Đội hình tuyển Ukraine năm 2021 mới nhất. Xem danh sách, số áo cầu thủ chính thức, vị trí thi đấu, thành tích cùng các thông tin khác về ĐT Ukraine tại VCK EURO 2020.
Lịch để bàn bóng đá 2025 - Đậm chất thể thao, đong đầy cảm xúc! Nhanh tay đặt mua ngay hôm nay: https://forms.gle/ed5b32S9hPR9vWvK7. Số lượng có hạn. |
DANH SÁCH ĐỘI TUYỂN UKRAINE THAM DỰ VCK EURO 2020
HLV trưởng: Andriy Shevchenko (Ukraine)
* thông tin được cập nhật ở thời điểm ngày 2/6
Số áo | Cầu thủ | Vị trí | Ngày sinh | ĐTQG (Bàn thắng) | CLB chủ quản |
12 | Andriy Pyatov | Thủ môn | 28/06/1984 | 96 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
1 | Heorhiy Bushchan | Thủ môn | 31/05/1994 | 5 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
23 | Anatoliy Trubin | Thủ môn | 01/08/2001 | 2 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
17 | Oleksandr Zinchenko | Hậu vệ | 15/12/1996 | 38 (5) | Man City (Anh) |
22 | Mykola Matviyenko | Hậu vệ | 02/05/1996 | 34 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
21 | Oleksandr Karavayev | Hậu vệ | 02/06/1992 | 31 (1) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
4 | Serhiy Kryvtsov | Hậu vệ | 15/03/1991 | 22 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
2 | Eduard Sobol | Hậu vệ | 20/04/1995 | 19 (0) | Club Brugge (Bỉ) |
16 | Vitaliy Mykolenko | Hậu vệ | 29/05/1999 | 14 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
13 | Illya Zabarnyi | Hậu vệ | 01/09/2002 | 6 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
24 | Oleksandr Tymchyk | Hậu vệ | 20/01/1997 | 4 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
25 | Denys Popov | Hậu vệ | 17/02/1999 | 1 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ | 08/08/1989 | 60 (3) | Shakhtar (Ukraine) |
5 | Serhiy Sydorchuk | Tiền vệ | 02/05/1991 | 35 (3) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
8 | Ruslan Malinovskyi | Tiền vệ | 04/05/1993 | 35 (6) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
15 | Viktor Tsyhankov | Tiền vệ | 15/11/1997 | 26 (6) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
11 | Marlos | Tiền vệ | 07/06/1988 | 23 (1) | Shakhtar (Ukraine) |
18 | Roman Bezus | Tiền vệ | 26/09/1990 | 23 (5) | Gent (Bỉ) |
14 | Yevhenii Makarenko | Tiền vệ | 21/05/1991 | 11 (0) | Kortrijk (Bỉ) |
10 | Mykola Shaparenko | Tiền vệ | 04/10/1998 | 10 (0) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
3 | Heorhiy Sudakov | Tiền vệ | 01/09/2002 | 1 (0) | Shakhtar (Ukraine) |
7 | Andriy Yarmolenko | Tiền đạo | 23/10/1989 | 92 (38) | West Ham (Anh) |
9 | Roman Yaremchuk | Tiền đạo | 27/11/1995 | 22 (7) | Gent (Bỉ) |
19 | Artem Besyedin | Tiền đạo | 31/03/1996 | 14 (2) | Dynamo Kiev (Ukraine) |
20 | Oleksandr Zubkov | Tiền đạo | 03/08/1996 | 9 (0) | Ferencvaros (Hungary) |
26 | Artem Dovbyk | Tiền đạo | 18/02/1998 | 0 (0) | Rubin Kazan (Nga) |
Danh sách chính thức đội tuyển Ukraine tham dự VCK Euro 2021 |
Để hướng đến mục tiêu vượt qua vòng bảng, HLV Andriy Shevchenko đã triệu tập đầy đủ các ngôi sao đang thi đấu ở nước ngoài như Oleksandr Zinchenko (Man City), Ruslan Malinovskyi, Viktor Kovalenko (cùng Atalanta), Andriy Yarmolenko (West Ham).
Zinchenko dĩ nhiên là gương mặt đáng chú ý nhất của đội tuyển Ukraine ở EURO 2020. Cầu thủ sinh năm 1996 chơi được ở tất cả các vị trí bên hành lang cánh trái.
Dù không giữ vai trò trụ cột ở Man City, nhưng Zinchenko cũng đã được HLV Pep Guardiola sử dụng 30 lần ở mùa giải 2020/21. Trong màu áo ĐTQG, Zinchenko đã có 5 bàn sau 38 trận.
Tại EURO 2020, Ukraine nằm ở bảng C cùng Hà Lan, Áo và Bắc Macedonia. Ở trận ra quân vào ngày 13/6, thầy trò Shevchenko sẽ chạm trán Hà Lan.
Lịch thi đấu bảng C Euro 2020 |