Tiểu sử tiền vệ phòng ngự Ibrahim Sangare của Forest
Ibrahim Sangare ( 2/12/1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Nottingham Forest và đội tuyển quốc gia Bờ Biển Ngà.
- 1. Tiểu sử của Ibrahim Sangare
- 2. Sự nghiệp thi đấu của Ibrahim Sangare
- 2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
- Sự nghiệp ban đầu
- Toulouse
- PSV
- Nottingham Forest
- 2.2. Sự nghiệp quốc tế
- 3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
- 3.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- 3.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- 3.3. Thống kê bàn thắng cho ĐTQG
- 4. Danh hiệu của Ibrahim Sangare
- 4.1. Danh hiệu CLB
- 4.2. Danh hiệu quốc tế
- 4.3. Danh hiệu cá nhân
Tham khảo thông tin từ Wikipedia
1. Tiểu sử của Ibrahim Sangare
Ibrahim Sangaré (sinh ngày 2/12/1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Bờ Biển Ngà chơi ở vị trí tiền vệ phòng ngự cho câu lạc bộ Premier League Nottingham Forest và đội tuyển quốc gia Bờ Biển Ngà.
Cầu thủ Ibrahim Sangare |
2. Sự nghiệp thi đấu của Ibrahim Sangare
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp ban đầu
Sangaré bắt đầu sự nghiệp trẻ của mình với các câu lạc bộ Bờ Biển Ngà Tout Puissant Koumassi và AS Denguélé.
Toulouse
Sangaré ra mắt câu lạc bộ Ligue 1 Toulouse trong trận hòa 0–0 với Angers vào ngày 22/10/2016.
PSV
Ngày 28/9/2020, sau khi Toulouse xuống hạng Ligue 2, Sangaré gia nhập câu lạc bộ Eredivisie PSV Eindhoven theo hợp đồng có thời hạn 5 năm. Ngày 18/10, anh ra mắt câu lạc bộ với tư cách là cầu thủ bắt đầu trong chiến thắng 3–0 trước PEC Zwolle. Ngày 31/1/2021, Sangaré ghi bàn thắng đầu tiên cho PSV trong trận thua 3–1 trước Feyenoord.
Ngày 3/12/2021, Sangaré được vinh danh là cầu thủ Eredivisie của tháng 11 năm 2021. Anh cũng được đưa vào đội hình của tháng cho tháng 10 năm 2021 và tháng 12 năm 2021.
Ngày 17/4/2022, Sangaré đã bắt đầu chiến thắng của PSV trước đối thủ Ajax trong trận chung kết Cúp KNVB.
Ngày 7/8/2022, giữa sự quan tâm từ một số câu lạc bộ hàng đầu châu Âu, PSV thông báo rằng Sangaré đã gia hạn hợp đồng với câu lạc bộ cho đến năm 2027. Ngày 16/8/2022, Sangaré ghi bàn trong trận hòa 2–2 trên sân khách trước Rangers ở lượt đi vòng play-off UEFA Champions League. Ngày 2/3/2023, Sangaré ghi bàn ở tứ kết Cúp KNVB trong chiến thắng 3–1 trước ADO Den Haag. Cú sút của anh ấy đạt tốc độ 170km/h, trở thành một trong những cú sút mạnh nhất trong lịch sử bóng đá được ghi nhận. Ngày 30/4, anh ấy bắt đầu trận chung kết Cúp KNVB với Ajax, nơi sau khi hòa 1–1 trong thời gian chính thức và hiệp phụ, PSV đã giành chức vô địch thứ 10 sau khi hòa 3–2 trên chấm phạt đền. Ngày 22/8, Sangaré ghi bàn trong trận hòa 2–2 trên sân khách trước Rangers trong trận lượt đi vòng play-off UEFA Champions League của họ.
Nottingham Forest
Ngày 1/9/2023, Sangaré gia nhập câu lạc bộ Premier League Nottingham Forest theo hợp đồng có thời hạn 5 năm, với giá 30 triệu bảng Anh. Ngày 18/9, anh ra mắt câu lạc bộ trong trận hòa 1–1 trên sân nhà với Burnley tại City Ground.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Sangaré đại diện cho Bờ Biển Ngà U20 tại Giải đấu Toulon 2015 và Bờ Biển Ngà U23 trong 2 trận giao hữu.
Ngày 28/12/2023, anh được đưa vào đội hình của Bờ Biển Ngà tham dự Cúp bóng đá các quốc gia châu Phi 2023 được tổ chức tại quê nhà. Ngày 11/2/2024, anh vào sân thay người vào phút cuối trong trận chung kết của giải đấu với Nigeria, trận đấu kết thúc với chiến thắng 2–1 cho Bờ Biển Ngà.
