Leicester City 1-3 Liverpool: The Kop hồi sinh
Thứ Tư 03/12/2014 02:45(GMT+7)
Thứ Tư 03/12/2014 02:45(GMT+7)
Simon Mignolet(o.g.) 22' | |
Adam Lallana 27' | |
Adam Lallana 38' | |
Wes Morgan 64' | |
Jeffrey Schlupp 75' | |
Jordan Henderson (assist) Raheem Sterling 84' |
* HLV Rodgers: Chúng tôi có niềm tin
Trả lời họp báo trước trận đấu, chiến lược gia người Bắc Ireland khẳng định Liverpool không hề e ngại khi hành quân tới sân King Power: "Liverpool có niềm tin vào một chiến thắng. Leicester đang đứng cuối bảng, điều đó không nói lên họ không hề thiếu quyết tâm vào thời điểm hiện nay".
* Thông tin bên lề
- Trong 6 trận vừa qua của Leicester, có 5 trận kết thúc với 2 bàn trở xuống. 3/5 trận sân khách gần đây của Liverpool cũng diễn ra tình trạng tương tự.
- Trong 5 lần đối đầu gần đây, Liverpool thắng 3, hòa 1, thua 1 trước Leicester.
Đội hình thi đấu
Leicester: Schmeichel, Konchesky, Wasilewski, Morgan, De Laet, Schlupp, Cambiasso, James, Mahrez, Vardy, Ulloa
Liverpool: Mignolet, Johnson, Toure, Skrtel, Manquillo, Gerrard, Henderson, Sterling, Lucas Leiva, Lallana, Lambert
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 17 | 13 | 3 | 1 | 23 | 42 | T H H T T |
2 | Arsenal | 18 | 10 | 6 | 2 | 19 | 36 | T H H T T |
3 | Chelsea | 18 | 10 | 5 | 3 | 17 | 35 | T T T H B |
4 | Nottingham Forest | 18 | 10 | 4 | 4 | 5 | 34 | B T T T T |
5 | Newcastle | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | H B T T T |
6 | Bournemouth | 18 | 8 | 5 | 5 | 6 | 29 | T T H T H |
7 | Man City | 18 | 8 | 4 | 6 | 4 | 28 | T H B B H |
8 | Fulham | 18 | 7 | 7 | 4 | 3 | 28 | T H H H T |
9 | Aston Villa | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T B T B |
10 | Brighton | 18 | 6 | 8 | 4 | 1 | 26 | B H B H H |
11 | Brentford | 18 | 7 | 3 | 8 | 0 | 24 | B T B B H |
12 | Tottenham | 18 | 7 | 2 | 9 | 13 | 23 | B B T B B |
13 | West Ham | 18 | 6 | 5 | 7 | -7 | 23 | B T H H T |
14 | Man United | 18 | 6 | 4 | 8 | -3 | 22 | B B T B B |
15 | Everton | 17 | 3 | 8 | 6 | -7 | 17 | B T H H H |
16 | Crystal Palace | 18 | 3 | 8 | 7 | -8 | 17 | T H T B H |
17 | Wolves | 18 | 4 | 3 | 11 | -11 | 15 | B B B T T |
18 | Leicester | 18 | 3 | 5 | 10 | -18 | 14 | T H B B B |
19 | Ipswich Town | 18 | 2 | 6 | 10 | -17 | 12 | B B T B B |
20 | Southampton | 18 | 1 | 3 | 14 | -26 | 6 | B B B H B |