Tiểu sử tiền vệ Pablo Sarabia của Wolves
Pablo Sarabia García (sinh ngày 11/5/1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha chơi cho câu lạc bộ Ngoại hạng Anh Wolverhampton Wanderers và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
- 1. Tiểu sử của Pablo Sarabia
- 2. Sự nghiệp thi đấu
- 2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- Real Madrid
- Getafe
- Sevilla
- Paris Saint Germain
- Cho mượn đến Sporting CP
- Wolverhampton Wanderers
- 2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- 3.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- 3.3. Thống kê bàn thắng cho ĐTQG
- 4. Danh hiệu của Pablo Sarabia
- 4.1. Danh hiệu CLB
- 4.2. Danh hiệu quốc tế
- 4.3. Danh hiệu cá nhân
Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Pablo Sarabia
Pablo Sarabia García (sinh ngày 11/5/1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha chơi cho câu lạc bộ Ngoại hạng Anh Wolverhampton Wanderers và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha. Anh chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ tấn công, nhưng cũng có thể chơi ở vị trí tiền vệ cánh phải.
Cầu thủ Pablo Sarabia (Tây Ban Nha) |
Sau khi chơi bóng đá trẻ với Real Madrid, anh tiếp tục đại diện cho Getafe và Sevilla tại La Liga, tích lũy tổng cộng 232 trận đấu và 36 bàn thắng trong tám mùa giải. Vào tháng 7 năm 2019, anh ký hợp đồng với câu lạc bộ Pháp Paris Saint-Germain, nơi anh sẽ giành được ba danh hiệu Ligue 1 và về nhì tại Champions League 2020, cũng được cho Sporting CP mượn trong một năm. Anh gia nhập Wolverhampton Wanderers vào tháng 1 năm 2023.
Sarabia là cựu cầu thủ trẻ quốc tế của Tây Ban Nha. Anh đã ra mắt đội tuyển quốc gia vào năm 2019, đại diện cho đội tại Euro 2020 và World Cup 2022.
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Real Madrid
Sinh ra tại Madrid, Sarabia chơi ở học viện bóng đá Escuela de Fútbol Madrid Oeste de Boadilla del Monte cho đến năm 2004, khi Real Madrid ký hợp đồng với anh ở tuổi 12. Sau khi xuất hiện trong một số đội trẻ của mình, anh đã ra mắt ở Segunda División B trong trận đấu với Alcorcón vào ngày 3/1/2010. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Real Madrid Castilla hai tuần sau đó, trong chiến thắng 5–2 trên sân nhà trước Racing de Santander B.
Sarabia được triệu tập vào đội một lần đầu tiên vào tháng 12 năm 2010, cho trận đấu trên sân nhà UEFA Champions League với Auxerre. Anh được trao số 33 và vào sân thay cho Cristiano Ronaldo ở phút thứ 72 trong chiến thắng 4–0 ở vòng bảng, vào ngày 8; sau trận ra mắt, anh tuyên bố: "Đây là một đêm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên".
Trong mùa giải thứ hai của mình với Castilla, huấn luyện viên Alberto Toril đã giao cho Sarabia một vai trò lớn hơn trong đội, chuyển anh từ vị trí tiền vệ cánh thường lệ của mình sang tiền vệ tấn công. Anh đã đáp lại bằng cách ghi 12 bàn thắng trong giải đấu, đứng thứ ba trong đội hình sau Joselu và Álvaro Morata (mỗi người ghi 14 bàn), khi đội dự bị cuối cùng đã không đạt được mục tiêu trong vòng play-off thăng hạng.
Getafe
Ngày 3/7/2011, Sarabia đã ký hợp đồng 5 năm với đội bóng hàng xóm Getafe với mức phí được báo cáo là khoảng 3 triệu euro, với Real Madrid có quyền mua lại anh sau hai năm. Sau hai mùa giải chậm chạp đầu tiên, anh đã trở thành sự lựa chọn đầu tiên, ghi bàn thắng đầu tiên của mình ở giải đấu hàng đầu vào ngày 31/10/2013 để khép lại chiến thắng 2–0 trước Villarreal.
