Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
Zalo

Biệt danh của tất cả các đội tuyển quốc gia trên toàn thế giới

Thứ Năm 24/08/2023 11:00(GMT+7)

Theo dõi Bongda24h trên Google News
Dưới đây là biệt danh của các đội tuyển bóng đá quốc gia trên toàn thế giới. Danh sách này bao gồm các thành viên của 6 liên đoàn châu lục thuộc FIFA.

Lịch để bàn bóng đá 2025 - Đậm chất thể thao, đong đầy cảm xúc!

Nhanh tay đặt mua ngay hôm nay: https://forms.gle/ed5b32S9hPR9vWvK7. Số lượng có hạn. 

Liên đoàn bóng đá châu Âu (UEFA)

Biệt danh của tất cả các đội tuyển quốc gia trên toàn thế giới 1
Biệt danh của các quốc gia thuộc UEFA

Albania – The Eagles: đại bàng.

Andorra – La Seleccio Tricolor: ám chỉ quốc kỳ có 3 màu của quốc gia này.

Armenia – The Collective Team: tập thể đoàn kết.

Áo – Wunderteam: đội bóng kỳ diệu.

Azerbaijan – Odlar Yurdu Komandasi: nghĩa là đội bóng của vùng đất lửa.

Belarus – Cánh trắng: đặt dựa theo tiểu thuyết Vùng đất dưới những chiếc cánh trắng của nhà văn người Belarus là Uladzimir Karatkievich.

Bỉ - Quỷ đỏ.

Bosnia và Herzegovina – Những chú rồng.

Bulgaria – Sư tử.

Croatia – Vatreni: nghĩa là lửa trong tiếng Croatia.

Đảo Síp – White and Blues: nghĩa là trắng và xanh dương.

Cộng hòa Séc – Narodak: nghĩa là đội tuyển quốc gia.

Đan Mạch – Thuốc nổ Đan Mạch: chủ yếu liên quan đến đội Đan Mạch của những năm 1980.

Anh – Tam sư: một huy hiệu đỏ với ba con sư tử vàng thường được mang ra trận để truyền cảm hứng cho quân đội Anh vào thế kỷ 12.

Estonia – Sinisargid: những chiếc áo xanh.

Quần đảo Faroe – Landslidid: nghĩa là đội tuyển quốc gia.

Phần Lan – Huuhkajat: Những con cú.

Pháp – Les Bleus: nghĩa là màu xanh dương.

Georgia – The Crusaders: Quân thập tự chinh.

Đức – Die Mannschaft: nghĩa là đội bóng, chủ yếu được các quốc gia khác dùng để gọi đội tuyển Đức.

Gibraltar – Team 54: Đây là quốc gia thứ 54 gia nhập UEFA.

Hy Lạp – Tàu cướp biển: đây là biệt danh không chính thức được đặt sau chức vô địch Euro 2004.

Hungary – Nemzeti Tizenegy: 11 cầu thủ của quốc gia.

Iceland – Strakarnir Okkar: các chàng trai của chúng tôi.

Israel – Blue and Whites: xanh dương và trắng.

Italia – Gli Azzurri: màu xanh dương.

Kazakhstan – Snow Leopards: báo tuyết.

Kosovo – Dardanet: người Dardani là bộ lạc Ấn-Âu cư ngụ ở lãnh thổ là Kosovo hiện tại.

Latvia – 11 vilki: 11 con sói.

Liechtenstein – Nati: viết tắt của National, là quốc gia.

Lithuania – Rinktine: nghĩa là đội tuyển quốc gia.

Luxembourg – d’Roud Leiwen: sư tử đỏ.

Malta – Những hiệp sĩ của Thánh John.

Moldova – Selectionata: những người được chọn.

Montenegro – Hrabri Sokoli: chim ưng dũng cảm.

Hà Lan – Oranje: màu cam. Hà Lan còn có biệt danh là những người Hà Lan bay, liên quan đến tên của một con tàu huyền thoại.

Bắc Macedonia – Red-Yellow: màu đỏ và vàng.

Bắc Ireland – Norn Iron: tiếng lóng chỉ Bắc Ireland.

Na Uy – Drillos: được sử dụng dưới triều đại của HLV Egil Drillo Olsen.

Ba Lan – Orly: đại bàng.

Bồ Đào Nha – Selecao das Quinas: nghĩa là đội của số năm, xuất phát từ 5 chiếc khiên trong quốc huy Bồ Đào Nha.

Cộng hòa Ireland – Na Buacailli i nGlas: nghĩa là các chàng trai trong màu áo xanh lá cây.

Romania – Tricolorii: ba màu.

Nga – Our Guys: các chàng trai của chúng tôi.

San Marino – La Serenissima: nơi thanh bình nhất.

Scotland – Tartan Terriers: một giống chó phổ biến ở Scotland.

Serbia – White Eagles: đại bàng trắng.

Slovakia – Bojovni Jondovci: chiến binh.

Slovenia – Zmajceki: những con rồng.

Tây Ban Nha – La Furia Roja: cơn thịnh nộ màu đỏ.

Thụy Điển – Blagult: màu xanh dương và vàng.

Thụy Sĩ – Nati: viết tắt của Nationalmannschaft, nghĩa là đội tuyển quốc gia.

Thổ Nhĩ Kỳ - Ay Yildizlilar: những ngôi sao và trăng lưỡi liềm.

Ukraine – Blue and Yellows: màu xanh dương và vàng.

Wales – Y Dreigiau: những con rồng.

 

Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC)

Biệt danh của tất cả các đội tuyển quốc gia trên toàn thế giới 2
Biệt danh của các quốc gia thuộc AFC

Afghanistan – Sư tử Khorasan: Afghanistan nói chung và Khorasan nói riêng được biết đến là mảnh đất sư tử.

Australia – Socceroos: Đây là từ ghép giữa soccer (bóng đá) và kangaroos.

Bahrain – Những người đàn ông trong màu áo đỏ: Màu đỏ là một trong những màu được ưa chuộng tại Bahrain.

Bangladesh – Hổ Bengal: Đây là quốc thú của Bangladesh.

Bhutan – Những chàng trai rồng: Rồng sét, được biết đến với tên Druk, là biểu tượng quốc gia của Bhutan.

Brunei – Ong bắp cày: Biệt danh này xuất phát từ quốc kỳ có màu vàng và đen của Brunei.

Campuchia – Chiến binh Angkor: Angkor từng là thủ đô của Đế chế Khmer và là một trong những đế chế lớn nhất thế giới trong quá khứ.

Trung Quốc – Đội bóng rồng: Rồng là biểu tượng quan trọng trong văn hóa Trung Quốc.

Đài Bắc Trung Hoa – Đội bóng Trung Quốc.

Đảo Guam – Matao (những người đàn ông quý tộc): Từ Matao dịch ra nghĩa là sự quý tộc.

Hong Kong – Những chú rồng: Rồng cũng được Hong Kong sử dụng để thể hiện sự tự tôn của mình.

Ấn Độ - Hổ xanh: Màu xanh dương, đại diện cho biểu tượng Ashoka Chakra trên quốc kỳ Ấn Độ, cũng như hổ Bengal, là biểu tượng của quốc gia này.

Indonesia – Chiến binh Garuda: Garuda là một loài chim trong truyền thuyết và là biểu tượng quốc gia của Indonesia.

Iran – Báo săn châu Á: nhắc đến loài báo săn châu Á cư ngụ tại Iran.

Iraq – Sư tử Mesopotamia: Loài sư tử này có ảnh hưởng lớn tới văn hóa Ả Rập và Hồi giáo.

Nhật Bản – Samurai xanh: Samurai là một biểu tượng của Nhật Bản, và màu xanh là màu chủ đạo trong áo đấu của họ.

Jordan – An-Nashama: Biệt danh này dịch ra là những người hào hiệp trong tiếng Ả Rập.

Kuwait – Al-Azraq: Dịch ra là màu xanh dương, cũng là màu áo của đội tuyển quốc gia này.

Kyrgyzstan – Chim ưng trắng.

Lào – Triệu voi: Lào được biết đến là mảnh đất triệu voi, chỉ ra tầm quan trọng của voi với văn hóa Lào.

Lebanon – Cây tuyết tùng: Tuyết tùng là loài cây xuất hiện trên quốc kỳ của Lebanon.

Macau – Đội bóng màu xanh lá cây.

Malaysia – Hổ Mã Lai: Đây là quốc thú của Malaysia.

Maldives – Cá hồng: Đây là loại cá thường thấy ở Maldives.

Mông Cổ - Sói xanh.

Myanmar – Chinthe: Đây là loài sư tử trong thần thoại, được thấy bên ngoài đền chùa ở Myanmar.

Nepal – Gorkhali: Đây là biểu tượng của Nepal, đại diện cho tinh thần thượng võ và lòng dũng cảm.

Triều Tiên – Chollima: Đây là loài ngựa thần thoại ở Triều Tiên.

Oman – Gulf Samba.

Pakistan – Chim ưng Pakistan.

Palestine – Chiến binh tự do.

Philippines – Azkals: Đây là giống chó Azkal. Biệt danh này được sử dụng từ những năm 2010 để chỉ sự kiên cường của các cầu thủ Philippines.

Qatar – The Maroons: nghĩa là hạt dẻ.

Saudi Arabia – Chim ưng xanh.

Singapore – Sư tử: Singapore nghĩa là thành phố sư tử.

Hàn Quốc – Chiến binh Taegeuk: Biểu tượng Taegeuk trong quốc kỳ Hàn Quốc biểu thị cho sự cân bằng âm dương.

Sri Lanka – Sư tử vàng.

Syria – Đại bàng Qasioun.

Tajikistan – Sư tử Ba Tư.

Thái Lan – Voi chiến.

Timor-Leste – Mặt trời đang lên.

Turkmenistan – Akhal-Teke: Đây là quốc huy của Turkmenistan.

UAE – Đại bàng: Đại bàng Ả Rập được thể hiện trên quốc huy của UAE.

Uzbekistan – Sói trắng.

Việt Nam – Những chiến binh sao vàng: Biệt danh này xuất phát từ ngôi sao vàng trong quốc kỳ của Việt Nam.

Yemen – Yemen hạnh phúc: Với một quốc gia bị ảnh hưởng nhiều vì nội chiến, hạnh phúc là thứ mà người dân ở đây mong đợi.

 

Liên đoàn bóng đá châu Phi (CAF)

Biệt danh của tất cả các đội tuyển quốc gia trên toàn thế giới 3
Biệt danh của các quốc gia thuộc CAF

Algeria – Chiến binh sa mạc: 80% lãnh thổ Algeria là sa mạc.

Angola – Palancas Negras: đây là tên loài linh dương đen lớn thường thấy ở Angola.

Benin – Những chú sóc.

Botswana – Ngựa vằn.

Burkina Faso – Les Etalons: đây là loài ngựa trắng biểu tượng của Burkina Faso.

Burundi – Les Hirondelles: Đây là loài chim én Burundi.

Cameroon – Sư tử bất khuất.

Cape Verde – Cá mập xanh.

Cộng hòa Trung Phi – Mèo lớn.

Chad – Les Sao: Nền văn minh Sao là tổ tiên của người dân Chad hiện nay.

Congo – Quỷ đỏ.

Djibouti – Những người bên bờ Biển Đỏ.

Cộng hòa dân chủ Congo – Báo Leopard.

Ai Cập – Pharaoh.

Guinea Xích Đạo – Sấm sét: Khí hậu của quốc gia này thường xuyên xuất hiện sấm sét.

Eritrea – Lạc đà Biển Đỏ.

Eswatini – Khiên của Vua.

