Tất cả Sân nhà Sân khách
Th: thắng | H: hòa | B: bại | HS: hiệu số | Đ: điểm
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vikingur Gota II | 22 | 11 | 6 | 5 | 22 | 39 | T H H H H |
2 | FC Suduroy | 21 | 10 | 9 | 2 | 18 | 39 | H H T H T |
3 | B36 Torshavn II | 22 | 10 | 7 | 5 | 12 | 37 | B T T B B |
4 | AB Argir | 22 | 9 | 7 | 6 | 17 | 34 | B H T B H |
5 | B71 Sandoy | 22 | 9 | 7 | 6 | 7 | 34 | T H T H H |
6 | TB Tvoeroyri | 22 | 7 | 11 | 4 | 10 | 32 | H B H H T |
7 | NSI Runavik II | 22 | 7 | 7 | 8 | -5 | 28 | H H B B T |
8 | Ki Klaksvik II | 23 | 7 | 3 | 13 | -21 | 24 | B B B B T |
9 | FC Hoyvik | 22 | 4 | 5 | 13 | -26 | 17 | B H H H B |
10 | HB Torshavn II | 22 | 2 | 6 | 14 | -34 | 12 | H H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại