Thông tin, tiểu sử của cầu thủ Julian Brandt
Julian Brandt (sinh năm 1996) là cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức, hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Borussia Dortmund tại giải Bundesliga và ĐTQG Đức.
- 1. Tiểu sử của Julian Brandt
- 2. Sự nghiệp thi đấu
- 2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- 2.1.1. Sự nghiệp ban đầu
- 2.1.2. Bayer Leverkusen
- 2.1.3. Borussia Dortmund
- 2.2. Sự nghiệp quốc tế
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- 3.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- 3.2. Thống kê sự nghiệp quốc tế
- 3.3. Bàn thắng ghi cho ĐTQG Đức
- 4. Danh hiệu của Julian Brandt
1. Tiểu sử của Julian Brandt
Julian Brandt ( sinh ngày 2/5/1996, tại Bremen, Đức) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức chơi ở vị trí tiền vệ cánh trái hoặc tiền vệ tấn công cho câu lạc bộ Bundesliga Borussia Dortmund và đội tuyển quốc gia Đức.
Brandt đã có hơn 55 lần ra sân cho các đội trẻ của Đức, chơi ở mọi cấp độ từ U15 đến U21. Anh là thành viên của đội đã giành chức vô địch Giải vô địch U19 châu Âu của UEFA năm 2014.
Cầu thủ Julian Brandt |
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
2.1.1. Sự nghiệp ban đầu
Julian Brandt sinh ra và lớn lên tại Bremen. Khi còn trẻ, anh đã chơi ở quê nhà tại SC Borgfeld và sau đó tại FC Oberneuland trước khi anh gia nhập học viện trẻ ( Nachwuchsleistungszentrum ) của VfL Wolfsburg.
2.1.2. Bayer Leverkusen
Vào tháng 1 năm 2014, Brandt chuyển đến Bayer Leverkusen trong kỳ chuyển nhượng tháng 1 với mức phí 350.000 euro, nơi anh ký hợp đồng chuyên nghiệp cho đến năm 2019. Anh ra mắt chuyên nghiệp vào ngày 15/2/2014 tại Bundesliga trong trận đấu với Schalke 04. Anh thay thế Son Heung-min sau 82 phút trong trận thua 1-2 trên sân nhà. Ba ngày sau, anh ra mắt tại Champions League khi vào sân ở trận lượt đi vòng loại trực tiếp đầu tiên với Paris Saint-Germain trong mùa giải 2013-14. Vào ngày 4/4/2014, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Bayer Leverkusen, khi anh gỡ hòa trong trận thua 1-2 trước Hamburger SV.
Vào ngày 15/8/2015, Brandt đã ghi bàn thắng quyết định sau khi vào sân thay người trong chiến thắng 2-1 trước 1899 Hoffenheim trong trận mở màn mùa giải Bundesliga 2015-16 của Bayer. Từ ngày 20/3 đến ngày 30/4/2016, anh đã ghi bàn trong sáu trận Bundesliga liên tiếp, trở thành cầu thủ trẻ nhất kể từ Gerd Müller đạt được thành tích này khi ghi bàn ở giây thứ 72 trong chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Hertha BSC. Vào ngày 7/12/2016, anh đã ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League trong chiến thắng 3-0 trước Monaco.
Vào ngày 26/8/2017, Brandt trở thành cầu thủ trẻ nhất của Leverkusen đạt được 100 lần ra sân tại Bundesliga, khi mới 21 tuổi, ba tháng và 25 ngày trong trận hòa 2-2 với Hoffenheim.
Trong nửa sau của chiến dịch Bundesliga 2018-19, Brandt đã được tân huấn luyện viên câu lạc bộ Peter Bosz định vị lại, chuyển từ vị trí chạy cánh tự nhiên của anh sang vai trò trung tâm hơn ở hàng tiền vệ cùng với Kai Havertz. Đóng góp bàn thắng của anh ấy tăng lên do sự thay đổi vị trí và vào tháng 2 năm 2019, sau khi ghi hai bàn và kiến tạo thêm bốn bàn nữa, anh ấy đã được đề cử cho giải Cầu thủ của tháng. Cuối cùng anh ấy đã giành được giải thưởng và trở thành cầu thủ Leverkusen đầu tiên giành được giải thưởng này. Cú đúp của anh ấy vào lưới Mainz 05 vào đầu tháng cũng đến vào dịp anh ấy ra sân lần thứ 200 cho câu lạc bộ trên mọi đấu trường.
2.1.3. Borussia Dortmund
Brandt là mục tiêu chuyển nhượng của Dortmund sau khi cầu thủ 23 tuổi này ghi được bảy bàn thắng ở giải đấu, có mười một pha kiến tạo và sau đó giúp Leverkusen về đích ở vị trí thứ tư tại Bundesliga và giành được một suất tham dự vòng loại thứ ba Champions League mùa giải tới. Vào ngày 22/5/2019, Brandt đã hoàn tất việc chuyển nhượng sang Borussia Dortmund theo hợp đồng có thời hạn năm năm với mức phí được cho là 25 triệu euro sau khi Dortmund kích hoạt điều khoản giải phóng trong hợp đồng của anh ấy.
Brandt ghi bàn thắng đầu tiên tại Bundesliga cho Borussia Dortmund trong trận đấu đầu tiên của anh vào ngày 17/8, với tỷ số 5-1 trước FC Augsburg vào ngày thi đấu đầu tiên, khi vào sân thay cho Thorgan Hazard. Cuối năm đó, vào ngày 5/11, anh ghi bàn thắng đầu tiên tại Champions League cho câu lạc bộ trong chiến thắng 3-2 trước Inter Milan.
