Thông tin, tiểu sử của cầu thủ Marcel Sabitzer
Marcel Sabitzer (sinh năm 1994) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Borussia Dortmund tại giải Bundesliga và ĐTQG Áo.
- 1. Tiểu sử của Marcel Sabitzer
- 2. Sự nghiệp thi đấu
- 2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1. Sự nghiệp ban đầu
- 2.1.2. Red Bull Salzburg
- 2.1.3. Bayern Munich
- 2.1.4. Borussia Dortmund
- 2.2. Sự nghiệp quốc tế
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- 3.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- 3.2. Thống kê sự nghiệp quốc tế
- 3.3. Bàn thắng quốc tế
- 4. Danh hiệu của Marcel Sabitzer
- 4.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- 4.2. Danh hiệu cá nhân
1. Tiểu sử của Marcel Sabitzer
Marcel Sabitzer (sinh ngày 17/3/1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Áo chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund và là đội trưởng của đội tuyển quốc gia Áo. Chủ yếu là tiền vệ trung tâm, Sabitzer có thể chơi ở nhiều vai trò, bao gồm tiền vệ tấn công, tiền vệ phòng ngự, tiền vệ cánh và tiền đạo thứ hai.
Anh ấy là con trai của cựu tuyển thủ quốc tế Áo Herfried Sabitzer, và là anh em họ của cầu thủ bóng đá Thomas Sabitzer.
Sabitzer bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Áo với Admira Wacker và Rapid Wien. Anh gia nhập câu lạc bộ Đức RB Leipzig vào năm 2014 và ngay lập tức được cho Red Bull Salzburg mượn trong một mùa giải. Sabitzer đã có hơn 200 lần ra sân cho RB Leipzig, trước khi Bayern Munich ký hợp đồng với anh vào tháng 8 năm 2021 với mức phí chuyển nhượng được cho là 16 triệu euro.
Sabitzer đã đại diện cho đội tuyển Áo ở nhiều cấp độ trẻ quốc tế và ra mắt đội tuyển quốc gia cấp cao vào tháng 6 năm 2012 khi mới 18 tuổi. Anh đã có hơn 80 lần khoác áo đội tuyển Áo và thi đấu tại Giải vô địch châu Âu UEFA vào các năm 2016, 2020 và 2024.
Cầu thủ Marcel Sabitzer |
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1. Sự nghiệp ban đầu
Sabitzer gia nhập học viện trẻ của Admira Wacker vào tháng 7 năm 2009, trước đó anh đã chơi bóng đá trẻ cho Admira Villach, Grazer AK, 1. Wiener Neustädter SC và Áo Wien.
Vào tháng 1 năm 2013, Sabitzer gia nhập Rapid Wien theo hợp đồng có thời hạn đến mùa hè năm 2016 với mức phí chuyển nhượng không được tiết lộ.
2.1.2. Red Bull Salzburg
Từ 2014 đến 2016
Vào ngày 30/5/2014, Sabitzer đã ký hợp đồng bốn năm với RB Leipzig và được cho Red Bull Salzburg mượn trong mùa giải 2014–15.
Sabitzer trở lại RB Leipzig cho mùa giải 2015–16, khi anh ghi được tám bàn thắng trong 34 lần ra sân. Vào ngày 1/4/2016, Sabitzer đã gia hạn hợp đồng của mình cho đến năm 2021.
Từ 2016 đến 2021
Anh ấy kết thúc mùa giải 2016–17 với chín bàn thắng trong 33 lần ra sân. Trong mùa giải 2017–18, anh ấy ghi được năm bàn thắng trong 34 lần ra sân.