Sarabia đã ghi được bảy bàn thắng, thành tích tốt nhất của đội trong chiến dịch cuối cùng của anh tại Coliseum Alfonso Pérez, nhưng Getafe đã phải xuống hạng ở vị trí thứ hai từ dưới lên.
Sevilla
Sarabia gia nhập Sevilla theo hợp đồng bốn năm vào ngày 9/6/2016. Anh ấy đã có trận ra mắt chính thức cho câu lạc bộ mới của mình vào ngày 14/8, chơi 36 phút trong trận thua 0–2 trên sân nhà trước Barcelona ở lượt đi của Siêu cúp Tây Ban Nha.
Trong mùa giải 2018–19, Sarabia đã ghi được 12 bàn thắng, thành tích tốt nhất trong sự nghiệp của anh – chỉ sau 18 bàn thắng của Wissam Ben Yedder trong đội – đồng thời cũng có 13 pha kiến tạo, giúp đội bóng Andalusia giành vị trí thứ sáu.
Paris Saint Germain
Ngày 2/7/2019, Sarabia đã ký hợp đồng có thời hạn 5 năm với Paris Saint-Germain. Anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Ligue 1 vào ngày 5/10, mở tỷ số cho trận thua 4–0 trên sân nhà trước Angers và sau đó có hai pha kiến tạo.
Sarabia đã ghi bàn thắng quyết định trong trận chung kết Coupe de la Ligue 2020 với Lyon vào ngày 31/7, sau trận hòa 0–0 sau 120 phút. Anh ấy đã ghi thêm sáu bàn thắng trong 27 lần ra sân ở giải quốc nội cho đội á quân (bảy bàn trên mọi đấu trường).
Cho mượn đến Sporting CP
Ngày 1/9/2021, Sarabia gia nhập câu lạc bộ Bồ Đào Nha Sporting CP theo dạng cho mượn trong một mùa giải. Anh ấy đã ra mắt Primeira Liga mười ngày sau đó, thay thế Jovane Cabral trong 30 phút cuối cùng của trận hòa 1–1 với Porto. Anh ấy đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình vào ngày 28/11, mở ra chiến thắng 2–0 trên sân nhà trước Tondela.
Ngày 29/1/2022, Sarabia đã tận dụng đường chuyền dài của đồng hương Pedro Porro để hoàn tất chiến thắng ngược dòng 2–1 trước Benfica trong trận chung kết Taça da Liga tại Leiria. Anh ấy đã ghi được 15 bàn thắng, thành tích tốt nhất của đội trong giải đấu cho đội á quân, tổng cộng là 21 bàn.
Wolverhampton Wanderers
Ngày 17/1/2023, câu lạc bộ Premier League Wolverhampton Wanderers đã thông báo về việc chuyển nhượng Sarabia theo hợp đồng có thời hạn hai năm rưỡi, với mức phí được báo cáo là 5 triệu euro. Anh ấy đã ra mắt giải đấu năm ngày sau đó, thay thế Adama Traoré ở hiệp một trong trận thua 3–0 cuối cùng trước Manchester City. Anh ấy đã có trận ra mắt đầu tiên vào ngày 4/2, giúp đội chủ nhà đánh bại Liverpool với tỷ số tương tự. Anh ấy đã ghi bàn thắng đầu tiên vào ngày 24/2, mở tỷ số hòa 1–1 trên sân khách trước Fulham.
Pablo Sarabia tại Wolves |
Sarabia ghi bàn thắng đầu tiên trên sân nhà cho Wolves, một bàn gỡ hòa, sau khi vào sân thay người ở phút thứ 87 trong trận đấu với Tottenham Hotspur vào ngày 11/11/2023. Sau đó, anh đã chuyền bóng cho Mario Lemina ghi bàn thắng quyết định 2–1, qua đó trở thành cầu thủ được tung vào sân muộn nhất trong một trận đấu của Premier League trong lịch sử để vừa ghi bàn vừa kiến tạo.