Brandt đã trở thành một cầu thủ chủ chốt ở hàng tiền vệ, mặc dù gặp một số khó khăn về sự ổn định và vị trí, đặc biệt là trong mùa giải 2020-21. Màn trình diễn của anh ấy đã được cải thiện trong các mùa giải tiếp theo, đóng góp đáng kể vào hàng công của Dortmund và giành chiến thắng tại DFB-Pokal và vị trí á quân tại Bundesliga 2022-23. Vào ngày 1/6/2024, anh ấy đã góp mặt trong trận chung kết Champions League kết thúc với thất bại 2-0 trước Real Madrid. Một tháng sau, anh ấy đã có được chiếc áo số 10 trước mùa giải 2024-25.
Brandt ở Borussia Dortmund năm 2023 |
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Vào ngày 17/5/2016, Brandt được nêu tên trong đội hình sơ bộ gồm 27 người của Đức tham dự UEFA Euro 2016.
Anh ấy là một phần của đội tuyển tham dự Thế vận hội mùa hè 2016, nơi Đức giành huy chương bạc.
Vào ngày 4/6/2018, Brandt được đưa vào đội hình 23 người cuối cùng của Đức cho Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2018 tại Nga. Vào ngày 17/6, Brandt lần đầu tiên xuất hiện tại World Cup với tư cách là cầu thủ dự bị khi vào sân thay Timo Werner ở phút thứ 86 trong trận mở màn gặp Mexico, trận đấu mà họ đã thua 1-0.
Vào ngày 10/11/2022, anh được điền tên vào đội tuyển Đức tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới FIFA 2022 tại Qatar.
Julian Brandt ở ĐT Đức năm 2019 |
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp CLB
- Tính đến trận gần nhất ngày 3/11/2024
CLB | Mùa giải | Giải | Cúp QG | Châu Âu | Khác | Tổng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Bayer Leverkusen II | 2013-14 | Regionalliga West | 1 | 1 | — | — | — | 1 | 1 | |||
Bayer Leverkusen | 2013-14 | Bundesliga | 12 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | — | 14 | 2 | |
2014-15 | 25 | 4 | 4 | 0 | 6 | 0 | — | 35 | 4 | |||
2015-16 | 29 | 9 | 3 | 1 | 12 | 0 | — | 44 | 10 | |||
2016-17 | 32 | 3 | 0 | 0 | 8 | 1 | — | 40 | 4 | |||
2017-18 | 34 | 9 | 5 | 3 | — | — | 39 | 12 | ||||
2018-19 | 33 | 7 | 3 | 2 | 7 | 1 | — | 43 | 10 | |||
Tổng | 165 | 34 | 15 | 6 | 35 | 2 | — | 215 | 42 | |||
Borussia Dortmund | 2019-20 | Bundesliga | 33 | 3 | 2 | 2 | 7 | 2 | 0 | 0 | 42 | 7 |
2020-21 | 31 | 3 | 5 | 0 | 8 | 0 | 1 | 1 | 45 | 4 | ||
2021-22 | 31 | 9 | 2 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 40 | 9 | ||
2022-23 | 32 | 9 | 3 | 0 | 7 | 1 | — | 42 | 10 | |||
2023-24 | 32 | 7 | 3 | 1 | 12 | 2 | — | 47 | 10 | |||
2024-25 | 9 | 0 | 2 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 14 | 1 | ||
Tổng | 168 | 31 | 17 | 4 | 44 | 5 | 1 | 1 | 230 | 41 | ||
Tổng sự nghiệp | 334 | 66 | 32 | 10 | 79 | 7 | 1 | 1 | 446 | 84 |
3.2. Thống kê sự nghiệp quốc tế
- Tính đến trận ra sân gần nhất ngày 22/11/2023
Đội tuyển | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Đức | |||
2016 | 4 | 0 | |
2017 | 9 | 1 | |
2018 | 10 | 1 | |
2019 | 8 | 1 | |
2020 | 4 | 0 | |
2021 | 1 | 0 | |
2022 | 3 | 0 | |
2023 | 8 | 0 | |
Tổng | 47 | 3 |
3.3. Bàn thắng ghi cho ĐTQG Đức
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10/6/2017 | Stadion Nürnberg, Nuremberg, Đức | San Marino | 6-0 | 7-0 | VL World Cup 2018 |
2 | 9/9/2018 | Rhein-Neckar-Arena, Sinsheim, Đức | Peru | 1-1 | 2-1 | Giao hữu |
3 | 19/11/2019 | Waldstadion, Frankfurt, Đức | Bắc Ireland | 6-1 | 6-1 | VL Euro 2020 |
4. Danh hiệu của Julian Brandt
Borussia Dortmund
- DFB-Pokal: 2020-21
- UEFA Champions League runner-up: 2023-24
U19 Đức
- UEFA European Under-19 Championship: 2014
U23 Đức
- Summer Olympic Games Silver Medal: 2016
ĐTQG Đức
- FIFA Confederations Cup: 2017
Cá nhân
- Fritz Walter Medal U18 Gold: 2014
- Bundesliga Team of the Season: 2018-19, 2022-23
- Bundesliga Player of the Month: January 2023, February 2023