Tiểu sử tiền vệ Lucas Paqueta
Lucas Paqueta là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil chơi ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ cánh cho CLB West Ham United và đội tuyển quốc gia Brazil.
- 1. Tiểu sử cầu thủ Lucas Paqueta
- 2. Cuộc sống cá nhân
- 3. Sự nghiệp thi đấu của tiền vệ Lucas Paqueta
- 3.1 Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
- 3.1.1 Flamengo
- 3.1.2 AC Milan
- 3.1.3 Lyon
- 3.1.4 West Ham United
- 3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
- 3.2.1 Đội tuyển trẻ
- 3.2.2 Đội tuyển quốc gia
- 4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Lucas Paqueta
- 4.1 Thống kê sự nghiệp CLB
- 4.2 Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- 4.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
- 5. Danh hiệu
- 5.1 Câu lạc bộ
- 5.2 Cá nhân
Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử cầu thủ Lucas Paqueta
Lucas Tolentino Coelho de Lima (sinh ngày 27/8/1997), được biết đến nhiều hơn với cái tên Lucas Paquetá, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Brazil chơi ở vị trí tiền vệ tấn công hoặc tiền vệ cánh cho câu lạc bộ Ngoại hạng Anh West Ham United và đội tuyển quốc gia Brazil.
Tiểu sử Lucas Paqueta - West Ham |
Paquetá bắt đầu sự nghiệp của mình vào năm 2007 với Flamengo, nơi anh giành chức vô địch Copa São Paulo de Júniores năm 2016. Sau khi được thăng hạng lên đội tuyển quốc gia vào năm 2016, anh chuyển đến châu Âu vào năm 2019 để gia nhập đội bóng khổng lồ của Ý là AC Milan, nơi anh đã chơi trong hai mùa giải. Sau đó, anh gia nhập câu lạc bộ Lyon của Pháp và vào năm 2022 đã ký hợp đồng với câu lạc bộ West Ham United của Anh, giành chức vô địch UEFA Europa Conference League trong mùa giải đầu tiên của mình.
Paquetá đã đại diện cho Brazil tại Copa América vào các năm 2019, 2021 và 2024, giành chiến thắng tại giải đấu năm 2019 và cũng là một phần trong đội hình của họ tham dự FIFA World Cup 2022.
2. Cuộc sống cá nhân
Lucas có một người anh trai, Matheus, cũng chơi bóng đá. Biệt danh của anh, Paquetá, ám chỉ Đảo Paquetá và khu phố cùng tên mà anh lớn lên; anh là một người hâm mộ lớn của funk carioca và đôi khi bắt chước các bước nhảy funk trong lễ ăn mừng bàn thắng của mình. Anh kết hôn với Maria Eduarda Fournier, người mà anh có hai con trai.
Ngày 18/8/2023, một cuộc điều tra về các hành vi vi phạm cá cược tiềm ẩn của Paquetá đã được bắt đầu. Sau đó, vào ngày 23/5/2024, anh ta bị buộc tội có hành vi sai trái vì bị cáo buộc vi phạm Quy tắc FA E5 và F3. Anh ta phải đối mặt với bốn lần vi phạm Quy tắc FA E5.1 vì hành vi của mình trong các trận đấu Premier League với Leicester City vào ngày 12/11/2022, Aston Villa vào ngày 12/3/2023, Leeds United vào ngày 21/5/2023 và Bournemouth vào ngày 12/8/2023, trong đó anh ta bị cáo buộc cố tình tìm cách nhận thẻ từ trọng tài để tác động đến thị trường cá cược để kiếm lợi cá nhân. Ngoài ra, Paquetá bị buộc tội hai lần vi phạm Quy tắc FA F3 liên quan đến việc không tuân thủ Quy tắc FA F2. Paquetá phủ nhận các cáo buộc và cho biết anh ta "cực kỳ ngạc nhiên và khó chịu" khi bị buộc tội.
3. Sự nghiệp thi đấu của tiền vệ Lucas Paqueta
3.1 Sự nghiệp thi đấu câu lạc bộ
Lucas Paquetá đến Flamengo vào năm 2007 khi mới 10 tuổi. Đến năm 15 tuổi, anh đã rất thành thạo về mặt kỹ thuật nhưng không có thể lực như những cầu thủ khác cùng tuổi (anh chỉ cao 5 ft). Tuy nhiên, đến năm 18 tuổi, anh đã cao thêm 27 cm (10,6 inch). Với đội trẻ Flamengo, anh đã giành chức vô địch Copa São Paulo de Júniores năm 2016, giải đấu dành cho thanh thiếu niên quan trọng nhất tại Brazil. Cùng với những cầu thủ nổi bật khác là Léo Duarte, Felipe Vizeu và Ronaldo, Lucas đã được thăng chức lên đội chuyên nghiệp của câu lạc bộ ngay sau cuộc thi.
