Thông tin, tiểu sử của cầu thủ Julian Ryerson
Julian Ryerson (sinh năm 1997) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Na Uy, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Borussia Dortmund và ĐTQG Na Uy.
1. Tiểu sử của Julian Ryerson
Julian Ryerson (sinh ngày 17 tháng 11 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Na Uy, hiện đang chơi ở vị trí hậu vệ cánh hoặc tiền vệ cánh cho câu lạc bộ Bundesliga, Borussia Dortmund và đội tuyển quốc gia Na Uy.
Cha của Ryerson sinh ra ở Mỹ và mẹ anh sinh ra ở Na Uy. Người anh em họ hàng của anh, Mathias Rasmussen cũng là một cầu thủ bóng đá người Na Uy, đang thi đấu cho câu lạc bộ Royale Union Saint-Gilloise ở giải VĐQG Bỉ.
Ryerson gia nhập câu lạc bộ bóng đá ở địa phương là Lyngdal IL từ khi còn nhỏ. Năm 2013, anh chuyển tới Viking. Hai năm sau, anh chính thức thi đấu chuyên nghiệp khi được Viking đôn lên đội một để đá tại giải Hạng nhất Na Uy.
Sau ba năm đá cho Viking, tháng 7 năm 2018, Ryerson đến Đức và gia nhập Union Berlin. Tại đây, anh giúp đội bóng thủ đô giành quyền lên chơi ở Bundesliga vào năm 2021.
Trong kỳ chuyển nhượng mùa đông năm 2023, Borussia Dortmund đã mua Ryerson để thay thế Thomas Meunier bị thương, với hợp đồng có thời hạn đến tháng 6 năm 2026.
Ryerson từng chơi cho các đội U18, U19 và U21 của Na Uy. Năm 2020, anh ra mắt Đội tuyển quốc gia Na Uy dưới thời huấn luyện viên Leif Gunnar Smerud, tại giải UEFA Nations League.
Cầu thủ Julian Ryerson |
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1. Viking
Ryerson đã ký hợp đồng với Viking từ Lyngdal IL vào mùa hè năm 2013. Anh ấy đã có bước đột phá cho đội một trong mùa giải 2016, khi anh ấy chơi 18 trận trong giải đấu. Ryerson chủ yếu chơi ở vị trí hậu vệ phải trong những trận đấu đó.
2.1.2. Union Berlin
Vào tháng 7 năm 2018, Ryerson gia nhập đội bóng 1. FC Union Berlin của Bundesliga theo hợp đồng có thời hạn ba năm cho đến năm 2021. Sau khi câu lạc bộ của anh thăng hạng lên Bundesliga, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong trận thua 5-2 trên sân nhà trước Bayern Munich vào ngày 30/10/2021 trong mùa giải 2021-22.
Một tháng sau, vào ngày 25/11, anh ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại các giải đấu châu Âu, đảm bảo chiến thắng 1-0 trên sân khách trước Maccabi Haifa tại Conference League.
2.1.3. Borussia Dortmund
Vào ngày 17 tháng 1 năm 2023, Borussia Dortmund đã ký hợp đồng với Ryerson để thay thế Thomas Meunier bị thương, với hợp đồng có thời hạn đến tháng 6 năm 2026. Một tuần sau, vào ngày 25 tháng 1, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Mainz.
Vào tháng tiếp theo, anh có trận ra mắt Champions League vào ngày 15 tháng 2 trong chiến thắng 1-0 trước Chelsea ở lượt đi vòng 16 đội. Vào ngày 30 tháng 3 năm 2024, anh ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 2-0 trên sân khách trước Bayern Munich, đây là chiến thắng đầu tiên của câu lạc bộ anh tại Der Klassiker kể từ năm 2019 và là chiến thắng đầu tiên tại Allianz Arena sau 10 năm.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Ryerson được triệu tập vào đội tuyển quốc gia U18, U19 và U21 của Na Uy. Vào ngày 18 tháng 11 năm 2020, anh ra mắt đội tuyển quốc gia Na Uy dưới thời huấn luyện viên Leif Gunnar Smerud trong trận hòa 1-1 trên sân khách với Áo trong khuôn khổ UEFA Nations League.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến trận gần nhất ngày 26/10/2024
CLB | Mùa giải | Giải | Cúp QG | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Viking | 2015 | Eliteserien | 2 | 0 | 0 | 0 | - | 2 | 0 | |
2016 | 18 | 1 | 1 | 0 | - | 19 | 1 | |||
2017 | 28 | 3 | 0 | 0 | - | 28 | 3 | |||
2018 | 1. divisjon | 15 | 3 | 1 | 0 | - | 16 | 3 | ||
Tổng | 63 | 7 | 2 | 0 | - | 65 | 7 | |||
Union Berlin | 2018-19 | 2. Bundesliga | 8 | 0 | 0 | 0 | - | 8 | 0 | |
2019-20 | Bundesliga | 14 | 0 | 3 | 0 | - | 17 | 0 | ||
2020-21 | 24 | 0 | 2 | 0 | - | 26 | 0 | |||
2021-22 | 28 | 2 | 3 | 0 | 5 | 1 | 36 | 3 | ||
2022-23 | 13 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 21 | 0 | ||
Tổng | 87 | 2 | 10 | 0 | 11 | 1 | 108 | 3 | ||
Borussia Dortmund | 2022-23 | Bundesliga | 17 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 20 | 1 |
2023-24 | 21 | 4 | 3 | 0 | 10 | 0 | 34 | 4 | ||
2024-25 | 8 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 12 | 1 | ||
Tổng | 46 | 6 | 6 | 0 | 14 | 0 | 66 | 6 | ||
Tổng sự nghiệp | 195 | 15 | 18 | 0 | 25 | 1 | 239 | 16 |
3.2. Thống kê sự nghiệp quốc tế
- Tính đến trận đấu diễn ra này 14/10/2024
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Na Uy | 2020 | 1 | 0 |
2021 | 6 | 0 | |
2022 | 8 | 0 | |
2023 | 7 | 0 | |
2024 | 6 | 0 | |
Tổng | 28 | 0 |