Ethiopia – Walyas: Dê núi Walya là loài vật đặc trưng của Ethiopia.

Gabon – Báo đen.

Gambia – Bọ cạp.

Ghana – Những ngôi sao đen.

Guinea – Voi châu Phi.

Guinea-Bissau - Chó hoang châu Phi.

Bờ Biển Ngà – Voi rừng.

Kenya – Ngôi sao Harambee.

Lesotho – Cá sấu.

Liberia – Ngôi sao cô đơn.

Libya – Hiệp sĩ Địa Trung Hải.

Madagascar – Les Barea: Một loài bò u.

Malawi – Ngọn lửa.

Mali – Đại bàng.

Mauritania – Almoravids: Nhắc đến triều đại Almoravid, một triều đại hoàng gia có trung tâm ở Morocco.

Mauritius – Chim Dodo.

Morocco – Sư tử Atlas.

Mozambique – Os Mambas: loài rắn độc ở châu Phi.

Namibia – Chiến binh dũng cảm.

Niger – Le Mena: Một loài linh dương.

Nigeria – Siêu đại bàng.

Reunion – Club R: Liên quan đến chữ viết tắt R trong tên quốc gia.

Rwanda – Ong bắp cày.

Sao Tome và Principe – Os Verde-Amarelos: Dịch ra là màu vàng và xanh lá cây.

Senegal – Sư tử Teranga.

Seychelles – Cướp biển Seychelles.

Sierra Leone – Ngôi sao Leones.

Somalia – Ngôi sao đại dương.

Nam Phi – Bafana Bafana: dịch ra là Boys Boys, hàm ý cổ vũ các cầu thủ.

Nam Sudan – Ngôi sao sáng.

Sudan – Cá sấu sông Nile.

Tanzania – Ngôi sao Kilimanjaro.

Togo – Diều hâu Sparrow.

Tunisia – Đại bàng Carthage.

Uganda – Những chú sếu.

Zambia – Đạn đồng: Khai thác đồng là hoạt động kinh tế chủ yếu ở Zambia.

Zanzibar – Báo Zanzibar.

Zimbabwe – Những chiến binh.

 

Liên đoàn bóng đá Bắc Trung Mỹ và Caribbean (CONCACAF)

Biệt danh của tất cả các đội tuyển quốc gia trên toàn thế giới 4
Biệt danh của các quốc gia thuộc CONCACAF

Anguilla – Chiến binh cầu vồng.

Antigua và Barbuda – Wadadi Boyz: Wadadi là một điệu nhảy địa phương.

Aruba – La Seleccion: Sự lựa chọn.

Bahamas – Rake & Scrape Boys: Đây là một dòng nhạc địa phương.

Barbados – Niềm tự hào Bajan: Bajan là từ chỉ dân địa phương ở Barbados.

Bermuda – Chiến binh Gombey.

Belize – Báo đốm.

Bonaire – không có biệt danh.

Quần đào Virgin thuộc Anh – Nature Boyz.

Canada – Les Rouges: dịch ra là màu đỏ.

Quần đảo Cayman - Những chú rùa.

Costa Rica – Los Ticos: xuất phát từ việc người dân địa phương hay thêm đuôi ‘tico’ thay vì ‘tito’ vào đuôi các từ.

Cuba – Sư tử Caribbean.

Curacao – Ngôi sao xanh.

Dominica – Los Pericos: dịch ra là những chú vẹt.

Cộng hòa Dominica – Los Quisqueyanos: nghĩa là mẹ của các vùng đất trong ngôn ngữ Taino.

El Salvador – La Selecta: dịch ra là những người được lựa chọn.

Guiana thuộc Pháp – Les Yana Dokos.

Guatemala – Los Chapines: Chapin là tiếng lóng chỉ người dân Guatemala.

Grenada – Spice Boyz: đất nước này nổi tiếng về gia vị.

Guadeloupe – Các chàng trai Guadeloupe.

Guyana – Báo đốm vàng.