3.1.1 Flamengo
Tháng 3 năm 2016, Paquetá được thăng hạng lên đội chuyên nghiệp của Flamengo và ký gia hạn hợp đồng đến năm 2020. Vào ngày 5/3/2016, Lucas ra mắt với tư cách là người đá chính trong chiến thắng 3–1 trước Bangu trong một trận đấu ở Rio de Janeiro State League 2016. Paquetá ghi bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 19/2/2017 trong chiến thắng 4–0 trước Madureira tại Estádio Raulino de Oliveira ở Volta Redonda.
Paquetá ghi bàn trong cả trận chung kết Copa do Brasil 2017 với tỷ số hòa 1–1 trước Cruzeiro tại Sân vận động Maracanã và trận chung kết Copa Sudamericana 2017 với Independiente, cũng là trận hòa 1–1 tại Maracanã. Trong cả hai trận đấu, Flamengo đều bị đánh bại và là á quân sau đối thủ của họ trong giải đấu. Trong trận chung kết Copa Sudamericana, anh được vinh danh là cầu thủ Flamengo xuất sắc nhất trong trận đấu. Anh kết thúc năm 2017 được người hâm mộ coi là, cùng với Juan, là điểm nhấn của Flamengo.
Tại Campeonato Carioca 2018, Lucas Paquetá được chọn là cầu thủ chạy cánh trái xuất sắc nhất giải đấu và là cầu thủ Flamengo duy nhất được chọn vào đội hình tiêu biểu của giải đấu.
3.1.2 AC Milan
Ngày 10/10/2018, các hãng thông tấn trên khắp Brazil và Ý đưa tin rằng một thỏa thuận trị giá 35 triệu euro đã được thực hiện giữa AC Milan và Flamengo để chuyển nhượng cầu thủ, đánh bại sự cạnh tranh gay gắt từ câu lạc bộ Pháp Paris Saint-Germain.
Lucas Paqueta chơi cho AC MiLan |
Ngày 4/1/2019, vụ chuyển nhượng đã chính thức được thực hiện, khi Milan thông báo cầu thủ này đã ký hợp đồng có thời hạn 5 năm. Anh ấy đã chọn mặc áo số 39. Vì mẹ anh ấy là người Bồ Đào Nha nên anh ấy đủ điều kiện để đăng ký làm cầu thủ châu Âu.
Paquetá ra mắt câu lạc bộ vào ngày 12/1/2019, chơi 85 phút trước khi được Fabio Borini thay thế khi Milan đánh bại Sampdoria 2–0 trong hiệp phụ tại Coppa Italia. Bốn ngày sau, Paquetá chơi ở Supercoppa Italiana 2018, được tổ chức tại King Abdullah Sports City ở Jeddah, Ả Rập Xê Út, nơi Juventus đánh bại Milan 1–0. Vào ngày 21/1/2019, Paquetá ra mắt Serie A trong chiến thắng 2–0 trước Genoa tại Stadio Luigi Ferraris. Paquetá ghi bàn thắng đầu tiên cho Milan trong chiến thắng 3–0 trước Cagliari, ghi bàn thắng thứ hai. Anh dành tặng bàn thắng của mình cho các nạn nhân của vụ hỏa hoạn tại câu lạc bộ cũ Flamengo của mình, tất cả đều là thành viên của đội U15.
3.1.3 Lyon
Ngày 30/9/2020, câu lạc bộ Lyon của Pháp đã công bố việc ký hợp đồng với Paquetá, người đã ký hợp đồng có thời hạn 5 năm với mức phí 20 triệu euro.
Trong mùa giải 2021–2022, tiền vệ này đã được bầu là cầu thủ nước ngoài xuất sắc nhất Ligue 1. Cuộc bầu cử được thực hiện bằng hình thức bỏ phiếu phổ thông và được hơn 20.000 người ủng hộ. Paquetá, 25 tuổi, đã cạnh tranh với hậu vệ của PSG Marquinhos, tiền vệ người Bờ Biển Ngà của Lens Seko Fofana và thủ lĩnh người Canada của Lille Jonathan David.