2.2. Sự nghiệp thi đấu quốc tế
Năm 2008, Sarabia lần đầu tiên khoác áo đội tuyển U-16 Tây Ban Nha. Anh xuất hiện cùng đội U-17 tại Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2009 ở Nigeria, chơi cả bảy trận và ghi một bàn khi đội tuyển quốc gia giành vị trí thứ ba. Năm 2011, anh là đội trưởng trong chiến dịch của Tây Ban Nha tại Giải vô địch bóng đá U-19 châu Âu của UEFA, giải đấu kết thúc bằng chiến thắng.
Sarabia được huấn luyện viên Robert Moreno triệu tập vào đội tuyển quốc gia vào ngày 30/8/2019 cho hai trận đấu vòng loại UEFA Euro 2020 với Romania và Quần đảo Faroe, ra mắt trong trận đấu đầu tiên trong chiến thắng 2–1 trên sân khách sau khi vào sân thay Dani Ceballos ở phút 77 – sau đó, anh ấy nói về "niềm tự hào" của mình khi đạt được điều này. Vào ngày 15/11, với tư cách là một cuộc triệu tập muộn do những người khác bị thương, anh ấy đã bắt đầu chiến thắng 7–0 trên sân nhà trước Malta tại Cádiz và ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên cho đội tuyển Tây Ban Nha đã đủ điều kiện.
Ngày 24/5/2021, Sarabia được Luis Enrique đưa vào đội hình 24 người tham dự Euro 2020. Anh đã ghi một bàn thắng trong trận đấu cuối cùng của vòng bảng của Tây Ban Nha, chiến thắng 5–0 trước Slovakia, ghi thêm một bàn nữa trong chiến thắng 5–3 trong hiệp phụ trước Croatia ở vòng 16 đội.
Sarabia cũng được chọn tham dự World Cup 2022 tại Qatar. Lần duy nhất anh xuất hiện là vào sân thay người vào phút cuối trong trận đấu vòng 16 đội với Morocco, và anh đã bỏ lỡ nỗ lực của mình trong trận thua 3–0 trong loạt sút luân lưu.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 09/11/2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Continental | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Real Madrid Castilla | 2009–10 | Segunda División B | 16 | 3 | — | — | — | — | 16 | 3 | ||||
2010–11 | Segunda División B | 33 | 12 | — | — | — | — | 33 | 12 | |||||
Tổng | 49 | 15 | — | — | — | — | 49 | 15 | ||||||
Real Madrid | 2010–11 | La Liga | 0 | 0 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | — | 1 | 0 | ||
Getafe | 2011–12 | La Liga | 19 | 0 | 1 | 0 | — | — | — | 20 | 0 | |||
2012–13 | La Liga | 13 | 0 | 3 | 1 | — | — | — | 16 | 1 | ||||
2013–14 | La Liga | 33 | 1 | 4 | 1 | — | — | — | 37 | 2 | ||||
2014–15 | La Liga | 35 | 2 | 5 | 2 | — | — | — | 40 | 4 | ||||
2015–16 | La Liga | 31 | 7 | 1 | 0 | — | — | — | 32 | 7 | ||||
Tổng | 131 | 10 | 14 | 4 | — | — | — | 145 | 14 | |||||
Sevilla | 2016–17 | La Liga | 34 | 8 | 3 | 2 | — | 7 | 1 | 2 | 0 | 46 | 11 | |
2017–18 | La Liga | 34 | 6 | 8 | 2 | — | 11 | 1 | — | 53 | 9 | |||
2018–19 | La Liga | 33 | 12 | 5 | 1 | — | 13 | 8 | 1 | 1 | 52 | 22 | ||
Tổng | 101 | 26 | 16 | 5 | — | 31 | 10 | 3 | 1 | 151 | 42 | |||
