Chuyên trang Bóng đá 24h xin được gửi đến quý độc giả danh sách chi tiết 23 cầu thủ thuộc đội tuyển quốc gia ĐT Nga tham dự Confederations Cup (Confed Cup) 2017. Đội hình chính thức 23 tuyển thủ Nga thi đấu tại giải bóng đá Liên đoàn các châu lục 2017.
DANH SÁCH CỤ THỂ 23 CẦU THỦ CỦA ĐỘI TUYỂN NGA DỰ CONFEDERATIONS CUP 2017
HLV trưởng: Stanislav Cherchesov (Nga)
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Ngày sinh | Trận (ĐTQG) | Bàn thắng (ĐTQG) | CLB hiện tại |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thủ môn | Igor Akinfeev | 08/04/1986 | 96 | 0 | CSKA Moscow (Nga) |
12 | Thủ môn | Vladimir Gabulov | 19/10/1983 | 10 | 0 | Arsenal Tula (Nga) |
16 | Thủ môn | Guilherme Marinato | 12/12/1985 | 2 | 0 | Lokomotiv Moscow (Nga) |
23 | Hậu vệ | Dmitri Kombarov | 22/01/1987 | 43 | 2 | Spartak Moscow (Nga) |
2 | Hậu vệ | Igor Smolnikov | 08/08/1988 | 18 | 0 | Zenit (Nga) |
3 | Hậu vệ | Roman Shishkin | 27/01/1987 | 13 | 0 | Krasnodar (Nga) |
13 | Hậu vệ | Fyodor Kudryashov | 05/04/1987 | 6 | 0 | Tosno (Nga) |
14 | Hậu vệ | Ilya Kutepov | 29/07/1993 | 4 | 0 | Spartak Moscow (Nga) |
5 | Hậu vệ | Viktor Vasin | 06/10/1988 | 4 | 1 | CSKA Moscow (Nga) |
6 | Hậu vệ | Georgi Dzhikiya | 21/11/1993 | 0 | 0 | Spartak Moscow (Nga) |
18 | Tiền vệ | Yuri Zhirkov | 20/08/1983 | 73 | 2 | Zenit (Nga) |
8 | Tiền vệ | Denis Glushakov | 27/01/1987 | 49 | 5 | Spartak Moscow (Nga) |
19 | Tiền vệ | Aleksandr Samedov | 19/07/1984 | 37 | 5 | Spartak Moscow (Nga) |
17 | Tiền vệ | Aleksandr Golovin | 30/05/1996 | 10 | 2 | CSKA Moscow (Nga) |
15 | Tiền vệ | Aleksei Miranchuk | 17/10/1995 | 7 | 2 | Lokomotiv Moscow (Nga) |
21 | Tiền vệ | Aleksandr Yerokhin | 13/10/1989 | 6 | 0 | Tosno (Nga) |
4 | Tiền vệ | Yury Gazinsky | 20/07/1989 | 5 | 0 | Krasnodar (Nga) |
22 | Tiền vệ | Dmitri Tarasov | 18/03/1987 | 4 | 1 | Lokomotiv Moscow (Nga) |
10 | Tiền vệ | Ruslan Kambolov | 01/01/1990 | 1 | 0 | Rubin Kazan (Nga) |
9 | Tiền đạo | Fyodor Smolov | 05/02/1990 | 19 | 6 | Krasnodar (Nga) |
20 | Tiền đạo | Maksim Kanunnikov | 14/07/1991 | 10 | 0 | Rubin Kazan (Nga) |
7 | Tiền đạo | Dmitri Poloz | 12/07/1991 | 8 | 0 | Tosno (Nga) |
11 | Tiền đạo | Aleksandr Bukharov | 12/03/1985 | 4 | 1 | Tosno (Nga) |