Hassane Kamara
Đội bóng hiện tại: Udinese
Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 23 | 1 | 3 | 7 | 1 | ||
2023/2024 | 35 | 1 | 1 | 4 | 0 | ||
2022/2023 | 32 | 0 | 2 | 8 | 2 | ||
2021/2022 | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 | ||
2021/2022 | 19 | 1 | 0 | 5 | 1 | ||
2020/2021 | 36 | 2 | 1 | 3 | 0 | ||
2019/2020 | 23 | 2 | 0 | 5 | 0 | ||
2018/2019 | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2017/2018 | 22 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
2016/2017 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | |
2016/2017 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2015/2016 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2014/2015 | 21 | 4 | 0 | 2 | 0 | ||
2013/2014 | 5 | 1 | 0 | 3 | 0 | ||
Tổng | 248 | 15 | 7 | 43 | 4 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Chuyển nhượng tự do | |||
23/08/2022 | Cho mượn | |||
23/08/2022 | €19.0m | |||
04/01/2022 | €4.0m | |||
01/07/2020 | €4.0m | |||
30/06/2017 | ![]() | Chuyển nhượng tự do | ||
25/01/2017 | ![]() | Cho mượn | ||
27/08/2015 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/08/2012 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
15/02/2023 | 06/04/2023 | Chấn thương cơ |
06/11/2020 | 02/12/2020 | Chấn thương đùi |
19/08/2019 | 13/09/2019 | Chấn thương hông |
11/02/2019 | 23/02/2019 | Chấn thương bàn chân |