Paris Saint-Germain | 2019–20 | Ligue 1 | 21 | 4 | 6 | 7 | 3 | 1 | 9 | 2 | 1 | 0 | 40 | 14 |
2020–21 | Ligue 1 | 27 | 6 | 5 | 1 | — | 4 | 0 | 1 | 0 | 37 | 7 | ||
2021–22 | Ligue 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | ||
2022–23 | Ligue 1 | 14 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | 1 | 0 | 19 | 0 | ||
Tổng | 64 | 11 | 12 | 8 | 3 | 1 | 16 | 2 | 3 | 0 | 98 | 22 | ||
Sporting CP (mượn) | 2021–22 | Primeira Liga | 29 | 15 | 4 | 2 | 4 | 2 | 8 | 2 | — | 45 | 21 | |
Wolverhampton Wanderers | 2022–23 | Premier League | 13 | 1 | 0 | 0 | — | — | — | 13 | 1 | |||
2023–24 | Premier League | 30 | 4 | 4 | 0 | 2 | 0 | — | — | 36 | 4 | |||
2024–25 | Premier League | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | — | 7 | 1 | |||
Tổng | 48 | 6 | 4 | 0 | 4 | 0 | — | — | 56 | 6 | ||||
Tổng sự nghiệp | 422 | 83 | 50 | 19 | 11 | 3 | 55 | 13 | 6 | 1 | 544 | 119 |
3.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 22 tháng 3 năm 2024
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2019 | 3 | 1 |
2021 | 13 | 4 | |
2022 | 10 | 4 | |
2024 | 1 | 0 | |
Tổng | 27 | 9 |
3.3. Thống kê bàn thắng cho ĐTQG
STT | Ngày | Địa Điểm | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 15/11/2019 | Estadio Ramón de Carranza, Cádiz, Tây Ban Nha | Malta | 4 - 0 | 7 - 0 | UEFA Euro 2020 vòng loại |
2 | 23/6/2021 | Estadio de La Cartuja, Seville, Tây Ban Nha | Slovakia | 3 - 0 | 5 - 0 | UEFA Euro 2020 |
3 | 28/6/2021 | Parken Stadium, Copenhagen, Đan Mạch | Croatia | 1 - 1 | 5 - 3 | UEFA Euro 2020 |
4 | 5/9/2021 | Estadio Nuevo Vivero, Badajoz, Tây Ban Nha | Georgia | 4 - 0 | 4 - 0 | 2022 FIFA World Cup vòng loại |
5 | 11/11/2021 | Olympic Stadium, Athens, Hy Lạp | Hy Lạp | 1 - 0 | 1 - 0 | 2022 FIFA World Cup vòng loại |
6 | 29/3/2022 | Estadio Riazor, A Coruña, Tây Ban Nha | Iceland | 4 - 0 | 5 - 0 | Giao hữu |
7 | 5 - 0 | |||||
8 | 9/6/2022 | Stade de Genève, Geneva, Thụy Sĩ | Thụy Sĩ | 1 - 0 | 1 - 0 | 2022 - 23 UEFA Nations League A |
9 | 12/6/2022 | La Rosaleda Stadium, Málaga, Tây Ban Nha | Séc | 2 - 0 | 2 - 0 | 2022 - 23 UEFA Nations League A |
4. Danh hiệu của Pablo Sarabia
4.1. Danh hiệu CLB
Sevilla
- Copa del Rey runner-up: 2017–18
- Supercopa de España runner-up: 2016, 2018
- UEFA Super Cup runner-up: 2016
Paris Saint-Germain
- Ligue 1: 2019–20, 2021–22, 2022–23
- Coupe de France: 2019–20, 2020–21
- Coupe de la Ligue: 2019–20
- Trophée des Champions: 2019, 2020, 2022
- UEFA Champions League runner-up: 2019–20
Sporting CP
- Taça da Liga: 2021–22
4.2. Danh hiệu quốc tế
Spain U17
- FIFA U-17 World Cup third place: 2009
Spain U19
- UEFA European Under-19 Championship: 2011
Spain U21
- UEFA European Under-21 Championship: 2013
Spain
- UEFA Nations League runner-up: 2020–21
4.3. Danh hiệu cá nhân
- UEFA La Liga Team of the Season: 2018–19