Thứ Tư, 25/12/2024 Mới nhất

Franck Haise

Franck Haise

Đội bóng hiện tại: Nice

Tiểu sử huấn luyện viên Franck Haise của CLB Nice

Franck Haise (sinh năm 1971) là một huấn luyện viên, cựu cầu thủ bóng đá người Pháp, hiện đang làm HLV trưởng ở câu lạc bộ Nice tại giải Ligue 1.

1. Tiểu sử HLV Franck Haise

Franck Haise có tên đầy đủ là Franck Armel Gérard Haise (sinh ngày 15/4/1971, tại Mont-Saint-Aignan, Pháp) là cựu cầu thủ, huấn luyện viên bóng đá chuyên nghiệp người Pháp, hiện là huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Ligue 1 Nice.

Khi còn là một cầu thủ, Haise chủ yếu chơi ở vị trí tiền vệ. Ông dành phần lớn sự nghiệp của mình để thi đấu cho các câu lạc bộ ở giải hạng hai Pháp. Haise giải nghệ vào năm 2004 trong màu áo của Angers.

Ngay sau khi treo giày, ông chuyển sang công tác huấn luyện, bắt đầu từ CLB Mayenne, tiếp đến là Changé, Lorient, Lens và hiện tại là Nice từ tháng 6/2024.

HLV Franck Haise
HLV Franck Haise

2. Sự nghiệp huấn luyện viên

Vào ngày 25/2/2020 và sau khi huấn luyện đội dự bị trong 3 mùa giải, Haise trở thành huấn luyện viên trưởng của Lens, sau khi Philippe Montanier bị sa thải.

Vào ngày 27/5/2023, ông đã dẫn dắt Lens giành chiến thắng 3-0 trước Ajaccio ở tuần thi đấu thứ 38 và cuối cùng, đồng thời đủ điều kiện tham dự Champions League lần thứ ba trong lịch sử của họ sau các mùa giải 1998-99 và 2002-03, kết thúc với 84 điểm chỉ 1 điểm đằng sau Paris Saint-Germain. Vào ngày 6/6/2024, ông trở thành huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ đồng hương Pháp Nice.

3. Đội hình, phong cách dẫn dắt

Haise thường bố trí Lens theo đội hình 3-4-1-2, mặc dù đôi khi anh ấy đã sử dụng 3-5-2 và 3-4-3.

Mặc dù chủ yếu sử dụng sơ đồ ba hậu vệ ở Lens, ông nói: "Tôi không có hệ thống ưa thích. Lâu nay, chúng tôi thường chơi 3-4-1-2 hoặc 3-5-2 với tiền vệ di chuyển. Đây là cái tôi sử dụng vì nó phù hợp hơn với đội hình và các cầu thủ".

4. Thống kê sự nghiệp

4.1. Thống kê sự nghiệp cầu thủ

CLBMùaGiảiCúp QGTổng
HạngTrậnBànTrậnBànTrậnBàn
Rouen1988-89Division 2100010
1989-90Division 2000000
1990-91Division 222110231
1991-92Division 229210302
1992-93Division 222020240
1993-94Division 229110301
1994-95National101020
Tổng1044601104
Laval1995-96Division 230040340
1996-97Division 238060440
Tổng680100780
Beauvais1997-98Division 233131362
1998-99Division 220200202
Tổng53331564
Laval1999-2000Division 218010190
2000-01Division 217000170
2001-02Division 226020280
Tổng61030640
Angers2002-03National29040330
2003-04Ligue 2200020
Tổng31040350
Tổng sự nghiệp31772613438

4.2. Thống kê sự nghiệp HLV

- Tính tới trận gần đây ngày 22/12/2024

ĐộiTừĐếnTrậnThắngHòaThua% thắng
Lorient (quản lý)10/201611/201630120
Lens2020202416779464247.31
Nice2024nay2269727.27
Tổng cộng19285565144.27

5. Danh hiệu, thành tích

Cá nhân

  • Ligue 1 Manager of the Year: 2022-23
  • French Manager of the Year: 2022-23
top-arrow
X