Tại UEFA Champions League 2019–20, Sabitzer ghi hai bàn thắng đầu tiên của mình tại giải đấu trong các trận đấu liên tiếp với Zenit Saint Petersburg. Vào ngày 10/3/2020, anh ghi hai bàn trong chiến thắng 3–0 trước Tottenham Hotspur ở vòng 16 đội Champions League, giúp Leipzig giành chiến thắng chung cuộc 4–0 và một suất vào tứ kết của giải đấu lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ. Cuối cùng, Leipzig đã thua 0–3 trước Paris Saint-Germain trong trận bán kết vào ngày 18/8 và bị loại khỏi giải đấu. Sabitzer kết thúc chiến dịch 2019–20 với 16 bàn thắng và 11 pha kiến tạo trên mọi đấu trường.
2.1.3. Bayern Munich
Vào ngày 30/8/2021, Sabitzer đã ký hợp đồng bốn năm với Bayern Munich với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 16 triệu euro. Vào ngày 2/4/2022, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 4–1 trên sân khách trước Freiburg.
Cho mượn đến Manchester United
Vào ngày 1/2/2023, Sabitzer đã ký hợp đồng cho Manchester United theo dạng cho mượn cho đến cuối mùa giải. Anh ấy đã ra mắt ba ngày sau đó, vào sân thay người trong chiến thắng tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anh 2022–23 trước Crystal Palace, trở thành người Áo đầu tiên chơi cho câu lạc bộ. Vào ngày 26/2, Sabitzer đã chơi trong trận chung kết Cúp EFL 2023, vào sân thay người trong chiến thắng 2–0 trước Newcastle United. Anh ấy đã ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ tại tứ kết Cúp FA 2022–23 trước Fulham, trận đấu kết thúc với tỷ số 3–1 cho United. Vào ngày 13/4, Sabitzer ghi một cú đúp trong trận hòa 2–2 trước Sevilla ở lượt đi vòng tứ kết UEFA Europa League 2022–23. Vào ngày 15/5, Manchester United thông báo rằng Sabitzer đã bị loại khỏi phần còn lại của mùa giải sau khi bị chấn thương sụn chêm. Vào ngày 30/6, Manchester United thông báo rằng Sabitzer sẽ rời đi sau khi hợp đồng cho mượn kết thúc.
2.1.4. Borussia Dortmund
Vào ngày 24/7/2023, Sabitzer đã ký hợp đồng bốn năm với Borussia Dortmund. Vào ngày 12/8, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình, trong chiến thắng 6–1 trên sân khách trước Schott Mainz tại DFB-Pokal. Vào ngày 16/4/2024, Sabitzer đã có hai pha kiến tạo và ghi một bàn thắng trong chiến thắng 4–2 trước Atlético Madrid ở trận lượt về tứ kết Champions League, giúp câu lạc bộ của anh lọt vào bán kết bằng chiến thắng chung cuộc 5–4 lần đầu tiên kể từ năm 2012–13. Cuối cùng, anh đã được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của mùa giải trong cuộc thi đó.
Sabitzer chơi cho Dortmund năm 2023 |
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Sabitzer đã chơi bóng đá trẻ quốc tế cho Áo ở cấp độ dưới 16, dưới 17, dưới 18, dưới 19 và dưới 21.
Anh ấy đã có trận ra mắt quốc tế cấp cao cho đội tuyển Áo ở tuổi 18 vào ngày 5/6/2012, trong trận giao hữu không bàn thắng với Romania.
Anh ấy đã đại diện cho đội tuyển quốc gia tại UEFA Euro 2016, UEFA Euro 2020, và UEFA Euro 2024.
