Số liệu thống kê La Liga mùa giải 2024/25
Chủ Nhật 31/12/2023 14:04(GMT+7)
Theo dõi Bongda24h trên Cập nhật số liệu thống kê La Liga 2024/25 mới nhất. Thông số kỹ thuật cầu thủ, câu lạc bộ sau mỗi vòng đấu tại giải VĐQG Tây Ban Nha mùa bóng 2024/25.
|
Số liệu thống kê La Liga 2024-25 |
Số liệu thống kê La Liga 2024/25
- Toàn bộ thông số, số liệu thống kê La Liga mùa giải 2024/2025 sẽ được cập nhật ngay sau mỗi vòng đấu.
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 26 | 40 | 0 | 1 |
2 | 21 | 43 | 0 | 1 |
3 | 23 | 43 | 0 | 2 |
4 | 25 | 37 | 1 | 1 |
5 | 34 | 49 | 1 | 4 |
6 | 30 | 55 | 0 | 0 |
7 | 18 | 49 | 1 | 0 |
8 | 27 | 39 | 0 | 2 |
9 | 20 | 52 | 4 | 0 |
10 | 35 | 52 | 1 | 2 |
11 | 19 | 62 | 1 | 2 |
12* | 22 | 37 | 1 | 1 |
13 | 23 | 39 | 0 | 1 |
14 | 34 | 62 | 1 | 2 |
15 | 30 | 40 | 0 | 0 |
16 | 30 | 50 | 0 | 1 |
17 | 18 | 57 | 0 | 3 |
18 | 32 | 42 | 0 | 2 |
19** | 9 | 13 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 476 | 861 | 11 | 235 |
- (*) Một số trận chưa thi đấu, (**) Một số trận đá sớm.
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | R. Lewandowski | Barca | 16 bàn |
Kiến tạo | L. Yamal | Barca | 9 pha |
Thời gian thi đấu | D. Soria | Getafe | 1620 phút |
Thẻ đỏ | V. Muriqi | Mallorca | 2 thẻ |
Thẻ vàng | A. Abqar | Alavés | 8 thẻ |
Sút bóng | K. Mbappé | Real Madrid | 74 lần |
Sút trúng đích | K. Mbappé | Real Madrid | 37 lần |
Giải nguy | A. Catena | Osasuna | 100 pha |
Đánh chặn | J. Ángel Carmona | Sevilla | 39 pha |
Chuyền bóng | I. Martínez | Barca | 1634 đường |
Chuyền bóng chính xác | I. Martínez | Barca | 1492 đường |
Chuyền quyết định | Raphinha | Barca | 64 đường |
Tạt bóng | Raphinha | Barca | 120 đường |
Tạt bóng chính xác | C. Vicente | Alavés | 36 đường |
Chuyền dài | A. Sivera | Alavés | 602 đường |
Chuyền dài chính xác | A. Sivera | Alavés | 241 đường |
Tranh chấp tay đôi | C. Uche | Getafe | 279 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | L. Torró | Osasuna | 141 lần |
Phạm lỗi | L. Torró | Osasuna | 42 lần |
Mất bóng | C. Uche | Getafe | 38 lần |
Bị phạm lỗi | Vinícius | Real Madrid | 42 lần |
Cứu thua | S. Herrera | Osasuna | 64 pha |
Đấm bóng | J. García | Espanyol | 13 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | I. Peña | Barca | 40 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | I. Peña | Barca | 40 pha |
Bắt bóng bổng | J. García | Espanyol | 26 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Barcelona | 51 bàn |
Kiến tạo | Barcelona | 37 pha |
Thẻ đỏ | Sevilla | 5 thẻ |
Thẻ vàng | Villarreal | 55 thẻ |
Sút bóng | Barcelona | 320 pha |
Sút bóng trúng đích | Barcelona | 125 pha |
Giải nguy | Leganes | 547 lần |
Đường chuyền quyết định | Barcelona | 248 đường |
Tạt bóng | Valencia | 420 đường |
Tạt bóng chính xác | Mallorca | 114 đường |
Phạm lỗi | Getafe | 308 lần |
Bị phạm lỗi | Real Madrid | 253 lần |
Bảng xếp hạng La Liga 2024/25 hiện tại
Top ghi bàn La Liga 2024/2025 vua phá lưới Tây Ban Nha Top ghi bàn La Liga 2024/2025 mới nhất. Cập nhật danh sách Top ghi bàn sau mỗi vòng đấu giải Vô địch Quốc gia Tây Ban Nha - 2024/2025.
