Thể thao có thể thay đổi vận mệnh của cả một đất nước và kỳ tích của ĐT Tây Đức ở World Cup 1954 chính là minh chứng thuyết phục nhất.
Chiến tranh thế giới thứ 2 kết thúc ngày 2/9/1945 khi Nhật Bản đầu hàng đồng minh và hệ lụy của nó ảnh hưởng tới hầu hết các quốc gia tham chiến. Tây Đức (cũ), quốc gia phát động cuộc chiến chịu ảnh hưởng nặng nề nhất về mọi mặt từ chính trị, kinh tế, văn hóa và thể thao cũng không là ngoại lệ.
Vì thế, khi ĐT Tây Đức góp mặt ở World Cup 1954, giải đấu lớn đầu tiên kể từ sau Thế chiến thứ 2, chẳng ai nghĩ rằng thầy trò Sepp Herberger sẽ làm chấn động bóng đá thế giới. Thời điểm ấy, ĐT Tây Đức chỉ được xem là một đội bóng nghiệp dư.
Người hùng của Tây Đức, Fritz Walter cầm chiếc Cup Julet Rimes
Vì Bundesliga phải mãi đến năm 1963 mới ra đời, còn ĐT Tây Đức bị FIFA loại ra khỏi đời sống bóng đá, một hệ lụy của Chiến tranh thế giới thứ 2. World Cup 1954 mặc dù có tới 8 đội hạt giống, nhưng không có tên Tây Đức. Vì thế, chiến tích của Sepp Herberger thực sự là “Das Wunder von Bern” – “Phép màu ở Bern”.
Sau trận ra quân thắng Thổ Nhĩ Kỳ 4-1, cuộc phiêu lưu của Mannschaft tưởng như đã chấm dứt sau khi bị Hungary hạ nhục tới 8-3. ĐT Tây Đức thoát hiểm nhờ trận play-off thắng lại chính Thổ Nhĩ Kỳ 7-2, để rồi tiến một mạch đến trận chung kết, gặp lại đối thủ Hungary.
Chung kết World Cup 1954 chính là hiện thân cho tinh thần Đức, thứ vũ khí mà cả thế giới bóng đá phải thán phục sau này. Chỉ sau 8 phút, Tây Đức bị thủng lưới 2 bàn. Nhưng cú lội ngược dòng với bàn thắng của Morlock và cú đúp của Rahn đã giúp Tây Đức lên ngôi trong nỗi cay đắng của “đội bóng vàng Hungary”.
Một chiến thắng lịch sử như thế kiểu gì cũng xuất hiện những lời dị nghị hay phán xét và Tây Đức năm 1954 cũng vậy. Cách đây 4 năm, nghiên cứu của trường ĐH Leipzig tiết lộ bất ngờ động trời: ĐT Tây Đức đã chơi doping ở World Cup 1954 chứ không phải được tiêm vitamin C như lời bác sỹ Franz Loogen tuyên bố trước đó.
Cáo buộc cho rằng số cầu thủ Tây Đức được tiêm Methamphetamine, một loại ma túy tổng hợp có tác dụng kích thích thần kinh, nằm trong danh mục bị cấm của tổ chức chống doping thế giới (WADA). Chất này cũng từng được cung cấp cho quân đội Đức ở Thế chiến thứ hai và lần đầu tiên được sử dụng cho các vận động viên thể thao đỉnh cao vào năm 1949.
Nhìn ở khía cạnh tích cực hơn, người ta cho rằng kỳ tích của ĐT Tây Đức có công lớn của Adidas. World Cup 1954, người thợ đóng giày kỳ tài Adi Dasler, người sáng lập ra Adidas đã thiết kế ra những chiếc đinh ốc có thể tháo ra lắp vào ở dưới đế giày. Đây được xem là bí quyết giúp ĐT Tây Đức có thể thích nghi với mọi sân đấu.
Song dù nhờ doping hay Adidas, thì chiến công của ĐT Đức ở World Cup 1954 cũng xứng đáng được xem là một trong những bất ngờ nhất của bóng đá thế giới, một “Phép màu ở Bern”, tên bộ phim kinh điển của đạo diễn Soenke Wortmann, tái hiện lại toàn bộ bức tranh của nước Đức sau Thế chiến thứ 2.
“Phép màu ở Bern” đã mang lại nụ cười cho những khuôn mặt rách rưới sau Chiến tranh thế giới thứ 2, chữa lành những vết thương vẫn còn chưa kịp liền da. Chức vô địch World Cup 1954 của ĐT Tây Đức không chỉ là bước ngoặt với bóng đá, mà nó còn được xem là biểu tượng, một sứ giả để người Đức nắm chặt tay nhau phục hồi nền kinh tế trước đó trì trệ và phát triển với tốc độ rùa bò.
Theo Soha