Thông tin tiểu sử tiền vệ Leandro Paredes
Leandro Paredes (sinh ngày 29 tháng 6 năm 1994) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Argentina chơi ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Roma tại Serie A và đội tuyển quốc gia Argentina.
- 1. Tiểu sử tiền vệ Leandro Paredes
- 2. Sự nghiệp cầu thủ của Leandro Paredes
- 2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1 Boca Juniors
- 2.1.2 Roma
- 2.1.3 Zenit Saint Petersburg
- 2.1.4 Paris Saint Germain
- 2.1.5 Cho mượn đến Juventus
- 2.1.6 Trở về Roma
- 2.2 Sự nghiệp quốc tế
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Leandro Paredes
- 3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.2 Sự nghiệp quốc tế
- 4. Danh hiệu của Leandro Paredes
- 4.1 Danh hiệu CLB
- 4.2 Danh hiệu quốc tế
- 4.3 Danh hiệu cá nhân
Thông tin bài được tham khảo từ trang wikipedia.
1. Tiểu sử tiền vệ Leandro Paredes
Leandro Paredes (sinh ngày 29 tháng 6 năm 1994) tên đầy đủ là Leandro Daniel Paredes, là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Argentina hiện đang chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Serie A Roma và đội tuyển quốc gia Argentina. Anh là một phần của đội tuyển Argentina giành chức vô địch FIFA World Cup 2022.
Paredes là người gốc Paraguay thông qua mẹ của mình và có thể nói trôi chảy tiếng Guaraní. Anh họ của anh, Franco cũng là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
Tiền vệ Leandro Paredes |
2. Sự nghiệp cầu thủ của Leandro Paredes
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1 Boca Juniors
Ngày 6/11/2010, Paredes ra mắt giải đấu đầu tiên cho Boca Juniors trong trận thua 2–0 trên sân khách trước Argentinos Juniors.
Ngày 29/1/2014, anh gia nhập đội bóng Serie A của Ý là Chievo Verona trong phần còn lại của mùa giải 2013–14.
2.1.2 Roma
Người ta tiết lộ rằng Roma đã đồng ý ký hợp đồng mượn Paredes từ Boca Juniors với mức giá được báo cáo là 4,5 triệu euro, tuy nhiên Roma đã hết hạn ngạch đăng ký ngoài EU cho chuyển nhượng quốc tế. Thay vào đó, anh đã được Chievo ký hợp đồng.
Ngày 19/7/2014, Paredes gia nhập Roma theo một thỏa thuận tạm thời, với tùy chọn mua đứt từ Boca Juniors.
Ngày 27/9/2014, Paredes ra mắt Roma với tư cách là cầu thủ thay người trong hiệp hai trong chiến thắng 2–0 trước Hellas Verona. Ngày 8/2/2015, Paredes ghi bàn thắng đầu tiên cho Roma trong chiến thắng 2–1 của câu lạc bộ trước Cagliari.
Tháng 6/2015, Roma đã ký hợp đồng với Paredes với mức giá 6,067 triệu euro.
2.1.3 Zenit Saint Petersburg
Ngày 1/7/2017, Zenit đã công bố việc ký hợp đồng 4 năm với Paredes. Phí chuyển nhượng là 23 triệu euro cùng với phụ phí có thể lên tới 4 triệu euro.
2.1.4 Paris Saint Germain
Ngày 29/1/2019, Paris Saint-Germain thông báo đã ký hợp đồng 4 năm rưỡi với Paredes, với mức giá ban đầu là 40 triệu euro, có khả năng tăng lên 47 triệu euro.
Ngày 29/1/2020, đúng một năm sau khi ký hợp đồng với PSG, Paredes đã ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ khi đeo băng đội trưởng trong chiến thắng 2–0 trước Pau tại Coupe de France.
Ngày 10/4/2021, Paredes ghi bàn thắng đầu tiên tại Ligue 1, một cú đá phạt trong chiến thắng 4–1 trước Strasbourg.
2.1.5 Cho mượn đến Juventus
Ngày 31/8/2022, Paredes gia nhập câu lạc bộ Serie A Juventus theo dạng cho mượn một mùa giải kèm theo tùy chọn mua đứt.
2.1.6 Trở về Roma
Ngày 16/8/2023, Paredes trở lại câu lạc bộ Serie A Roma, ký hợp đồng đến ngày 30/6/2025. Phí chuyển nhượng được báo cáo là khoảng 4 triệu euro.
2.2 Sự nghiệp quốc tế
Ngày 19/5/2017, Paredes nhận được lệnh triệu tập lần đầu tiên của huấn luyện viên mới được bổ nhiệm Jorge Sampaoli cho các trận giao hữu của Argentina với Brazil và Singapore vào tháng 6. Anh đã có trận ra mắt quốc tế cấp cao trong trận đấu với Singapore vào ngày 13/6, giúp Argentina giành chiến thắng 6–0 trên sân khách và cũng đánh dấu trận ra mắt của mình với bàn thắng quốc tế đầu tiên.
Tháng 5/2018, anh được gọi tên trong đội hình sơ bộ 35 người của Argentina cho Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2018 tại Nga nhưng không lọt vào danh sách 23 người cuối cùng. Ngày 21/5/2019, Paredes được đưa vào đội hình 23 người cuối cùng của Argentina do Lionel Scaloni chỉ đạo cho Copa América 2019. Sau thành tích giành vị trí thứ ba của Argentina, Paredes được đưa vào đội hình "XI xuất sắc nhất" của giải đấu.
Tháng 6/2021, anh được Lionel Scaloni đưa vào đội hình 28 cầu thủ Argentina cuối cùng tham dự Copa América 2021. Ở vòng bán kết của giải đấu, Argentina đã đấu với Colombia và trận đấu cuối cùng phải bước vào loạt sút luân lưu, trong đó Paredes đã thực hiện thành công quả đá phạt đền để giúp Argentina tiến vào trận chung kết.
Ngày 11/11/2022, Paredes được gọi tên trong đội hình 26 người cuối cùng của Argentina tham dự FIFA World Cup 2022. Trong trận tứ kết của Argentina với Hà Lan, Paredes đã phạm lỗi với Nathan Aké và cố tình đập bóng vào băng ghế dự bị của Hà Lan, dẫn đến một cuộc ẩu đả.
Paredes ghi bàn trong loạt sút luân lưu với Hà Lan, giành chiến thắng 4–3 cho Argentina sau khi trận đấu hòa 2–2. Paredes đã ghi bàn thắng trên chấm phạt đền áp chót trong loạt sút luân lưu với Pháp trong trận chung kết World Cup, giành chiến thắng trong loạt sút luân lưu với tỷ số 4–2, sau khi trận đấu hòa 3–3.
Tháng 6/2024, Paredes được Lionel Scaloni đưa vào đội hình 26 người cuối cùng của Argentina tham dự Copa América 2024.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu của Leandro Paredes
3.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 22/12/2024..