Haiti – Les Grenadiers: chỉ những chiến binh có nhiệm vụ đặc biệt là ném các quả lựu đạn.

Jamaica – Reggae Boyz: Reggae là dòng nhạc bắt nguồn từ Jamaica.

Martinique – Les Matinino.

Montserrat – Những chàng trai ngọc lục bảo.

Honduras – Los Catrachos: đây là tên dành cho những người đàn ông đến từ Honduras.

Mexico – El Tri: chỉ 3 màu trong quốc kỳ Mexico.

Nicaragua – Los Pinoleros: Pinolero là tiếng lóng chỉ người dân Nicaragua.

Panama – La Marea Roja: nghĩa là thủy triều đỏ.

Puerto Rico – El Huracan Azul: dịch ra là cơn bão xanh dương.

Saint Kitts và Nevis – Sugar Boys.

Saint Lucia – The Piton: Piton là hai ngọn núi lửa nằm ở Saint Lucia.

Saint Martin – Nhạn Thánh.

Saint Vincent và Grenadines – Vincy Heat.

Sint Maarten – không có biệt danh.

Suriname – De Natio: viết ngắn gọn của sự lựa chọn của quốc gia.

Trinidad và Tobago – Chiến binh Soca: Soca là dòng nhạc xuất phát từ quốc gia này.

Quần đảo Turks và Caicos – Đội TCI: đây là những chữ viết tắt trong tên quốc gia này.

Mỹ - USMNT, The Yanks: USMNT là những chữ viết tắt của đội tuyển bóng đá quốc gia Mỹ. Yanks là tiếng lóng ám chỉ những người có gốc gác Mỹ.

Quần đảo Virgin thuộc Mỹ - The Dashing Eagle: dịch ra là đại bàng bảnh bao.

 

Liên đoàn bóng đá Nam Mỹ (CONMEBOL)

Biệt danh của tất cả các đội tuyển quốc gia trên toàn thế giới 5
Biệt danh của các quốc gia thuộc CONMEBOL

Argentina – La Albiceleste: dịch ra là màu trắng và xanh da trời.

Bolivia – La Verde: màu xanh lá cây.

Brazil – A Selecao: Theo tiếng Bồ Đào Nha thì từ này nghĩa là một đội bóng đá.

Chile – La Roja: màu đỏ.

Colombia – Los Cafeteros: Cà phê Colombia nổi tiếng khắp thế giới về chất lượng và vị ngon.

Ecuador – La Tri: ba màu.

Paraguay – La Albirroja: màu đỏ và trắng.

Peru – La Blanquirroja: màu đỏ và trắng.

Uruguay – La Celeste: màu xanh da trời.

Venezuela – Los Llaneros: người đồng bằng.

 

Liên đoàn bóng đá châu Đại Dương (OFC)

Biệt danh của tất cả các đội tuyển quốc gia trên toàn thế giới 6
Biệt danh của các quốc gia thuộc OFC

Samoa thuộc Mỹ - Au Fili: dịch ra là đội tuyển quốc gia.

Quần đảo Cook – Soka Kuki Airani: dịch ra là đội tuyển quốc gia.

Fiji – Bula Boys: Bula nghĩa là chào trong tiếng Fiji.

Kiribati – Kiribis.

New Caledonia – Les Cagous: Kagus là loài chim biểu tượng của quốc gia này.

New Zealand – All Whites: chỉ áo đấu trắng của đội tuyển anyf.

Niue – không có biệt danh.

Papua New Guinea – Kapuls: một loài thú có túi ở Australia.

Samoa – Manumea: một loài chim địa phương.

Quần đảo Solomon – The Bonitos: một đàn cá.

Tahiti – Chiến binh sắt.

Tonga – Timi Fakafomua: dịch ra là đội tuyển quốc gia.

Tuvalu – không có biệt danh.

Vanuatu – Các chàng trai trong màu áo trắng vàng.

Có thể bạn quan tâm

Xem thêm
top-arrow
X