3. Thống kê sự nghiệp thi đấu
3.1. Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 31 tháng 8 năm 2024
CLB | Mùa giải | League | National cup | League cup | Continental | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Toulouse II | 2016–17 | CFA 2 | 12 | 0 | – | – | – | – | 12 | 0 | ||||
2017–18 | Championnat National 3 | 4 | 0 | – | – | – | – | 4 | 0 | |||||
Tổng | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 16 | 0 | ||
Toulouse | 2016–17 | Ligue 1 | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 6 | 0 | ||
2017–18 | Ligue 1 | 20 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | – | 2 | 0 | 24 | 1 | ||
2018–19 | Ligue 1 | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 28 | 1 | |||
2019–20 | Ligue 1 | 25 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 26 | 0 | |||
2020–21 | Ligue 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 2 | 0 | |||
Tổng | 80 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 86 | 2 | ||
PSV Eindhoven | 2020–21 | Eredivisie | 29 | 1 | 3 | 0 | – | 7 | 0 | – | 39 | 1 | ||
2021–22 | Eredivisie | 29 | 3 | 4 | 0 | – | 15 | 1 | 1 | 0 | 49 | 4 | ||
2022–23 | Eredivisie | 29 | 5 | 5 | 1 | – | 10 | 2 | 1 | 0 | 45 | 8 | ||
2023–24 | Eredivisie | 2 | 0 | 0 | 0 | – | 4 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | ||
Tổng | 89 | 9 | 12 | 1 | 0 | 0 | 36 | 5 | 3 | 0 | 140 | 15 | ||
Nottingham Forest | 2023–24 | Premier League | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | – | – | 17 | 0 | ||
2024–25 | Premier League | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 4 | 0 | |||
Tổng | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | – | – | 21 | 0 | ||||
Tổng sự nghiệp | 205 | 11 | 13 | 1 | 4 | 0 | 36 | 5 | 5 | 0 | 262 | 17 |
3.2. Thống kê sự nghiệp ĐTQG
- Tính đến trận đấu diễn ra ngày 11 tháng 2 năm 2024
ĐTQG | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bờ Biển Ngà | 2015 | 2 | 1 |
2019 | 5 | 0 | |
2020 | 1 | 0 | |
2021 | 9 | 2 | |
2022 | 11 | 5 | |
2023 | 8 | 3 | |
2024 | 7 | 0 | |
Tổng | 43 | 11 |
3.3. Thống kê bàn thắng cho ĐTQG
STT | Ngày | Địa Điểm | Đối Thủ | Bàn Thắng | Kết Quả | Giải Đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 18/10/2015 | Baba Yara Stadium, Kumasi, Ghana | Ghana | 1 - 0 | 1 - 2 | 2016 African Nations Championship vòng loại |
2 | 5/6/2021 | Stade National, Abidjan, Ivory Coast | Burkina Faso | 1 - 1 | 2 - 1 | Giao hữu |
3 | 8/10/2021 | Orlando Stadium, Johannesburg, Nam Phi | Malawi | 2 - 0 | 3 - 0 | 2022 FIFA World Cup vòng loại |
4 | 20/1/2022 | Japoma Stadium, Douala, Cameroon | Algeria | 2 - 0 | 3 - 1 | 2021 Africa Cup of Nations |
5 | 3/6/2022 | Stade de Yamoussoukro, Yamoussoukro, Ivory Coast | Zambia | 3 - 0 | 3 - 1 | 2023 Africa Cup of Nations vòng loại |
6 | 27/9/2022 | Stade de la Licorne, Amiens, Pháp | Guinea | 1 - 0 | 3 - 1 | Giao hữu |
7 | 16/11/2022 | Stade de Marrakech, Marrakesh, Ma Rốc (Maroc) | Burundi | 3 - 0 | 4 - 0 | Giao hữu |
8 | 19/11/2022 | Stade de Marrakech, Marrakesh, Ma Rốc (Maroc) | Burkina Faso | 1 - 1 | 1 - 2 | Giao hữu |
9 | 28/3/2023 | Stade Omnisports de Malouzini, Moroni, Comoros | Comoros | 1 - 0 | 2 - 0 | 2023 Africa Cup of Nations vòng loại |
10 | 9/9/2023 | Laurent Pokou Stadium, San Pédro, Ivory Coast | Lesotho | 1 - 0 | 1 - 0 | 2023 Africa Cup of Nations vòng loại |
11 | 17/11/2023 | Alassane Ouattara Stadium, Abidjan, Ivory Coast | Seychelles | 2 - 0 | 9 - 0 | 2026 FIFA World Cup vòng loại |
4. Danh hiệu của Ibrahim Sangare
4.1. Danh hiệu CLB
PSV
- KNVB Cup: 2021–22, 2022–23
- Johan Cruyff Shield: 2021, 2022, 2023
4.2. Danh hiệu quốc tế
Ivory Coast U23
- Africa U-23 Cup of Nations runner-up: 2019
Ivory Coast
- Africa Cup of Nations: 2023
4.3. Danh hiệu cá nhân
- Eredivisie Player of the Month: November 2021
- Eredivisie Team of the Month: November 2021, December 2021