Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lion City Sailors FC | 14 | 10 | 2 | 2 | 32 | 32 | T T B H T |
2 | Tampines Rovers FC | 14 | 9 | 5 | 0 | 26 | 32 | T T H H H |
3 | Geylang International FC | 15 | 6 | 7 | 2 | 22 | 25 | B T B H T |
4 | Balestier Khalsa FC | 14 | 6 | 5 | 3 | 9 | 23 | H H T T H |
5 | Albirex Niigata FC | 15 | 5 | 1 | 9 | -14 | 16 | T H T B T |
6 | Brunei DPMM | 14 | 3 | 5 | 6 | -7 | 14 | B H T H H |
7 | Hougang United FC | 14 | 3 | 5 | 6 | -14 | 14 | B T T B H |
8 | Young Lions | 15 | 4 | 2 | 9 | -21 | 14 | B B T B H |
9 | Tanjong Pagar United FC | 15 | 2 | 2 | 11 | -33 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại