Sự nghiệp
- VĐQG
- Cúp Quốc Gia
- Cúp Châu Lục
- Đội tuyển
Mùa giải | CLB | Giải đấu | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2024/2025 | 21 | 5 | 2 | 3 | 0 | ||
2023/2024 | 31 | 5 | 3 | 8 | 0 | ||
2022/2023 | 32 | 8 | 4 | 9 | 0 | ||
2021/2022 | 32 | 0 | 2 | 5 | 0 | ||
2020/2021 | 34 | 4 | 1 | 7 | 1 | ||
2019/2020 | 28 | 1 | 1 | 7 | 1 | ||
2018/2019 | 14 | 2 | 1 | 3 | 0 | ||
2017/2018 | 33 | 1 | 5 | 2 | 0 | ||
2016/2017 | 27 | 3 | 2 | 2 | 0 | ||
2015/2016 | 24 | 1 | 1 | 5 | 1 | ||
2014/2015 | 21 | 4 | 1 | 1 | 0 | ||
2013/2014 | 25 | 2 | 0 | 2 | 0 | ||
2012/2013 | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
2012/2013 | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 | ||
Tổng | 341 | 37 | 23 | 56 | 3 |
Chuyển nhượng
Ngày | CLB | Đến | CLB | Phí |
---|---|---|---|---|
17/09/2024 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2019 | Chuyển nhượng tự do | |||
30/06/2013 | Chuyển nhượng tự do | |||
31/01/2013 | Cho mượn | |||
01/07/2010 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/01/2009 | Chuyển nhượng tự do | |||
01/07/2008 | ![]() | Chuyển nhượng tự do |
Chấn thương
Từ ngày | Đến ngày | Chấn thương |
---|---|---|
21/09/2024 | 28/09/2024 | Chấn thương |
21/05/2024 | 04/06/2024 | Chấn thương |
26/02/2024 | 15/03/2024 | Chấn thương |
17/01/2024 | 02/02/2024 | Chấn thương |
08/01/2024 | 15/01/2024 | Chấn thương |
15/12/2023 | 20/12/2023 | Chấn thương |
19/05/2023 | 21/05/2023 | Chấn thương |
03/05/2023 | 04/05/2023 | Nghỉ ngơi |
13/12/2022 | 15/12/2022 | Bệnh |
07/09/2022 | 30/09/2022 | Chấn thương bắp chân |