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Continental | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Boca Juniors | 2010–11 | Argentine Primera División | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
2011–12 | Argentine Primera División | 3 | 0 | 1 | 0 | — | 0 | 0 | — | 4 | 0 | |||
2012–13 | Argentine Primera División | 20 | 4 | 0 | 0 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | 22 | 4 | ||
2013–14 | Argentine Primera División | 4 | 1 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | — | 4 | 1 | |||
Tổng | 28 | 5 | 1 | 0 | — | 1 | 0 | 1 | 0 | 31 | 5 | |||
Chievo (mượn) | 2013–14 | Serie A | 1 | 0 | 0 | 0 | — | — | — | 1 | 0 | |||
Roma (mượn) | 2014–15 | Serie A | 10 | 1 | 2 | 0 | — | 1 | 0 | — | 13 | 1 | ||
Roma | 2016–17 | Serie A | 27 | 3 | 4 | 0 | — | 10 | 0 | — | 41 | 3 | ||
Tổng | 37 | 4 | 6 | 0 | — | 11 | 0 | — | 54 | 4 | ||||
Empoli (mượn) | 2015–16 | Serie A | 33 | 2 | 0 | 0 | — | — | — | 33 | 2 | |||
Zenit Saint Petersburg | 2017–18 | Russian Premier League | 28 | 4 | 1 | 1 | — | 10 | 1 | — | 39 | 6 | ||
2018–19 | Russian Premier League | 15 | 3 | 0 | 0 | — | 7 | 1 | — | 22 | 4 | |||
Tổng | 43 | 7 | 1 | 1 | — | 17 | 2 | — | 61 | 10 | ||||
Paris Saint-Germain | 2018–19 | Ligue 1 | 16 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 |
2019–20 | Ligue 1 | 17 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 33 | 1 | |
2020–21 | Ligue 1 | 21 | 1 | 6 | 0 | — | 8 | 0 | 1 | 0 | 36 | 1 | ||
2021–22 | Ligue 1 | 15 | 1 | 2 | 0 | — | 5 | 0 | 0 | 0 | 22 | 1 | ||
2022–23 | Ligue 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | — | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
Tổng | 72 | 2 | 17 | 1 | 4 | 0 | 21 | 0 | 3 | 0 | 117 | 3 | ||
Juventus (mượn) | 2022–23 | Serie A | 25 | 1 | 2 | 0 | — | 8 | 0 | — | 35 | 1 | ||
Roma | 2023–24 | Serie A | 34 | 3 | 2 | 0 | — | 13 | 2 | — | 49 | 5 | ||
2024–25 | Serie A | 8 | 1 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | — | 12 | 1 | |||
Tổng | 42 | 4 | 3 | 0 | — | 16 | 2 | — | 61 | 6 | ||||
Tổng sự nghiệp | 281 | 25 | 30 | 2 | 4 | 0 | 74 | 4 | 4 | 0 | 393 | 31 |
3.2 Sự nghiệp quốc tế
Tính đến trận đấu diễn ra ngày 19/11/2024..
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Argentina | 2017 | 2 | 1 |
2018 | 7 | 0 | |
2019 | 15 | 2 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 13 | 1 | |
2022 | 10 | 0 | |
2023 | 7 | 1 | |
2024 | 11 | 0 | |
Tổng | 70 | 5 |
- Danh sách bàn thắng ghi cho ĐTQG:
STT | Ngày | Địa Điểm | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13/6/2017 | National Stadium, Kallang, Singapore | Singapore | 4 - 0 | 6 - 0 | Giao hữu |
2 | 10/9/2019 | Alamodome, San Antonio, Mỹ (Hoa Kỳ) | Mexico | 3 - 0 | 4 - 0 | Giao hữu |
3 | 13/10/2019 | Estadio Manuel Martínez Valero, Alicante, Tây Ban Nha | Ecuador | 3 - 0 | 6 - 1 | Giao hữu |
4 | 8/6/2021 | Estadio Metropolitano Roberto Meléndez, Barranquilla, Colombia | Colombia | 2 - 0 | 2 - 2 | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
5 | 19/6/2023 | Gelora Bung Karno Stadium, Jakarta, Indonesia | Indonesia | 1 - 0 | 2 - 0 | Giao hữu |
4. Danh hiệu của Leandro Paredes
4.1 Danh hiệu CLB
Boca Juniors
- Argentine Primera División: Apertura 2011
- Copa Argentina: 2011–12.
Zenit Saint Petersburg
- Russian Premier League: 2018–19.
Paris Saint-Germain
- Ligue 1: 2018–19, 2019–20, 2021–22, 2022–23
- Coupe de France: 2019–20, 2020–21
- Coupe de la Ligue: 2019–20
- Trophée des Champions: 2019, 2020, 2022
- UEFA Champions League runner-up: 2019–20
4.2 Danh hiệu quốc tế
Argentina
- FIFA World Cup: 2022
- Copa América: 2021, 2024
- CONMEBOL–UEFA Cup of Champions: 2022
4.3 Danh hiệu cá nhân
- Copa América Team of the Tournament: 2019.