3.1.4 West Ham United
Ngày 29/8/2022, West Ham United thông báo đã ký hợp đồng với Paquetá với mức phí kỷ lục của câu lạc bộ mà câu lạc bộ không tiết lộ. Anh đã ký hợp đồng có thời hạn 5 năm với mức phí mà BBC ước tính là hơn 50 triệu bảng Anh với các khoản phụ phí bổ sung, vượt qua mức phí đã trả cho Sebastien Haller vào năm 2019. Anh đã ra mắt West Ham và Premier League vào ngày 31/8 trong trận hòa 1–1 trên sân nhà với Tottenham Hotspur. Ngày 4/1/2023, Paquetá ghi bàn thắng đầu tiên tại Premier League và cho West Ham vào lưới Leeds United tại Elland Road trong trận hòa 2–2. Ngày 7/6/2023, Paquetá đã kiến tạo cho Jarrod Bowen ghi bàn thắng quyết định ở phút 90 trong trận chung kết UEFA Europa Conference League 2023 trong chiến thắng 2–1 trước Fiorentina tại Prague. Một ngày sau, Paquetá được UEFA đưa vào đội hình tiêu biểu của mùa giải cho giải đấu.
3.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
3.2.1 Đội tuyển trẻ
Dưới 20 tuổi
Ngày 1/4/2016, Paquetá được triệu tập lần đầu tiên để đại diện cho U20 Brazil trong hai trận giao hữu ở châu Âu. Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên trong trận ra mắt trong chiến thắng 2–1 trước U20 Anh vào ngày 4/9.
Tháng 10 năm 2016, anh được triệu tập tham dự giải đấu Quadrangular de Seleções, một trận đấu vòng tròn giao hữu với các đội U20 của Ecuador, Uruguay và Chile.
Dưới 23 tuổi
Khi 18 tuổi, Paquetá được triệu tập để tập luyện cùng đội tuyển U23 Brazil chuẩn bị cho Thế vận hội mùa hè 2016. Huấn luyện viên Rogério Micale đã triệu tập một số cầu thủ trẻ sinh năm 1997 và 1998, bao gồm cả Lucas, tham gia tập luyện nhóm với hy vọng cuối cùng họ sẽ thi đấu tại Thế vận hội mùa hè 2020 ở Tokyo.
Anh nhận được lệnh triệu tập chính thức đầu tiên vào đội tuyển U23 vào tháng 3 năm 2020.
3.2.2 Đội tuyển quốc gia
Năm 2018, Paquetá được huấn luyện viên Tite chọn là một trong mười hai cầu thủ thay thế cho đội tuyển quốc gia Brazil tham dự World Cup 2018 tại Nga. Trong số 35 cầu thủ trong danh sách 23 người và danh sách tạm thời, Paquetá là người trẻ nhất.
Ngày 17/8/2018, Paquetá được huấn luyện viên Tite triệu tập lần đầu tiên vào đội tuyển quốc gia Brazil để thi đấu các trận giao hữu với Hoa Kỳ và El Salvador vào tháng 9. Vào ngày 7/9, anh ra mắt với tư cách là cầu thủ dự bị để thay thế Philippe Coutinho ở phút 71 trong một trận giao hữu với Hoa Kỳ. Ngày 23/3/2019, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong trận hòa giao hữu 1–1 với Panama, mặc chiếc áo số 10 mang tính biểu tượng của Brazil. Vào tháng 5 năm 2019, anh được đưa vào đội hình 23 người của Brazil cho Copa América 2019.
Trong trận tứ kết Copa América 2021 với Chile vào ngày 2/7/2021, anh vào sân thay người ở hiệp một và ghi bàn ở phút 47 để mang về chiến thắng 1–0 cho Brazil. Vào ngày 6/7/2021, anh một lần nữa ghi bàn thắng duy nhất sau đường kiến tạo của Neymar trong trận bán kết với Peru. Vào ngày 7/11/2022, Paquetá được điền tên vào đội hình tham dự FIFA World Cup 2022.
Tháng 8 năm 2023, sau khi Paquetá được cho là đang bị cả FA và FIFA điều tra vì vi phạm các quy tắc cá cược, anh đã bị loại khỏi đội hình tham dự các trận đấu vòng loại World Cup 2026 của Brazil với Bolivia và Peru vào tháng 9. Sau khi bị loại khỏi đội hình trong ba lần triệu tập quốc tế và vắng mặt trong sáu trận vòng loại World Cup 2026 của Brazil, trong đó có ba trận thua, Paquetá đã được triệu tập trở lại đội hình vào tháng 3 năm 2024 cho các trận giao hữu sắp tới với Anh và Tây Ban Nha.
4. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Lucas Paqueta
4.1 Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 09/11/2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Continental | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | Trận | Bàn Thắng | ||
Flamengo | 2016 | Série A | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
2017 | 17 | 1 | 3 | 1 | – | 9 | 2 | 8 | 2 | 37 | 6 | |||
2018 | 32 | 10 | 6 | 0 | – | 7 | 0 | 11 | 2 | 56 | 12 | |||
Tổng | 49 | 11 | 9 | 1 | – | 16 | 2 | 21 | 4 | 95 | 18 | |||
AC Milan | 2018–19 | Serie A | 13 | 1 | 3 | 0 | – | 0 | 0 | 1 | 0 | 17 | 1 | |
2019–20 | 24 | 0 | 3 | 0 | – | – | – | 27 | 0 | |||||
Tổng | 37 | 1 | 6 | 0 | – | 0 | 0 | 1 | 0 | 44 | 1 | |||
Lyon | 2020–21 | Ligue 1 | 30 | 9 | 4 | 1 | – | – | – | 34 | 10 | |||
2021–22 | 35 | 9 | 0 | 0 | – | 9 | 2 | – | 44 | 11 | ||||
2022–23 | 2 | 0 | 0 | 0 | – | – | – | 2 | 0 | |||||
Tổng | 67 | 18 | 4 | 1 | – | 9 | 2 | – | 80 | 21 | ||||
West Ham United | 2022–23 | Premier League | 28 | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | – | 41 | 5 | |
2023–24 | 31 | 4 | 1 | 0 | 2 | 0 | 9 | 4 | – | 43 | 8 | |||
2024–25 | 11 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | – | – | 13 | 2 | ||||
Tổng | 70 | 10 | 3 | 0 | 4 | 0 | 20 | 5 | – | 97 | 15 | |||
Tổng sự nghiệp | 223 | 40 | 22 | 3 | 4 | 0 | 45 | 9 | 22 | 4 | 316 | 55 |
4.2 Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 10 tháng 10 năm 2024
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn Thắng |
---|---|---|---|
Brazil | 2018 | 2 | 0 |
2019 | 9 | 2 | |
2020 | 2 | 0 | |
2021 | 15 | 4 | |
2022 | 11 | 2 | |
2023 | 3 | 1 | |
2024 | 11 | 2 | |
Tổng | 53 | 11 |
4.3 Bàn thắng ghi cho ĐTQG
Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23/3/2019 | Estádio do Dragão, Porto, Portugal | 3 | Panama | 1–0 | 1–1 | Friendly |
2 | 19/11/2019 | Mohammed bin Zayed Stadium, Abu Dhabi, United Arab Emirates | 11 | South Korea | 1–0 | 3–0 | |
3 | 8/6/2021 | Estadio Defensores del Chaco, Asunción, Paraguay | 15 | Paraguay | 2–0 | 2–0 | 2022 FIFA World Cup qualification |
4 | 2/7/2021 | Estádio Olímpico Nilton Santos, Rio de Janeiro, Brazil | 19 | Chile | 1–0 | 1–0 | 2021 Copa América |
5 | 5/7/2021 | 20 | Peru | 1–0 | 1–0 | ||
6 | 11-Nov-21 | Neo Quimica Arena, São Paulo, Brazil | 27 | Colombia | 1–0 | 1–0 | 2022 FIFA World Cup qualification |
7 | 29/3/2022 | Estadio Hernando Siles, La Paz, Bolivia | 31 | Bolivia | 1–0 | 4–0 | |
8 | 5/12/2022 | Stadium 974, Doha, Qatar | 38 | South Korea | 4–0 | 4–1 | 2022 FIFA World Cup |
9 | 20/6/2023 | Estádio José Alvalade, Lisbon, Portugal | 42 | Senegal | 1–0 | 2–4 | Friendly |
10 | 26/3/2024 | Santiago Bernabéu, Madrid, Spain | 44 | Spain | 3–3 | 3–3 | |
11 | 28/6/2024 | Allegiant Stadium, Las Vegas, United States | 48 | Paraguay | 4–1 | 4–1 | 2024 Copa América |
5. Danh hiệu
5.1 Câu lạc bộ
Flamengo
- Campeonato Carioca: 2017
- Taça Guanabara: 2018; Á quân: 2017
- Á quân Copa do Brasil: 2017
West Ham United
- Giải đấu UEFA Europa Conference League: 2022–2023
Brazil
- Cúp bóng đá Mỹ: 2019; Á quân: 2021
5.2 Cá nhân
- Bóng đá Prata: 2018
- Tiền vệ tấn công xuất sắc nhất Brazil: 2018
- Campeonato Brasileiro Série Đội hình của năm: 2018
- Đội Campeonato Carioca của năm: 2018
- Đội hình tiêu biểu của năm của UNFP Ligue 1: 2020–2021
- Cầu thủ xuất sắc nhất tháng của UNFP Ligue 1: Tháng 10 năm 2021
- Đội hình tiêu biểu của UEFA Europa Conference League mùa giải: 2022–2023