay thế anh, Ricardo Carvalho , chỉ xuất hiện ở giải đấu do chấn thương hoặc án treo giò của các đồng đội; tuy nhiên, anh đã bắt đầu trong giải đấu cúp quốc nội của câu lạc bộ . Vào ngày 26/1/2011, trong trận bán kết lượt đi với Sevilla (thắng 1–0 trên sân khách), anh đã phá bóng từ cú sút của Luís Fabiano ngay trước khi nó đi qua vạch vôi. Vào ngày 16/4, anh bị đuổi khỏi sân vì phạm lỗi với cựu đồng đội ở Valencia là David Villa bên trong vòng cấm trong trận El Clásico với Barcelona , dẫn đến bàn thắng đầu tiên trong trận hòa 1–1 trên sân nhà ở giải đấu.
Ngày 6/8/2012, Albiol gia hạn hợp đồng đến tháng 6 năm 2017. Vào ngày 27/11, trong lần đầu tiên ra sân với tư cách là đội trưởng , trên sân nhà gặp Alcoyano ở Cúp Tây Ban Nha , anh đã phải rời sân bằng cáng chỉ sau một phút, phải ngồi ngoài khoảng một tháng vì chấn thương mắt cá chân.
Napoli
Ngày 21/7/2013, Albiol gia nhập Napoli với mức giá được cho là 12 triệu euro, ký hợp đồng bốn năm. Anh ấy đã ra mắt Serie A vào ngày 25/8, trong chiến thắng 3–0 trên sân nhà trước Bologna .
Albiol ghi bàn thắng đầu tiên cho đội bóng do Rafael Benítez dẫn dắt vào ngày 25/1/2014, với bàn gỡ hòa ở phút thứ 88 trong trận hòa 1–1 trên sân nhà trước ChievoVerona . Vào ngày 3/5, anh đã chơi toàn bộ trận chung kết Coppa Italia , góp công vào chiến thắng 3–1 trước Fiorentina .
Villarreal
Ngày 4/7/2019, Albiol, 33 tuổi, đã trở lại Tây Ban Nha sau khi đồng ý ký hợp đồng ba năm với Villarreal . Anh ấy đã ra mắt vào ngày 17/8, trong trận hòa 4–4 trên sân nhà với Granada .
Albiol ghi hai bàn sau 11 lần ra sân tại UEFA Europa League 2020–21 , giúp câu lạc bộ giành được danh hiệu lớn đầu tiên trong lịch sử 98 năm của mình. Trong trận Siêu cúp UEFA 2021 với Chelsea , anh đã đá hỏng quả phạt đền quyết định trong loạt sút luân lưu .
Ngày 12/4/2022, Albiol được vinh danh là cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu trong trận hòa 1–1 trên sân khách với Bayern Munich ở lượt về tứ kết Champions League , đảm bảo suất tham dự của Villarreal bằng chiến thắng chung cuộc 2–1.
4.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Đại diện cho Tây Ban Nha ở cấp độ dưới 21 , Albiol đã ra mắt đội tuyển quốc gia vào ngày 13/10/2007 trong trận vòng loại UEFA Euro 2008 gặp Đan Mạch , một chiến thắng 3–1 trên sân khách. Ở giai đoạn cuối, anh đã xuất hiện hai lần cho nhà vô địch cuối cùng, gặp Thụy Điển ( vào thay Carles Puyol bị thương ) và Hy Lạp .
Huấn luyện viên đội tuyển quốc gia mới Vicente del Bosque đã đưa Albiol vào đội hình tham dự Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA 2009 tại Nam Phi. Anh ấy đã bắt đầu trong trận đấu đầu tiên của Tây Ban Nha, hợp tác với Puyol ở vị trí trung vệ trước đồng đội Carlos Marchena của Valencia và giúp đánh bại New Zealand với tỷ số 5–0.
Albiol được chọn tham dự World Cup FIFA 2010 , nhưng không rời khỏi băng ghế dự bị cho nhà vô địch sau khi bị chấn thương trong khi tập luyện. Một lần nữa với tư cách là một cầu thủ không được sử dụng, anh cũng có mặt trong đội hình tham dự giải đấu Euro 2012 tại Ba Lan và Ukraine, giải đấu cũng kết thúc với chiến thắng.
Albiol được nêu tên trong đội hình 23 cầu thủ của Tây Ban Nha tham dự World Cup 2014. Anh ấy đã ra mắt trong trận chung kết lớn ở trận đấu vòng bảng cuối cùng với Úc khi Tây Ban Nha đã bị loại, chơi trọn vẹn 90 phút cùng Sergio Ramos ở vị trí trung vệ trong chiến thắng 3–0.
