Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 15 | 3 | 0 | 3 | 0 | ||
2023/2024 | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 27 | 1 | 2 | 8 | 0 | ||
2021/2022 | 25 | 2 | 5 | 4 | 0 | ||
2020/2021 | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 | ||
2019/2020 | 31 | 1 | 3 | 8 | 0 | ||
2018/2019 | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 | ||
2017/2018 | 21 | 0 | 1 | 3 | 0 | ||
2016/2017 | 27 | 1 | 3 | 2 | 0 | ||
2015/2016 | 25 | 0 | 2 | 4 | 1 | ||
2014/2015 | ![]() | 35 | 5 | 0 | 3 | 1 | |
2013/2014 | ![]() | 32 | 0 | 4 | 2 | 0 | |
2012/2013 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
2012/2013 | ![]() | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2011/2012 | ![]() | 21 | 4 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng | 365 | 19 | 23 | 51 | 2 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
01/07/2023 | €29.1m | |||
01/07/2019 | €45.0m | |||
30/06/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
09/08/2018 | Cho mượn | |||
18/08/2015 | ![]() | €38.0m | ||
31/01/2013 | ![]() | ![]() | €11.0m | |
01/03/2008 | ![]() |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
22/11/2024 | 10/12/2024 | Chấn thương |
25/08/2024 | 30/08/2024 | Chấn thương bắp chân |
13/02/2024 | 16/02/2024 | Chấn thương chưa xác định |
13/11/2023 | 02/12/2023 | Chấn thương đùi |
12/09/2023 | 26/09/2023 | Chấn thương lưng |
14/05/2023 | 27/05/2023 | Chấn thương chưa xác định |
16/01/2023 | 14/02/2023 | Chấn thương bắp chân |
26/12/2022 | 31/12/2022 | Nghỉ ngơi |
30/10/2022 | 05/11/2022 | Chấn thương cơ |
26/10/2022 | 28/10/2022 | Chấn thương cơ |