Vào ngày 25/6/2024, Sabitzer được trao giải cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu, ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 3–2 trước Hà Lan ở trận đấu vòng bảng cuối cùng của Euro 2024, đảm bảo rằng đất nước của anh ấy kết thúc ở vị trí đầu bảng của họ.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến trận gần nhất ngày 3/11/2024
CLB | Mùa giải | Giải | Cúp QG | Cúp LĐ | Châu Âu | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Admira Wacker | 2010–11 | Austrian First League | 8 | 2 | 0 | 0 | — | — | — | 8 | 2 | |||
2011–12 | Austrian Bundesliga | 20 | 5 | 1 | 0 | — | — | — | 21 | 5 | ||||
2012–13 | Austrian Bundesliga | 17 | 4 | 2 | 0 | — | 4 | 0 | — | 23 | 4 | |||
Tổng | 45 | 11 | 3 | 0 | — | 4 | 0 | — | 52 | 11 | ||||
Rapid Wien | 2012–13 | Austrian Bundesliga | 16 | 3 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | — | 17 | 3 | ||
2013–14 | Austrian Bundesliga | 29 | 7 | 1 | 0 | — | 10 | 2 | — | 40 | 9 | |||
Tổng | 45 | 10 | 2 | 0 | — | 10 | 2 | — | 57 | 12 | ||||
RB Leipzig | 2014–15 | 2. Bundesliga | 0 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 0 | 0 | |||
2015–16 | 2. Bundesliga | 32 | 8 | 2 | 0 | — | — | — | 34 | 8 | ||||
2016–17 | Bundesliga | 32 | 8 | 1 | 1 | — | — | — | 33 | 9 | ||||
2017–18 | Bundesliga | 22 | 3 | 2 | 2 | — | 10 | 0 | — | 34 | 5 | |||
2018–19 | Bundesliga | 30 | 4 | 5 | 0 | — | 8 | 1 | — | 43 | 5 | |||
2019–20 | Bundesliga | 32 | 9 | 3 | 3 | — | 9 | 4 | — | 44 | 16 | |||
2020–21 | Bundesliga | 27 | 8 | 5 | 1 | — | 7 | 0 | — | 39 | 9 | |||
2021–22 | Bundesliga | 2 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 2 | 0 | |||
Tổng | 177 | 40 | 18 | 7 | — | 34 | 5 | — | 229 | 52 | ||||
Red Bull Salzburg (mượn) | 2014–15 | Austrian Bundesliga | 33 | 19 | 6 | 7 | — | 12 | 1 | — | 51 | 27 | ||
Bayern Munich | 2021–22 | Bundesliga | 25 | 1 | 0 | 0 | — | 5 | 0 | 0 | 0 | 30 | 1 | |
2022–23 | Bundesliga | 15 | 1 | 2 | 0 | — | 6 | 0 | 1 | 0 | 24 | 1 | ||
Tổng | 40 | 2 | 2 | 0 | — | 11 | 0 | 1 | 0 | 54 | 2 | |||
Manchester United (mượn) | 2022–23 | Premier League | 11 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | — | 18 | 3 | |
Borussia Dortmund | 2023–24 | Bundesliga | 25 | 4 | 3 | 1 | — | 12 | 1 | — | 40 | 6 | ||
2024–25 | Bundesliga | 8 | 0 | 2 | 0 | — | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | 0 | ||
Tổng | 33 | 4 | 5 | 1 | — | 15 | 1 | 0 | 0 | 53 | 6 | |||
Tổng sự nghiệp | 384 | 86 | 39 | 16 | 1 | 0 | 90 | 11 | 1 | 0 | 514 | 113 |
3.2. Thống kê sự nghiệp quốc tế
- Tính đến trận đấu diễn ra này 14/10/2024
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Áo | 2012 | 1 | 0 |
2013 | 2 | 0 | |
2014 | 6 | 2 | |
2015 | 7 | 1 | |
2016 | 9 | 1 | |
2017 | 4 | 1 | |
2018 | 4 | 0 | |
2019 | 9 | 2 | |
2020 | 4 | 1 | |
2021 | 12 | 2 | |
2022 | 10 | 2 | |
2023 | 9 | 5 | |