5. Thống kê sự nghiệp thi đấu
5.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 11 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | Europe | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Valencia B | 2003–04 | Segunda División B | 35 | 2 | — | — | — | 35 | 2 | |||
Valencia | 2003–04 | La Liga | 0 | 0 | — | 2 | 0 | — | 2 | 0 | ||
2005–06 | La Liga | 29 | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 | — | 36 | 1 | ||
2006–07 | La Liga | 36 | 1 | 4 | 2 | 12 | 1 | — | 52 | 4 | ||
2007–08 | La Liga | 32 | 1 | 6 | 0 | 7 | 0 | — | 45 | 1 | ||
2008–09 | La Liga | 34 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 44 | 2 | |
Tổng | 131 | 5 | 16 | 2 | 30 | 1 | 2 | 0 | 179 | 8 | ||
Getafe (mượn) | 2004–05 | La Liga | 17 | 1 | 2 | 0 | — | — | 19 | 1 | ||
Real Madrid | 2009–10 | La Liga | 33 | 0 | 2 | 0 | 8 | 1 | — | 43 | 1 | |
2010–11 | La Liga | 20 | 0 | 6 | 0 | 6 | 0 | — | 32 | 0 | ||
2011–12 | La Liga | 10 | 0 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
2012–13 | La Liga | 18 | 1 | 5 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 27 | 1 | |
Tổng | 81 | 1 | 15 | 0 | 22 | 1 | 1 | 0 | 119 | 2 | ||
Napoli | 2013–14 | Serie A | 32 | 1 | 5 | 0 | 9 | 0 | — | 46 | 1 | |
2014–15 | Serie A | 35 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0 | 1 | 0 | 51 | 0 | |
2015–16 | Serie A | 36 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | — | 39 | 1 | ||
2016–17 | Serie A | 26 | 0 | 3 | 0 | 6 | 0 | — | 35 | 0 | ||
2017–18 | Serie A | 31 | 3 | 0 | 0 | 8 | 0 | — | 39 | 3 | ||
2018–19 | Serie A | 20 | 1 | 0 | 0 | 6 | 0 | — | 26 | 1 | ||
Tổng | 180 | 6 | 11 | 0 | 44 | 0 | 1 | 0 | 236 | 6 | ||
Villarreal | 2019–20 | La Liga | 36 | 1 | 2 | 0 | — | — | 38 | 1 | ||
2020–21 | La Liga | 35 | 0 | 1 | 0 | 11 | 2 | — | 47 | 2 | ||
2021–22 | La Liga | 28 | 0 | 2 | 1 | 12 | 0 | 1 | 0 | 43 | 1 | |
2022–23 | La Liga | 25 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | — | 27 | 0 | ||
2023–24 | La Liga | 26 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | — | 30 | 0 | ||
2024–25 | La Liga | 10 | 0 | 0 | 0 | — | — | 10 | 0 | |||
Tổng | 160 | 1 | 7 | 1 | 27 | 2 | 1 | 0 | 195 | 4 | ||
Tổng sự nghiệp | 604 | 16 | 51 | 3 | 123 | 4 | 5 | 0 | 783 | 23 |
5.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
Số lần ra sân và bàn thắng theo đội tuyển quốc gia và năm
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2007 | 2 | 0 |
2008 | 8 | 0 | |
2009 | 11 | 0 | |
2010 | 2 | 0 | |
2011 | 8 | 0 | |
2012 | 7 | 0 | |
2013 | 6 | 0 | |
2014 | 6 | 0 | |
2015 | 1 | 0 | |
2018 | 1 | 0 | |
2019 | 4 | 0 | |
2021 | 2 | 0 | |
Tổng | 58 | 0 |
6. Danh hiệu của Raul Albiol
6.1. Danh hiệu CLB
Valencia
- Cúp Nhà Vua : 2007–08
- Cúp UEFA : 2003–04
Real Madrid
- Giải vô địch bóng đá Tây Ban Nha : 2011–12
- Cúp Nhà Vua: 2010–11 ; á quân: 2012–13
- Siêu cúp Tây Ban Nha : 2012
Napoli
- Coppa Italia : 2013–14
- Siêu cúp Ý : 2014
Villarreal
- Giải bóng đá UEFA Europa League : 2020–21
6.2. Danh hiệu quốc tế
U19
- Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu của UEFA : 2004
ĐTQG
- Giải vô địch bóng đá thế giới : 2010
- Giải vô địch bóng đá châu Âu UEFA : 2008 , 2012
- Á quân Cúp Liên đoàn các châu lục FIFA : 2013 ; vị trí thứ ba năm 2009
6.3. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ đột phá của năm tại La Liga : 2006
- Đội hình tiêu biểu của UEFA Europa League mùa giải: 2014–15 , 2020–21