Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 18 | 7 | 5 | 4 | 0 | ||
2023/2024 | 32 | 8 | 11 | 11 | 1 | ||
2022/2023 | 34 | 19 | 8 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2020/2021 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
Tổng | 91 | 34 | 24 | 18 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
29/01/2025 | €50.0m | |||
28/01/2025 | Chuyển nhượng tự do | |||
19/07/2023 | Cho mượn | |||
18/07/2023 | €4.0m | |||
01/07/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
23/07/2019 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
24/10/2024 | 05/01/2025 | Chấn thương mắt cá |
14/04/2024 | 19/04/2024 | Chấn thương chưa xác định |
29/11/2023 | 01/12/2023 | Chấn thương vai |