Số liệu thống kê La Liga 2023/2024
Thống kê vòng đấu
Vòng | Bàn thắng | Thẻ vàng | Thẻ vàng thứ 2 | Thẻ đỏ |
1 | 21 | 49 | 1 | 3 |
2 | 24 | 38 | 1 | 2 |
3 | 35 | 55 | 1 | 1 |
4 | 27 | 60 | 0 | 3 |
5 | 32 | 55 | 0 | 1 |
6 | 35 | 51 | 2 | 0 |
7 | 26 | 63 | 3 | 4 |
8 | 30 | 45 | 0 | 3 |
9 | 30 | 55 | 1 | 2 |
10 | 23 | 57 | 1 | 3 |
11 | 30 | 48 | 0 | 0 |
12 | 22 | 63 | 3 | 0 |
13 | 35 | 36 | 0 | 0 |
14 | 23 | 36 | 1 | 1 |
15 | 18 | 54 | 0 | 3 |
16 | 21 | 34 | 1 | 2 |
17 | 19 | 44 | 0 | 1 |
18 | 29 | 46 | 1 | 2 |
19 | 27 | 53 | 1 | 6 |
20 | 25 | 53 | 1 | 1 |
21 | 30 | 44 | 1 | 1 |
22 | 22 | 41 | 0 | 1 |
23 | 23 | 51 | 1 | 3 |
24 | 26 | 27 | 1 | 0 |
25 | 24 | 52 | 2 | 1 |
26 | 29 | 45 | 2 | 0 |
27 | 29 | 38 | 0 | 2 |
28 | 27 | 48 | 2 | 0 |
29 | 22 | 50 | 0 | 1 |
30 | 17 | 54 | 0 | 1 |
31 | 20 | 47 | 1 | 2 |
32 | 33 | 43 | 1 | 0 |
33 | 30 | 51 | 1 | 1 |
34 | 26 | 31 | 1 | 3 |
35 | 27 | 48 | 0 | 0 |
36 | 25 | 38 | 1 | 1 |
37 | 32 | 48 | 1 | 1 |
38 | 31 | 38 | 2 | 0 |
Tổng số | 1005 | 1789 | 35 | 56 |
Thống kê cầu thủ
# | Cầu thủ | CLB | SL |
Bàn thắng | Artem Dovbyk | Girona | 24 bàn |
Kiến tạo | Alejandro Baena | Villarreal | 14 pha |
Thời gian thi đấu | Paulo Gazzaniga | Girona | 3420 phút |
Thẻ đỏ | Largie Ramazani | Almeria | 2 thẻ |
Thẻ vàng | Iván Alejo | Cádiz | 17 thẻ |
Sút bóng | Mason Greenwood | Getafe | 102 lần |
Sút trúng đích | Artem Dovbyk | Girona | 46 lần |
Giải nguy | Sergio Ramos | Sevilla | 156 pha |
Đánh chặn | Unai Núñez | Celta Vigo | 52 pha |
Chuyền bóng | Kirian Rodríguez | Las Palmas | 3013 đường |
Chuyền bóng chính xác | Kirian Rodríguez | Las Palmas | 2696 đường |
Chuyền quyết định | İlkay Gündoğan | Barcelona | 97 đường |
Tạt bóng | Aleix García | Girona | 192 đường |
Tạt bóng chính xác | Alejandro Baena | Villarreal | 59 đường |
Chuyền dài | David Soria | Getafe | 1337 đường |
Chuyền dài chính xác | David Soria | Getafe | 502 đường |
Tranh chấp tay đôi | Chris Ramos | Cádiz | 599 lần |
Tranh chấp tay đôi thành công | Mikel Merino | Sociedad | 326 lần |
Phạm lỗi | Rubén Alcaraz | Cádiz | 84 lần |
Mất bóng | Lucas Boyé | Granada | 86 lần |
Bị phạm lỗi | Hugo Duro | Valencia | 95 lần |
Cứu thua | Filip Jorgensen | Villarreal | 143 pha |
Đấm bóng | Álvaro Vallés | Las Palmas | 26 pha |
Cản phá ngoài vòng cấm | Álvaro Vallés | Las Palmas | 39 pha |
Cản phán ngoài vòng cấm thành công | Álvaro Vallés | Las Palmas | 38 pha |
Bắt bóng bổng | Jeremías Ledesma | Cadiz | 44 pha |
Thống kê câu lạc bộ
# | CLB | SL |
Bàn thắng | Real Madrid | 87 bàn |
Kiến tạo | Real Madrid | 66 bàn |
Thẻ đỏ | Getafe | 10 thẻ |
Thẻ vàng | Getafe | 127 thẻ |
Sút bóng | Real Madrid | 598 pha |
Sút bóng trúng đích | Real Madrid | 249 pha |
Giải nguy | Almeria | 806 lần |
Đường chuyền quyết định | Real Madrid | 477 đường |
Tạt bóng | Sevilla | 922 đường |
Tạt bóng chính xác | Sevilla | 245 đường |
Phạm lỗi | Getafe | 636 lần |
Bị phạm lỗi | Real Madrid | 523 lần |
Bảng xếp hạng La Liga 2023-24