Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 29 | 3 | 1 | 5 | 1 | ||
2023/2024 | 36 | 6 | 1 | 8 | 0 | ||
2022/2023 | 35 | 1 | 1 | 4 | 0 | ||
2021/2022 | 15 | 2 | 1 | 5 | 0 | ||
2021 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
2021 | 34 | 1 | 2 | 6 | 0 | ||
2020 | 7 | 3 | 0 | 1 | 0 | ||
2020 | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2019 | 21 | 2 | 0 | 4 | 0 | ||
2018 | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 199 | 19 | 6 | 35 | 1 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
06/07/2022 | €21.4m | |||
30/01/2022 | €6.5m | |||
29/01/2022 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/03/2021 | Cho mượn | |||
21/02/2020 | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
08/05/2023 | 12/05/2023 | Chấn thương |
07/08/2022 | 25/08/2022 | Chấn thương |
17/04/2022 | 19/04/2022 | Chấn thương |
05/12/2021 | 09/12/2021 | Chấn thương |
07/10/2019 | 13/10/2019 | Chấn thương |