1. Kết quả tỷ số chung cuộc Liverpool vs AC Milan 3-2
- Cầu thủ ghi bàn: Liverpool - Fikayo Tomori 9'phản lưới Salah 49' Jordan Henderson 69, AC Milan - Ante Rebic 42' Brahim Diaz 44'
- Xem chi tiết tóm tắt tình huống trận đấu tại đây: Kết quả Liverpool vs AC Milan
Bảng A | Hôm nay, 16/09 | |||||
FT | Man City | 6 - 3 | RB Leipzig | |||
FT | Club Brugge | 1 - 1 | Paris Saint-Germain | |||
Bảng B | Hôm nay, 16/09 | |||||
FT | Liverpool | 3 - 2 | AC Milan | |||
FT | Atletico | 0 - 0 | FC Porto | |||
Bảng C | Hôm qua, 15/09 | |||||
FT | Besiktas | 1 - 2 | Dortmund | |||
Hôm nay, 16/09 | ||||||
FT | Sporting | 1 - 5 | Ajax | |||
Bảng D | Hôm qua, 15/09 | |||||
FT | FC Sheriff | 2 - 0 | Shakhtar Donetsk | |||
Hôm nay, 16/09 | ||||||
FT | Inter | 0 - 1 | Real Madrid |
1.1 Đội hình ra sân Liverpool vs AC Milan
- Liverpool :Alisson; Trent Alexander-Arnold, Joel Matip, Joe Gomez, Andy Robertson; Naby Keita, Fabinho, Jordan Henderson; Mohamed Salah, Divock Origi, Diogo Jota.
- AC Milan :Mike Maignan; Davide Calabria, Simon Kjaer, Fikayo Tomori, Theo Hernandez; Franck Kessie, Ismael Bennacer; Alexis Saelemaekers, Brahim Diaz, Rafael Leao; Ante Rebic.
2. Link xem video bóng đá Liverpool vs AC Milan
- Link xem video sẽ được cập nhật tại đây: Youtube FPT bóng đá
2.2 Tóm tắt trận đấu Liverpool vs AC Milan
15 phút đầu tiên là một sức ép cực lớn của Liverpool hướng về khung thành AC Milan, và thành quả là bàn thắng vươn lên dẫn trước sau khi Tomori vô tình phản lưới nhà. Tiếp theo đó Salah còn bỏ lỡ 1 quả penalty.
Bất ngờ khi Liverpool giảm nhịp độ ở những phút cuối hiệp 1 thì AC Milan đã có bàn thắng gỡ hòa của Rebic, không dừng lại ở đó AC Milan có bàn thắng vươn lên dẫn trước khi hiệp 1 kết thúc.
Kết quả Cúp C1 Liverpool vs AC Milan: Henderson ghi bàn thắng ấn định trận đấu |
Ở lượt trận sau, Liverpool sẽ có chuyến làm khách trên sân của Porto, còn AC Milan trở về sân nhà tiếp đón Atletico.
2.3 Thống kê kết quả sau trận đấu Liverpool vs AC Milan .
Liverpool | Số liệu thống kê | AC Milan |
23 | Số lần sút | 7 |
---|---|---|
8 | Số lần sút trúng đích | 4 |
62% | Kiểm soát bóng | 38% |
544 | Lượt chuyền bóng | 352 |
86% | Tỷ lệ chuyền bóng chính xác | 78% |
11 | Số lần phạm lỗi | 10 |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
1 | Số lần việt vị | 3 |
15 | Số quả phạt góc | 2 |