2024 | 9 | 3 | |
Tổng | 86 | 20 |
3.3. Bàn thắng quốc tế
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 30/5/2014 | Tivoli-Neu, Innsbruck, Áo | Iceland | 1–0 | 1–1 | Giao hữu |
2. | 3/6/2014 | Andrův stadion, Olomouc, Séc | Séc | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
3. | 9/10/2015 | Podgorica City Stadium, Podgorica, Montenegro | Montenegro | 3–2 | 3–2 | VL Euro 2016 |
4. | 9/10/2016 | Red Star Stadium, Belgrade, Serbia | Serbia | 1–1 | 2–3 | VL World Cup 2018 |
5. | 14/11/2017 | Ernst-Happel-Stadion, Vienna, Áo | Uruguay | 1–0 | 2–1 | Giao hữu |
6. | 6/9/2019 | Stadion Wals-Siezenheim, Wals-Siezenheim, Áo | Latvia | 2–0 | 6–0 | VL Euro 2020 |
7. | 10/10/2019 | Ernst-Happel-Stadion, Vienna, Áo | Israel | 3–1 | 3–1 | VL Euro 2020 |
8. | 4/9/2020 | Ullevaal Stadion, Oslo, Na Uy | Na Uy | 2–0 | 2–1 | UEFA Nations League 2020-21 |
9. | 9/10/2021 | Tórsvøllur, Tórshavn, Faroe Islands | Faroe Islands | 2–0 | 2–0 | VL World Cup 2022 |
10. | 12/11/2021 | Wörthersee Stadion, Klagenfurt, Áo | Israel | 4–2 | 4–2 | VL World Cup 2022 |
11. | 24/3/2022 | Cardiff City Stadium, Cardiff, Wales | Wales | 1–2 | 1–2 | VL World Cup 2022 |
12. | 3/6/2022 | Gradski Vrt Stadium, Osijek, Croatia | Croatia | 3–0 | 3–0 | UEFA Nations League 2022-23 |
13. | 24/3/2023 | Raiffeisen Arena, Linz, Áo | Azerbaijan | 1–0 | 4–1 | VL Euro 2024 |
14. | 3–0 | |||||
15. | 13/10/2023 | Ernst-Happel-Stadion, Vienna, Áo | Bỉ | 2–3 | 2–3 | VL Euro 2024 |
16. | 16/10/2023 | Tofiq Bahramov Republican Stadium, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1–0 | 1–0 | VL Euro 2024 |
17. | 21/11/2023 | Ernst-Happel-Stadion, Vienna, Áo | Đức | 1–0 | 2–0 | Giao hữu |
18. | 25/6/2024 | Olympiastadion, Berlin, Đức | Hà Lan | 3–2 | 3–2 | Euro 2024 |
19. | 9/9/2024 | Ullevaal Stadion, Oslo, Na Uy | Na Uy | 1–1 | 1–2 | UEFA Nations League 2024-25 |
20. | 10/10/2024 | Raiffeisen Arena, Linz, Áo | Kazakhstan | 3–0 | 4–0 | UEFA Nations League 2024-25 |
4. Danh hiệu của Marcel Sabitzer
4.1. Danh hiệu câu lạc bộ
Admira Wacker
- Austrian First League: 2010-11
Red Bull Salzburg
- Austrian Bundesliga: 2014–15
- Austrian Cup: 2014–15
RB Leipzig
- DFB-Pokal runner-up: 2018–19, 2020–21
Bayern Munich
- Bundesliga: 2021–22
- DFL-Supercup: 2022
Manchester United
- EFL Cup: 2022–23
- FA Cup runner-up: 2022–23
Borussia Dortmund
- UEFA Champions League runner-up: 2023–24
4.2. Danh hiệu cá nhân
- Austrian Bundesliga top assist provider: 2014–15
- Austrian Footballer of the Year: 2017
- UEFA Champions League Squad of the Season: 2019–20
- Bundesliga Goal of the Month: February 2021
- Bundesliga Team of the Season: 2019–20
- kicker Bundesliga Team of the Season: 2019–20
- Austrian Cup top scorer: 7 Goals 2014–15
- UEFA Champions League Team of the Season: 2023–24
- UEFA Champions League top assist provider: 2023–24